Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Jablonec vs Slovan Liberec 17/09/2023

Trận đấu tiếp theo Jablonec - Slovan Liberec on 08/03/2025

Jablonec FKJ

Chi tiết trận đấu

Slovan Liberec SLO

Phỏng đoán

8 / 10 số trận gần nhất Jablonec trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

10 / 10 trận gần nhất có trong 1. Liga có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 số trận gần nhất Slovan Liberec trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 10 trận gần nhất có trong 1. Liga có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

4.30
Jablonec FKJ

Chi tiết trận đấu

Slovan Liberec SLO
4 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
8 (4)
13
Tổng số mũi chích ngừa
17
3
Ảnh bị chặn
5
6
Thủ môn cứu thua
3
14
Fouls
19
2
Thẻ vàng
4
21
Đá phạt
14
7
Đá phạt góc
6
0
Ngoại vi
2
15
Ném biên
19

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Jablonec FKJ

Số liệu thống kê H2H

Slovan Liberec SLO
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 7
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 06/10/24 01:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Jablonec Jablonec
0 5
TTG 24/02/24 22:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Jablonec Jablonec
3 3
TTG 17/09/23 21:00
Jablonec Jablonec Slovan Liberec Slovan Liberec
1 1
TTG 15/04/23 22:00
Jablonec Jablonec Slovan Liberec Slovan Liberec
1 1
TTG 22/10/22 22:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Jablonec Jablonec
2 0

Resultados mais recentes: Jablonec

Resultados mais recentes: Slovan Liberec

Jablonec FKJ

Bảng xếp hạng

Slovan Liberec SLO
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Jablonec và FC Slovan Liberec khi FK Jablonec chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Jablonec và FC Slovan Liberec là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi FK Jablonec chơi trên sân nhà, FK Jablonec đã thắng 10 trận, có 7 trận hòa trong khi FC Slovan Liberec thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 26-18 nghiêng về phía FK Jablonec.

Trong 50 lần gặp nhau gần đây, FK Jablonec đã thắng 13 trận, có 16 trận hòa trong khi FC Slovan Liberec thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 67-55 nghiêng về phía FC Slovan Liberec.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Chín 2023, 21:00
Trọng tài:
Berka Ondrej, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
Stadion Strelnice, Jablonec, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
6280