Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dukla Prague vs Slovacko 18/05/2019

Trận đấu tiếp theo Dukla Prague - Slovacko on 05/12/2024

Dukla Prague DUK

Chi tiết trận đấu

Slovacko FCS
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0
Dukla Prague DUK

Chi tiết trận đấu

Slovacko FCS
43 %
Sở hữu bóng
57 %
1 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
8 (6)
5
Tổng số mũi chích ngừa
14
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng
3
2
Đá phạt góc
7

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Dukla Prague DUK

Số liệu thống kê H2H

Slovacko FCS
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 8
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 28/09/23 00:00
Slovacko Slovacko Dukla Prague Dukla Prague
3 4
TTG 18/05/19 23:00
Dukla Prague Dukla Prague Slovacko Slovacko
0 0
TTG 15/12/18 22:00
Slovacko Slovacko Dukla Prague Dukla Prague
1 0
TTG 18/08/18 00:30
Dukla Prague Dukla Prague Slovacko Slovacko
1 2
TTG 21/04/18 23:00
Slovacko Slovacko Dukla Prague Dukla Prague
2 0

Resultados mais recentes: Dukla Prague

Resultados mais recentes: Slovacko

Dukla Prague DUK

Bảng xếp hạng

Slovacko FCS
# Hình thức Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 26 5 4 79:26 53 83
2 35 24 6 5 57:32 25 78
3 35 20 6 9 59:33 26 66
4 35 17 6 12 58:32 26 57
5 35 13 8 14 39:43 -4 47
6 35 12 10 13 34:32 2 46
# Hình thức Giải vô địch quốc gia TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 23 3 4 72:23 49 72
2 30 21 5 4 47:27 20 68
3 30 17 6 7 52:27 25 57
4 30 15 6 9 53:26 27 51
5 30 13 6 11 38:36 2 45
6 30 11 9 10 33:28 5 42
7 30 11 9 10 52:44 8 42
8 30 12 4 14 37:43 -6 40
9 30 12 3 15 32:40 -8 39
10 30 10 6 14 32:42 -10 36
11 30 8 10 12 29:37 -8 34
12 30 10 4 16 32:45 -13 34
13 30 9 6 15 39:49 -10 33
14 30 8 7 15 33:63 -30 31
15 30 8 5 17 39:53 -14 29
16 30 5 5 20 25:62 -37 20
# Hình thức Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 13 6 16 43:47 -4 45
2 35 12 7 16 47:57 -10 43
3 35 9 13 13 33:43 -10 40
4 35 11 7 17 43:73 -30 40
5 35 9 5 21 42:58 -16 32
6 35 5 7 23 30:72 -42 22
# Hình thức Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 16 2 0 37:9 28 50
2 18 15 2 1 47:14 33 47
3 18 13 3 2 36:13 23 42
4 17 12 2 3 36:13 23 38
5 17 8 4 5 20:13 7 28
6 17 7 6 4 20:12 8 27
# Hình thức Giải vô địch quốc gia TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 1 0 30:7 23 43
2 15 12 2 1 40:11 29 38
3 15 10 3 2 30:13 17 33
4 15 10 2 3 33:13 20 32
5 15 8 3 4 20:12 8 27
6 15 7 5 3 20:10 10 26
7 15 7 5 3 28:15 13 26
8 15 8 1 6 17:15 2 25
9 15 7 3 5 24:25 -1 24
10 15 7 2 6 25:20 5 23
11 15 7 2 6 19:23 -4 23
12 15 7 2 6 19:21 -2 23
13 15 6 3 6 15:18 -3 21
14 15 6 2 7 23:25 -2 20
15 15 4 3 8 18:31 -13 15
16 15 2 8 5 10:15 -5 14
# Hình thức Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 10 2 6 31:23 8 32
2 18 9 3 6 26:20 6 30
3 17 9 3 5 28:27 1 30
4 17 7 2 8 26:26 0 23
5 17 4 5 8 19:32 -13 17
6 18 2 10 6 12:20 -8 16
# Hình thức Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 3 3 32:12 20 36
2 17 8 4 5 20:23 -3 28
3 17 7 3 7 23:20 3 24
4 18 5 4 9 22:19 3 19
5 18 5 4 9 14:20 -6 19
6 18 5 4 9 19:30 -11 19
# Hình thức Giải vô địch quốc gia TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 1 3 32:12 20 34
2 15 7 4 4 17:20 -3 25
3 15 7 3 5 22:14 8 24
4 15 6 2 7 19:22 -3 20
5 15 5 4 6 20:13 7 19
6 15 5 3 7 18:24 -6 18
7 15 5 2 8 18:20 -2 17
8 15 4 4 7 13:18 -5 16
9 15 4 4 7 24:29 -5 16
10 15 4 2 9 15:25 -10 14
11 15 3 4 8 13:21 -8 13
12 15 4 1 10 17:27 -10 13
13 15 2 4 9 14:29 -15 10
14 15 2 3 10 16:28 -12 9
15 15 1 4 10 9:38 -29 7
16 15 1 2 12 7:31 -24 5
# Hình thức Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 7 3 7 21:23 -2 24
2 17 4 3 10 17:27 -10 15
3 17 2 5 10 16:34 -18 11
4 18 2 4 12 15:46 -31 10
5 18 2 3 13 16:32 -16 9
6 18 1 2 15 11:40 -29 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Năm 2019, 23:00
Trọng tài:
Adamkova Jana, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
Juliska Stadium, Prague, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
28500