Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Rostov (Youth) vs Sochi (Thiếu niên) 02/09/2022

Rostov (Youth) ROS

Chi tiết trận đấu

Sochi (Thiếu niên) SOC
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 5:4
Rostov (Youth) ROS

Phỏng đoán

Sochi (Thiếu niên) SOC
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 86%
    1
  • 7%
    x
  • 7%
    2
  • Rostov (Youth) ROS

    Chi tiết trận đấu

    Sochi (Thiếu niên) SOC
    1
    Thẻ vàng
    0
    8
    Đá phạt góc
    5

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Rostov (Youth) ROS

    Số liệu thống kê H2H

    Sochi (Thiếu niên) SOC
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 10
    • Ghi bàn
    • 8
    • 4
    • Thẻ vàng
    • 2
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 01/11/24 22:00
    Sochi (Thiếu niên) Sochi (Thiếu niên) Rostov (Youth) Rostov (Youth)
    0 0
    TTG 20/09/24 22:00
    Rostov (Youth) Rostov (Youth) Sochi (Thiếu niên) Sochi (Thiếu niên)
    0 2
    TTG 24/11/23 22:00
    Rostov (Youth) Rostov (Youth) Sochi (Thiếu niên) Sochi (Thiếu niên)
    3 2
    TTG 04/11/22 20:00
    Sochi (Thiếu niên) Sochi (Thiếu niên) Rostov (Youth) Rostov (Youth)
    0 2
    TTG 02/09/22 22:00
    Rostov (Youth) Rostov (Youth) Sochi (Thiếu niên) Sochi (Thiếu niên)
    5 4

    Resultados mais recentes: Rostov (Youth)

    Resultados mais recentes: Sochi (Thiếu niên)

    Rostov (Youth) ROS

    Bảng xếp hạng

    Sochi (Thiếu niên) SOC
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 18 14 2 2 45:20 25 44
    2 18 12 3 3 41:17 24 39
    3 18 10 6 2 40:19 21 36
    4 18 10 4 4 33:14 19 34
    5 18 6 6 6 29:28 1 24
    6 18 5 5 8 20:32 -12 20
    7 18 4 4 10 24:31 -7 16
    8 18 4 3 11 19:46 -27 15
    9 18 3 6 9 15:28 -13 15
    10 18 1 3 14 9:40 -31 6
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 18 12 3 3 38:19 19 39
    2 18 11 1 6 31:20 11 34
    3 18 9 6 3 37:23 14 33
    4 18 8 4 6 35:33 2 28
    5 18 8 2 8 27:33 -6 26
    6 18 7 3 8 17:21 -4 24
    7 18 6 2 10 33:35 -2 20
    8 18 6 2 10 18:25 -7 20
    9 18 5 3 10 23:32 -9 18
    10 18 4 2 12 23:41 -18 14
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 15 2 1 53:18 35 47
    2 18 11 2 5 37:26 11 35
    3 18 8 5 5 33:24 9 29
    4 18 8 4 6 30:22 8 28
    5 18 7 4 7 24:26 -2 25
    6 18 5 4 9 29:32 -3 19
    7 18 5 4 9 20:33 -13 19
    8 18 5 3 10 28:35 -7 18
    9 18 4 5 9 17:36 -19 17
    10 18 4 3 11 21:40 -19 15
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 11 5 2 25:10 15 38
    2 18 10 4 4 32:22 10 34
    3 18 9 5 4 32:18 14 32
    4 18 7 6 5 28:21 7 27
    5 18 6 7 5 22:24 -2 25
    6 18 7 3 8 23:26 -3 24
    7 18 5 6 7 26:32 -6 21
    8 18 5 5 8 29:31 -2 20
    9 18 4 6 8 16:26 -10 18
    10 18 1 3 14 15:38 -23 6
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 9 7 1 1 19:5 14 22
    2 9 7 0 2 21:13 8 21
    3 9 5 4 0 18:10 8 19
    4 9 5 2 2 17:9 8 17
    5 9 3 3 3 19:14 5 12
    6 9 3 3 3 10:11 -1 12
    7 9 3 2 4 10:14 -4 11
    8 9 2 2 5 14:17 -3 8
    9 9 2 2 5 9:21 -12 8
    10 9 1 2 6 7:17 -10 5
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 9 8 0 1 24:10 14 24
    2 9 6 0 3 18:11 7 18
    3 9 5 1 3 19:16 3 16
    4 9 4 3 2 16:11 5 15
    5 9 4 2 3 11:8 3 14
    6 9 4 1 4 12:13 -1 13
    7 9 4 0 5 13:12 1 12
    8 9 3 2 4 14:16 -2 11
    9 9 3 1 5 14:16 -2 10
    10 9 2 4 3 13:15 -2 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 9 7 1 1 29:10 19 22
    2 9 6 0 3 15:13 2 18
    3 9 6 0 3 15:12 3 18
    4 9 3 5 1 15:13 2 14
    5 9 3 2 4 15:13 2 11
    6 9 3 1 5 14:15 -1 10
    7 9 3 1 5 10:14 -4 10
    8 9 2 3 4 9:18 -9 9
    9 9 1 3 5 16:23 -7 6
    10 9 1 2 6 7:16 -9 5
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 6 2 1 19:9 10 20
    2 9 6 2 1 15:5 10 20
    3 9 5 2 2 14:8 6 17
    4 9 5 1 3 20:12 8 16
    5 9 4 3 2 17:10 7 15
    6 9 4 2 3 11:10 1 14
    7 9 3 5 1 16:10 6 14
    8 9 4 2 3 19:14 5 14
    9 9 3 4 2 7:5 2 13
    10 9 1 2 6 11:16 -5 5
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 9 7 2 0 24:7 17 23
    2 9 5 2 2 22:12 10 17
    3 9 5 2 2 16:5 11 17
    4 9 5 2 2 22:9 13 17
    5 9 3 3 3 10:14 -4 12
    6 9 2 2 5 10:21 -11 8
    7 9 2 2 5 10:14 -4 8
    8 9 2 1 6 10:25 -15 7
    9 9 0 4 5 5:14 -9 4
    10 9 0 1 8 2:23 -21 1
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 9 6 0 3 22:18 4 18
    2 9 5 3 1 21:12 9 18
    3 9 5 1 3 13:9 4 16
    4 9 4 3 2 14:9 5 15
    5 9 4 0 5 16:25 -9 12
    6 9 3 2 4 5:8 -3 11
    7 9 2 2 5 5:13 -8 8
    8 9 2 2 5 9:16 -7 8
    9 9 1 1 7 14:19 -5 4
    10 9 1 0 8 9:25 -16 3
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 9 8 1 0 24:8 16 25
    2 9 5 2 2 15:9 6 17
    3 9 5 2 2 22:13 9 17
    4 9 5 0 4 18:11 7 15
    5 9 4 1 4 13:9 4 13
    6 9 3 1 5 14:24 -10 10
    7 9 2 3 4 10:19 -9 9
    8 9 2 2 5 14:20 -6 8
    9 9 2 2 5 8:18 -10 8
    10 9 1 4 4 9:14 -5 7
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 5 3 1 10:5 5 18
    2 9 4 4 1 12:6 6 16
    3 9 4 2 3 13:13 0 14
    4 9 4 1 4 12:11 1 13
    5 9 3 3 3 15:19 -4 12
    6 9 2 1 6 9:18 -9 7
    7 9 1 3 5 10:17 -7 6
    8 9 1 3 5 9:22 -13 6
    9 9 0 4 5 5:16 -11 4
    10 9 0 1 8 4:22 -18 1

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    2 Tháng Chín 2022, 22:00