Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Partizan Belgrade vs Radnicki Nis U19 14/08/2023

Trận đấu tiếp theo Radnicki Nis U19 - Partizan Belgrade on 22/12/2024

Partizan Belgrade PAR

Chi tiết trận đấu

Radnicki Nis U19 RDN
Hiệp 1 0:1
Hiệp 2 2:0

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Partizan Belgrade trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Superliga kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Radnicki Nis U19 trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Superliga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Superliga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

9.30
Partizan Belgrade PAR

Chi tiết trận đấu

Radnicki Nis U19 RDN
0
Thẻ vàng
3
5
Đá phạt góc
4

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Partizan Belgrade PAR

Số liệu thống kê H2H

Radnicki Nis U19 RDN
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 6
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 16
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 11/12/23 23:00
Radnicki Nis U19 Radnicki Nis U19 Partizan Belgrade Partizan Belgrade
2 1
TTG 14/08/23 01:30
Partizan Belgrade Partizan Belgrade Radnicki Nis U19 Radnicki Nis U19
2 1
TTG 31/10/22 02:00
Partizan Belgrade Partizan Belgrade Radnicki Nis U19 Radnicki Nis U19
4 0
TTG 16/07/22 02:00
Radnicki Nis U19 Radnicki Nis U19 Partizan Belgrade Partizan Belgrade
3 3
TTG 23/05/22 00:30
Partizan Belgrade Partizan Belgrade Radnicki Nis U19 Radnicki Nis U19
2 0

Resultados mais recentes: Partizan Belgrade

Resultados mais recentes: Radnicki Nis U19

Partizan Belgrade PAR

Bảng xếp hạng

Radnicki Nis U19 RDN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 37 31 3 3 94:28 66 96
2 37 24 6 7 80:48 32 78
3 37 22 9 6 75:39 36 75
4 37 17 10 10 62:50 12 61
5 37 19 4 14 64:61 3 61
6 37 16 9 12 57:47 10 57
7 37 13 7 17 38:53 -15 46
8 37 11 7 19 36:66 -30 40
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 14 6 17 44:47 -3 48
2 37 13 8 16 36:47 -11 47
3 37 11 9 17 43:53 -10 42
4 37 11 8 18 40:48 -8 41
5 37 11 7 19 34:51 -17 40
6 37 10 9 18 47:65 -18 39
7 37 9 11 17 46:58 -12 38
8 37 3 9 25 24:59 -35 18
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 25 2 3 77:22 55 77
2 30 22 4 4 66:35 31 70
3 30 17 9 4 57:29 28 60
4 30 14 8 8 49:42 7 50
5 30 16 2 12 46:46 0 50
6 30 13 9 8 44:33 11 48
7 30 11 7 12 30:40 -10 40
8 30 11 6 13 31:39 -8 39
9 30 10 6 14 35:40 -5 36
10 30 10 4 16 29:44 -15 34
11 30 9 6 15 33:40 -7 33
12 30 9 5 16 34:47 -13 32
13 30 9 4 17 28:45 -17 31
14 30 7 9 14 38:48 -10 30
15 30 7 5 18 34:59 -25 26
16 30 3 8 19 19:41 -22 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 17 2 0 54:15 39 53
2 19 13 2 4 42:25 17 41
3 19 12 4 3 41:21 20 40
4 19 11 5 3 33:19 14 38
5 18 12 2 4 33:24 9 38
6 18 10 5 3 33:18 15 35
7 18 9 4 5 24:17 7 31
8 18 5 4 9 16:28 -12 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 9 3 7 26:23 3 30
2 19 8 4 7 20:20 0 28
3 18 7 6 5 32:24 8 27
4 18 7 5 6 22:23 -1 26
5 19 8 2 9 22:28 -6 26
6 18 7 3 8 29:28 1 24
7 19 6 5 8 23:25 -2 23
8 18 1 5 12 7:25 -18 8
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 42:9 33 41
2 15 12 1 2 34:18 16 37
3 15 9 4 2 25:16 9 31
4 15 10 1 4 26:19 7 31
5 15 8 5 2 27:16 11 29
6 15 8 4 3 26:16 10 28
7 15 7 4 4 19:15 4 25
8 15 7 3 5 23:20 3 24
9 15 6 5 4 27:19 8 23
10 15 7 2 6 19:20 -1 23
11 15 6 3 6 16:18 -2 21
12 15 5 3 7 12:17 -5 18
13 15 6 0 9 16:25 -9 18
14 15 5 2 8 21:26 -5 17
15 15 4 4 7 16:21 -5 16
16 15 1 4 10 6:20 -14 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 14 1 3 40:13 27 43
2 18 11 4 3 38:23 15 37
3 18 10 5 3 34:18 16 35
4 18 6 5 7 29:31 -2 23
5 19 7 2 10 31:37 -6 23
6 19 6 4 9 24:29 -5 22
7 19 6 3 10 20:38 -18 21
8 19 4 3 12 14:36 -22 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 5 6 7 14:19 -5 21
2 18 5 4 9 20:28 -8 19
3 18 5 3 10 18:24 -6 18
4 19 3 6 10 18:37 -19 15
5 19 4 2 13 12:28 -16 14
6 18 3 4 11 20:28 -8 13
7 19 2 5 12 14:34 -20 11
8 19 2 4 13 17:34 -17 10
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 12 0 3 35:13 22 36
2 15 10 3 2 32:17 15 33
3 15 9 5 1 31:13 18 32
4 15 6 3 6 19:22 -3 21
5 15 5 4 6 17:17 0 19
6 15 5 4 6 24:26 -2 19
7 15 6 1 8 20:27 -7 19
8 15 4 4 7 13:19 -6 16
9 15 5 1 9 18:26 -8 16
10 15 4 3 8 11:25 -14 15
11 15 3 3 9 17:22 -5 12
12 15 3 3 9 12:20 -8 12
13 15 2 4 9 13:21 -8 10
14 15 2 3 10 13:33 -20 9
15 15 2 2 11 9:25 -16 8
16 15 1 4 10 11:29 -18 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Partizan Beograd và Radnicki Nis là 2-0. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi FK Partizan Beograd chơi trên sân nhà, FK Partizan Beograd đã thắng 11 trận, có 3 trận hòa trong khi Radnicki Nis thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 28-6 nghiêng về phía FK Partizan Beograd.

Trong 31 lần gặp nhau gần đây, FK Partizan Beograd đã thắng 19 trận, có 7 trận hòa trong khi Radnicki Nis thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 58-21 nghiêng về phía FK Partizan Beograd.

Kết quả mùa giải trước: 4-0 (sân của FK Partizan Beograd) và 3-3 (sân của Radnicki Nis).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Tám 2023, 01:30
Trọng tài:
Tomic Pavle, Serbia