Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Partizan Belgrade vs Radnicki Nis U19 31/10/2022

Trận đấu tiếp theo Radnicki Nis U19 - Partizan Belgrade on 22/12/2024

Partizan Belgrade PAR

Chi tiết trận đấu

Radnicki Nis U19 RDN
Hiệp 1 2:0
Hiệp 2 2:0
Partizan Belgrade PAR

Phỏng đoán

Radnicki Nis U19 RDN
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 79%
    1
  • 11%
    x
  • 10%
    2
  • Partizan Belgrade PAR

    Chi tiết trận đấu

    Radnicki Nis U19 RDN
    3
    Thẻ vàng
    2
    6
    Đá phạt góc
    4

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Partizan Belgrade PAR

    Số liệu thống kê H2H

    Radnicki Nis U19 RDN
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 12
    • Ghi bàn
    • 6
    • 13
    • Thẻ vàng
    • 16
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 11/12/23 23:00
    Radnicki Nis U19 Radnicki Nis U19 Partizan Belgrade Partizan Belgrade
    2 1
    TTG 14/08/23 01:30
    Partizan Belgrade Partizan Belgrade Radnicki Nis U19 Radnicki Nis U19
    2 1
    TTG 31/10/22 02:00
    Partizan Belgrade Partizan Belgrade Radnicki Nis U19 Radnicki Nis U19
    4 0
    TTG 16/07/22 02:00
    Radnicki Nis U19 Radnicki Nis U19 Partizan Belgrade Partizan Belgrade
    3 3
    TTG 23/05/22 00:30
    Partizan Belgrade Partizan Belgrade Radnicki Nis U19 Radnicki Nis U19
    2 0

    Resultados mais recentes: Partizan Belgrade

    Resultados mais recentes: Radnicki Nis U19

    Partizan Belgrade PAR

    Bảng xếp hạng

    Radnicki Nis U19 RDN
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 37 30 7 0 96:19 77 97
    2 37 22 9 6 66:32 34 75
    3 37 23 6 8 65:38 27 75
    4 37 21 8 8 68:34 34 71
    5 37 16 15 6 59:35 24 63
    6 37 15 6 16 40:49 -9 51
    7 37 13 7 17 29:52 -23 46
    8 37 11 9 17 37:43 -6 42
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 37 10 9 18 27:37 -10 39
    2 37 9 12 16 38:49 -11 39
    3 37 9 11 17 40:57 -17 38
    4 37 9 10 18 35:56 -21 37
    5 37 8 11 18 28:50 -22 35
    6 37 9 8 20 37:61 -24 35
    7 37 11 8 18 28:57 -29 32
    8 37 6 12 19 25:49 -24 30
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 30 26 4 0 81:14 67 82
    2 30 18 8 4 52:22 30 62
    3 30 19 5 6 56:31 25 62
    4 30 17 6 7 57:28 29 57
    5 30 14 12 4 47:27 20 54
    6 30 15 5 10 37:31 6 50
    7 30 11 6 13 24:42 -18 39
    8 30 10 7 13 29:30 -1 37
    9 30 10 7 13 23:45 -22 37
    10 30 8 7 15 22:31 -9 31
    11 30 7 8 15 30:51 -21 29
    12 30 7 8 15 28:49 -21 29
    13 30 5 10 15 26:43 -17 25
    14 30 4 11 15 32:52 -20 23
    15 30 5 8 17 21:44 -23 23
    16 30 4 8 18 20:45 -25 20
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 19 16 3 0 58:10 48 51
    2 19 15 2 2 37:15 22 47
    3 18 12 4 2 33:13 20 40
    4 19 10 6 3 33:18 15 36
    5 19 10 5 4 31:17 14 35
    6 18 9 3 6 20:16 4 30
    7 18 7 5 6 15:23 -8 26
    8 18 6 5 7 20:20 0 23
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 9 4 6 21:24 -3 31
    2 18 6 6 6 25:23 2 24
    3 19 6 6 7 15:14 1 24
    4 18 6 6 6 15:18 -3 24
    5 18 6 5 7 25:26 -1 23
    6 19 5 5 9 14:23 -9 20
    7 19 5 4 10 24:34 -10 19
    8 18 3 5 10 12:26 -14 14
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 15 13 2 0 46:6 40 41
    2 15 11 2 2 29:14 15 35
    3 15 10 3 2 25:11 14 33
    4 15 9 3 3 19:10 9 30
    5 15 8 4 3 26:13 13 28
    6 15 8 3 4 17:17 0 27
    7 15 7 5 3 27:16 11 26
    8 15 6 4 5 12:19 -7 22
    9 15 6 3 6 16:13 3 21
    10 15 5 6 4 13:10 3 21
    11 15 4 5 6 18:19 -1 17
    12 15 4 5 6 21:24 -3 17
    13 15 4 5 6 11:16 -5 17
    14 15 4 4 7 20:28 -8 16
    15 15 4 3 8 12:22 -10 15
    16 15 2 3 10 10:25 -15 9
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 14 4 0 38:9 29 46
    2 18 12 4 2 35:15 20 40
    3 18 11 2 5 35:16 19 35
    4 18 8 4 6 28:23 5 28
    5 19 4 11 4 26:22 4 23
    6 19 6 3 10 20:33 -13 21
    7 19 6 2 11 14:29 -15 20
    8 19 5 4 10 17:23 -6 19
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 4 5 9 21:33 -12 17
    2 19 3 7 9 13:23 -10 16
    3 18 4 4 10 13:27 -14 16
    4 18 4 3 11 12:23 -11 15
    5 19 3 6 10 13:26 -13 15
    6 19 3 6 10 15:31 -16 15
    7 19 2 5 12 13:32 -19 11
    8 18 2 4 12 7:33 -26 10
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 15 13 2 0 35:8 27 41
    2 15 10 4 1 26:9 17 34
    3 15 10 1 4 30:12 18 31
    4 15 8 3 4 27:17 10 27
    5 15 4 9 2 22:16 6 21
    6 15 6 2 7 18:21 -3 20
    7 15 5 2 8 12:23 -11 17
    8 15 4 4 7 13:17 -4 16
    9 15 3 5 7 16:27 -11 14
    10 15 3 4 8 10:23 -13 13
    11 15 2 5 8 10:20 -10 11
    12 15 3 1 11 9:21 -12 10
    13 15 2 4 9 6:28 -22 10
    14 15 1 5 9 8:24 -16 8
    15 15 0 6 9 11:28 -17 6
    16 15 1 3 11 10:28 -18 6

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Partizan Beograd và Radnicki Nis là 2-0. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 14 lần gặp nhau gần đây khi FK Partizan Beograd chơi trên sân nhà, FK Partizan Beograd đã thắng 10 trận, có 3 trận hòa trong khi Radnicki Nis thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 24-6 nghiêng về phía FK Partizan Beograd.

    Trong 30 lần gặp nhau gần đây, FK Partizan Beograd đã thắng 18 trận, có 7 trận hòa trong khi Radnicki Nis thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 54-21 nghiêng về phía FK Partizan Beograd.

    Mùa trước FK Partizan Beograd thắng cả hai trận gặp Radnicki Nis (4-0 trên sân nhà và 2-0 trên sân khách)

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    31 Tháng Mười 2022, 02:00
    Trọng tài:
    Minakovic Nenad, Serbia