Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Jablonec vs AC Sparta Prague 31/08/2022

Trận đấu tiếp theo AC Sparta Prague - Jablonec on 15/12/2024

Jablonec FKJ

Chi tiết trận đấu

AC Sparta Prague SPA
Jablonec FKJ

Phỏng đoán

AC Sparta Prague SPA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 24%
    1
  • 21%
    x
  • 55%
    2
  • Jablonec FKJ

    Chi tiết trận đấu

    AC Sparta Prague SPA
    43 %
    Sở hữu bóng
    57 %
    5 (1)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (4)
    7
    Tổng số mũi chích ngừa
    8
    1
    Ảnh bị chặn
    2
    1
    Thủ môn cứu thua
    4
    15
    Fouls
    19
    2
    Thẻ đỏ
    0
    4
    Thẻ vàng
    5
    20
    Đá phạt
    18
    3
    Đá phạt góc
    6
    3
    Ngoại vi
    1
    16
    Ném biên
    18

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Jablonec FKJ

    Số liệu thống kê H2H

    AC Sparta Prague SPA
    • 0thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 80% 4thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 14
    • 14
    • Thẻ vàng
    • 10
    • 2
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 18/08/24 02:00
    Jablonec Jablonec AC Sparta Prague AC Sparta Prague
    1 2
    TTG 09/12/23 22:00
    AC Sparta Prague AC Sparta Prague Jablonec Jablonec
    3 0
    TTG 13/08/23 00:00
    Jablonec Jablonec AC Sparta Prague AC Sparta Prague
    1 5
    TTG 20/02/23 01:00
    AC Sparta Prague AC Sparta Prague Jablonec Jablonec
    3 0
    TTG 31/08/22 02:00
    Jablonec Jablonec 2 AC Sparta Prague AC Sparta Prague
    1 1

    Resultados mais recentes: Jablonec

    Resultados mais recentes: AC Sparta Prague

    Jablonec FKJ

    Bảng xếp hạng

    AC Sparta Prague SPA
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 30 20 8 2 70:29 41 68
    2 30 20 6 4 81:25 56 66
    3 30 17 6 7 55:29 26 57
    4 30 14 6 10 53:49 4 48
    5 30 13 7 10 36:38 -2 46
    6 30 10 11 9 45:40 5 41
    7 30 10 8 12 39:43 -4 38
    8 30 11 5 14 34:40 -6 38
    9 30 9 10 11 39:42 -3 37
    10 30 10 5 15 35:54 -19 35
    11 30 9 8 13 46:57 -11 35
    12 30 9 8 13 43:42 1 35
    13 30 8 8 14 38:63 -25 32
    14 30 8 7 15 40:56 -16 31
    15 30 8 4 18 29:58 -29 28
    16 30 5 11 14 37:55 -18 26
    • Championship round
    • Placement matches
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 23 9 3 76:33 43 78
    2 35 24 6 5 98:31 67 78
    3 35 18 7 10 60:38 22 61
    4 35 15 7 13 56:58 -2 52
    5 35 13 11 11 40:46 -6 50
    6 35 12 12 11 53:47 6 48
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 11 9 15 53:50 3 42
    2 35 11 9 15 45:67 -22 42
    3 35 10 10 15 49:63 -14 40
    4 35 11 4 20 38:63 -25 37
    5 35 7 13 15 43:60 -17 34
    6 35 8 9 18 41:64 -23 33
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 15 10 4 1 36:14 22 34
    2 15 14 1 0 54:7 47 43
    3 15 10 2 3 32:13 19 32
    4 15 6 4 5 27:25 2 22
    5 15 8 3 4 18:13 5 27
    6 15 5 5 5 25:22 3 20
    7 15 5 5 5 23:20 3 20
    8 15 5 2 8 15:21 -6 17
    9 15 4 8 3 22:17 5 20
    10 15 6 2 7 19:25 -6 20
    11 15 5 6 4 25:21 4 21
    12 15 6 1 8 22:23 -1 19
    13 15 5 6 4 21:23 -2 21
    14 15 4 4 7 22:29 -7 16
    15 15 6 2 7 15:21 -6 20
    16 15 5 4 6 24:26 -2 19
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 17 1 0 66:8 58 52
    2 18 12 4 2 41:18 23 40
    3 18 10 3 5 35:20 15 33
    4 17 8 5 4 20:15 5 29
    5 17 6 5 6 27:26 1 23
    6 17 5 5 7 27:26 1 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 7 7 4 25:25 0 28
    2 18 6 7 5 27:24 3 25
    3 18 8 1 9 30:28 2 25
    4 17 6 5 6 27:28 -1 23
    5 17 7 2 8 18:23 -5 23
    6 17 4 5 8 22:31 -9 17
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 15 10 4 1 34:15 19 34
    2 15 6 5 4 27:18 9 23
    3 15 7 4 4 23:16 7 25
    4 15 8 2 5 26:24 2 26
    5 15 5 4 6 18:25 -7 19
    6 15 5 6 4 20:18 2 21
    7 15 5 3 7 16:23 -7 18
    8 15 6 3 6 19:19 0 21
    9 15 5 2 8 17:25 -8 17
    10 15 4 3 8 16:29 -13 15
    11 15 4 2 9 21:36 -15 14
    12 15 3 7 5 21:19 2 16
    13 15 3 2 10 17:40 -23 11
    14 15 4 3 8 18:27 -9 15
    15 15 2 2 11 14:37 -23 8
    16 15 0 7 8 13:29 -16 7
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 5 1 35:15 20 38
    2 18 9 2 7 29:32 -3 29
    3 17 8 4 5 25:18 7 28
    4 18 7 7 4 26:21 5 28
    5 17 7 5 5 32:23 9 26
    6 18 5 6 7 20:31 -11 21
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 3 8 6 23:22 1 17
    2 18 4 4 10 19:33 -14 16
    3 17 4 3 10 22:39 -17 15
    4 18 4 2 12 20:40 -20 14
    5 17 4 2 11 20:42 -22 14
    6 18 1 8 9 16:32 -16 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Jablonec và Sparta Prague khi FK Jablonec chơi trên sân nhà là 0-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Jablonec và Sparta Prague là 1-2. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi FK Jablonec chơi trên sân nhà, FK Jablonec đã thắng 10 trận, có 6 trận hòa trong khi Sparta Prague thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 35-29 nghiêng về phía FK Jablonec.

    Trong 53 lần gặp nhau gần đây, FK Jablonec đã thắng 12 trận, có 10 trận hòa trong khi Sparta Prague thắng 31 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 90-58 nghiêng về phía Sparta Prague.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    31 Tháng Tám 2022, 02:00
    Trọng tài:
    Machalek Jan, Cộng Hòa Séc
    Sân vận động:
    Stadion Strelnice, Jablonec, Cộng Hòa Séc
    Dung tích:
    6280