Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cukaricki vs Partizan Belgrade 24/04/2023

Trận đấu tiếp theo Cukaricki - Partizan Belgrade on 16/03/2025

Cukaricki CUK

Chi tiết trận đấu

Partizan Belgrade PAR
Cukaricki CUK

Phỏng đoán

Partizan Belgrade PAR
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 35%
    1
  • 27%
    x
  • 38%
    2
  • Cukaricki CUK

    Chi tiết trận đấu

    Partizan Belgrade PAR
    4
    Thẻ vàng
    2

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Cukaricki CUK

    Số liệu thống kê H2H

    Partizan Belgrade PAR
    • 40% 2thắng
    • 0rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 8
    • 20
    • Thẻ vàng
    • 12
    • 2
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 26/10/24 21:55
    Partizan Belgrade Partizan Belgrade Cukaricki Cukaricki
    3 1
    TTG 18/05/24 00:30
    Cukaricki Cukaricki 2 Partizan Belgrade Partizan Belgrade
    0 1
    TTG 15/04/24 01:15
    Cukaricki Cukaricki Partizan Belgrade Partizan Belgrade
    3 2
    TTG 13/11/23 02:00
    Partizan Belgrade Partizan Belgrade Cukaricki Cukaricki
    2 1
    TTG 24/04/23 00:30
    Cukaricki Cukaricki Partizan Belgrade Partizan Belgrade
    1 0

    Resultados mais recentes: Cukaricki

    Resultados mais recentes: Partizan Belgrade

    Cukaricki CUK

    Bảng xếp hạng

    Partizan Belgrade PAR
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 37 30 7 0 96:19 77 97
    2 37 22 9 6 66:32 34 75
    3 37 23 6 8 65:38 27 75
    4 37 21 8 8 68:34 34 71
    5 37 16 15 6 59:35 24 63
    6 37 15 6 16 40:49 -9 51
    7 37 13 7 17 29:52 -23 46
    8 37 11 9 17 37:43 -6 42
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 37 10 9 18 27:37 -10 39
    2 37 9 12 16 38:49 -11 39
    3 37 9 11 17 40:57 -17 38
    4 37 9 10 18 35:56 -21 37
    5 37 8 11 18 28:50 -22 35
    6 37 9 8 20 37:61 -24 35
    7 37 11 8 18 28:57 -29 32
    8 37 6 12 19 25:49 -24 30
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 30 26 4 0 81:14 67 82
    2 30 18 8 4 52:22 30 62
    3 30 19 5 6 56:31 25 62
    4 30 17 6 7 57:28 29 57
    5 30 14 12 4 47:27 20 54
    6 30 15 5 10 37:31 6 50
    7 30 11 6 13 24:42 -18 39
    8 30 10 7 13 29:30 -1 37
    9 30 10 7 13 23:45 -22 37
    10 30 8 7 15 22:31 -9 31
    11 30 7 8 15 30:51 -21 29
    12 30 7 8 15 28:49 -21 29
    13 30 5 10 15 26:43 -17 25
    14 30 4 11 15 32:52 -20 23
    15 30 5 8 17 21:44 -23 23
    16 30 4 8 18 20:45 -25 20
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 19 16 3 0 58:10 48 51
    2 19 15 2 2 37:15 22 47
    3 18 12 4 2 33:13 20 40
    4 19 10 6 3 33:18 15 36
    5 19 10 5 4 31:17 14 35
    6 18 9 3 6 20:16 4 30
    7 18 7 5 6 15:23 -8 26
    8 18 6 5 7 20:20 0 23
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 9 4 6 21:24 -3 31
    2 18 6 6 6 25:23 2 24
    3 19 6 6 7 15:14 1 24
    4 18 6 6 6 15:18 -3 24
    5 18 6 5 7 25:26 -1 23
    6 19 5 5 9 14:23 -9 20
    7 19 5 4 10 24:34 -10 19
    8 18 3 5 10 12:26 -14 14
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 15 13 2 0 46:6 40 41
    2 15 11 2 2 29:14 15 35
    3 15 10 3 2 25:11 14 33
    4 15 9 3 3 19:10 9 30
    5 15 8 4 3 26:13 13 28
    6 15 8 3 4 17:17 0 27
    7 15 7 5 3 27:16 11 26
    8 15 6 4 5 12:19 -7 22
    9 15 6 3 6 16:13 3 21
    10 15 5 6 4 13:10 3 21
    11 15 4 5 6 18:19 -1 17
    12 15 4 5 6 21:24 -3 17
    13 15 4 5 6 11:16 -5 17
    14 15 4 4 7 20:28 -8 16
    15 15 4 3 8 12:22 -10 15
    16 15 2 3 10 10:25 -15 9
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 14 4 0 38:9 29 46
    2 18 12 4 2 35:15 20 40
    3 18 11 2 5 35:16 19 35
    4 18 8 4 6 28:23 5 28
    5 19 4 11 4 26:22 4 23
    6 19 6 3 10 20:33 -13 21
    7 19 6 2 11 14:29 -15 20
    8 19 5 4 10 17:23 -6 19
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 4 5 9 21:33 -12 17
    2 19 3 7 9 13:23 -10 16
    3 18 4 4 10 13:27 -14 16
    4 18 4 3 11 12:23 -11 15
    5 19 3 6 10 13:26 -13 15
    6 19 3 6 10 15:31 -16 15
    7 19 2 5 12 13:32 -19 11
    8 18 2 4 12 7:33 -26 10
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 15 13 2 0 35:8 27 41
    2 15 10 4 1 26:9 17 34
    3 15 10 1 4 30:12 18 31
    4 15 8 3 4 27:17 10 27
    5 15 4 9 2 22:16 6 21
    6 15 6 2 7 18:21 -3 20
    7 15 5 2 8 12:23 -11 17
    8 15 4 4 7 13:17 -4 16
    9 15 3 5 7 16:27 -11 14
    10 15 3 4 8 10:23 -13 13
    11 15 2 5 8 10:20 -10 11
    12 15 3 1 11 9:21 -12 10
    13 15 2 4 9 6:28 -22 10
    14 15 1 5 9 8:24 -16 8
    15 15 0 6 9 11:28 -17 6
    16 15 1 3 11 10:28 -18 6

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Cukaricki Belgrade và FK Partizan Beograd khi FK Cukaricki Belgrade chơi trên sân nhà là 0-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Cukaricki Belgrade và FK Partizan Beograd là 0-2. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi FK Cukaricki Belgrade chơi trên sân nhà, FK Cukaricki Belgrade đã thắng 3 trận, có 4 trận hòa trong khi FK Partizan Beograd thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 26-15 nghiêng về phía FK Partizan Beograd.

    Trong 36 lần gặp nhau gần đây, FK Cukaricki Belgrade đã thắng 6 trận, có 6 trận hòa trong khi FK Partizan Beograd thắng 24 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 67-29 nghiêng về phía FK Partizan Beograd.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    24 Tháng Tư 2023, 00:30
    Trọng tài:
    Ostracanin Stanko, Serbia