Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Mladá Boleslav vs Karviná 14/12/2023

Trận đấu tiếp theo Karviná - Mladá Boleslav on 29/03/2025

Mladá Boleslav MLA

Chi tiết trận đấu

Karviná KAR

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Mladá Boleslav trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in 1. Liga kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Karviná trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong 1. Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

6.06
Mladá Boleslav MLA

Chi tiết trận đấu

Karviná KAR
4 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (2)
10
Tổng số mũi chích ngừa
6
0
Ảnh bị chặn
1
1
Thủ môn cứu thua
2
10
Fouls
10
3
Thẻ vàng
4
12
Đá phạt
12
8
Đá phạt góc
3
2
Ngoại vi
2
19
Ném biên
17
10 Diêm

4 - Thắng

0 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

-3

17

20

Ghi bàn

Thừa nhận

-5

9

14

  • 1.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.9
  • 2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 24.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 39.1'
  • 3.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.3
  • 37
  • Bàn thắng
  • 23

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Mladá Boleslav MLA

Số liệu thống kê H2H

Karviná KAR
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 4
  • 14
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 27/10/24 22:30
Mladá Boleslav Mladá Boleslav Karviná Karviná
1 1
TTG 14/12/23 00:00
Mladá Boleslav Mladá Boleslav Karviná Karviná
2 2
TTG 05/08/23 21:00
Karviná Karviná Mladá Boleslav Mladá Boleslav
1 2
TTG 06/03/22 22:00
Mladá Boleslav Mladá Boleslav Karviná Karviná
1 0
TTG 03/10/21 22:00
Karviná Karviná Mladá Boleslav Mladá Boleslav
0 1

Resultados mais recentes: Mladá Boleslav

Resultados mais recentes: Karviná

Mladá Boleslav MLA

Bảng xếp hạng

Karviná KAR
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Mladá Boleslav và MFK Karvina là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 7 lần gặp nhau gần đây khi Mladá Boleslav chơi trên sân nhà, Mladá Boleslav đã thắng 4 trận, có 1 trận hòa trong khi MFK Karvina thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 9-4 nghiêng về phía Mladá Boleslav.

Trong 15 lần gặp nhau gần đây, Mladá Boleslav đã thắng 8 trận, có 5 trận hòa trong khi MFK Karvina thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 21-12 nghiêng về phía Mladá Boleslav.

Trận thắng gần đây nhất của MFK Karvina trên sân của Mladá Boleslav là ở năm 2018.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Mười Hai 2023, 00:00
Trọng tài:
Szikszay Ladislav, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
Mestsky Stadion Mlada Boleslav, Mlada Boleslav, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
5000