Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cukaricki vs Partizan Belgrade 16/03/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cukaricki CUK

Số liệu thống kê H2H

Partizan Belgrade PAR
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 8
  • 20
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 26/10/24 21:55
Partizan Belgrade Partizan Belgrade Cukaricki Cukaricki
3 1
TTG 18/05/24 00:30
Cukaricki Cukaricki 2 Partizan Belgrade Partizan Belgrade
0 1
TTG 15/04/24 01:15
Cukaricki Cukaricki Partizan Belgrade Partizan Belgrade
3 2
TTG 13/11/23 02:00
Partizan Belgrade Partizan Belgrade Cukaricki Cukaricki
2 1
TTG 24/04/23 00:30
Cukaricki Cukaricki Partizan Belgrade Partizan Belgrade
1 0

Resultados mais recentes: Cukaricki

Resultados mais recentes: Partizan Belgrade

Cukaricki CUK

Bảng xếp hạng

Partizan Belgrade PAR
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 13 1 0 44:8 36 40
2 16 8 5 3 21:16 5 29
Red Star
3 14 8 4 2 27:16 11 28
FK Jedinstvo UB
4 16 8 4 4 23:19 4 28
OFC Odzaci
5 15 7 4 4 25:27 -2 25
6 15 7 3 5 29:17 12 24
7 16 6 6 4 25:22 3 24
8 16 5 6 5 23:20 3 21
9 16 6 3 7 25:27 -2 21
10 14 6 2 6 22:17 5 20
11 15 5 2 8 17:21 -4 17
12 16 4 5 7 13:20 -7 17
Zeleznicar Pancevo
13 15 3 5 7 12:24 -12 14
14 15 3 3 9 17:28 -11 12
15 16 3 3 10 10:29 -19 12
16 15 1 2 12 10:32 -22 5
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 22:5 17 19
2 8 5 3 0 15:9 6 18
3 8 5 1 2 14:8 6 16
4 8 4 2 2 15:7 8 14
5 8 4 2 2 16:11 5 14
6 8 4 1 3 11:10 1 13
Red Star
7 7 3 3 1 11:8 3 12
FK Jedinstvo UB
8 8 3 2 3 13:14 -1 11
Novi Pazar
9 7 3 2 2 7:11 -4 11
10 8 3 1 4 10:9 1 10
11 8 3 1 4 9:12 -3 10
Zeleznicar Pancevo
12 8 2 3 3 9:10 -1 9
13 7 2 2 3 9:9 0 8
14 7 2 2 3 8:12 -4 8
15 8 2 2 4 7:15 -8 8
16 7 1 1 5 5:12 -7 4
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 7 0 0 22:3 19 21
2 8 5 2 1 10:5 5 17
OFC Odzaci
3 7 5 1 1 16:8 8 16
Zeleznicar Pancevo
4 8 4 4 0 10:6 4 16
FK Jedinstvo UB
5 8 3 3 2 14:10 4 12
6 7 3 1 3 14:10 4 10
7 6 3 1 2 12:8 4 10
8 8 3 0 5 8:12 -4 9
9 8 1 5 2 11:14 -3 8
10 8 1 4 3 4:8 -4 7
IMT Novi Beograd
11 8 2 1 5 9:16 -7 7
12 7 2 1 4 10:18 -8 7
13 8 1 1 6 9:16 -7 4
14 8 1 1 6 3:14 -11 4
15 8 0 3 5 5:13 -8 3
16 8 0 1 7 5:20 -15 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Ba 2025, 02:00