Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Forfar Farmington LFC (Nữ) vs Heart of Midlothian WFC (Nữ) 20/05/2021

Forfar Farmington LFC (Nữ) FOF

Chi tiết trận đấu

Heart of Midlothian WFC (Nữ) HEM
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:2
Forfar Farmington LFC (Nữ) FOF

Phỏng đoán

Heart of Midlothian WFC (Nữ) HEM
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 4%
    1
  • 54%
    x
  • 42%
    2
  • Forfar Farmington LFC (Nữ) FOF

    Chi tiết trận đấu

    Heart of Midlothian WFC (Nữ) HEM
    1 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    7 (3)
    6
    Tổng số mũi chích ngừa
    10
    2
    Thẻ vàng
    0
    6
    Đá phạt góc
    4

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Forfar Farmington LFC (Nữ) FOF

    Số liệu thống kê H2H

    Heart of Midlothian WFC (Nữ) HEM
    • 40% 2thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 10
    • Ghi bàn
    • 5
    • 2
    • Thẻ vàng
    • 0
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 07/11/21 22:00
    Forfar Farmington LFC (Nữ) Forfar Farmington LFC (Nữ) Heart of Midlothian WFC (Nữ) Heart of Midlothian WFC (Nữ)
    0 0
    TTG 20/05/21 02:15
    Forfar Farmington LFC (Nữ) Forfar Farmington LFC (Nữ) Heart of Midlothian WFC (Nữ) Heart of Midlothian WFC (Nữ)
    1 2
    TTG 18/04/21 20:00
    Heart of Midlothian WFC (Nữ) Heart of Midlothian WFC (Nữ) Forfar Farmington LFC (Nữ) Forfar Farmington LFC (Nữ)
    1 1
    TTG 08/11/20 22:00
    Forfar Farmington LFC (Nữ) Forfar Farmington LFC (Nữ) Heart of Midlothian WFC (Nữ) Heart of Midlothian WFC (Nữ)
    3 0
    TTG 04/10/15 21:00
    Forfar Farmington LFC (Nữ) Forfar Farmington LFC (Nữ) Heart of Midlothian WFC (Nữ) Heart of Midlothian WFC (Nữ)
    5 2

    Resultados mais recentes: Forfar Farmington LFC (Nữ)

    Resultados mais recentes: Heart of Midlothian WFC (Nữ)

    Forfar Farmington LFC (Nữ) FOF

    Bảng xếp hạng

    Heart of Midlothian WFC (Nữ) HEM
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 21 18 2 1 77:16 61 56
    2 21 17 2 2 76:12 64 53
    3 21 16 0 5 76:10 66 48
    4 21 9 2 10 42:27 15 29
    5 21 9 2 10 29:42 -13 29
    6 21 4 0 17 18:78 -60 12
    7 21 3 2 16 17:90 -73 11
    8 21 2 2 17 9:69 -60 8
    • Champions League Qualification
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 9 1 1 43:10 33 28
    2 10 7 2 1 27:6 21 23
    3 10 7 0 3 42:6 36 21
    4 11 5 1 5 25:17 8 16
    5 10 5 0 5 16:21 -5 15
    6 10 2 0 8 10:34 -24 6
    7 11 1 2 8 4:33 -29 5
    8 11 1 0 10 8:42 -34 3
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 10 0 1 49:6 43 30
    2 10 9 1 0 34:6 28 28
    3 11 9 0 2 34:4 30 27
    4 11 4 2 5 13:21 -8 14
    5 10 4 1 5 17:10 7 13
    6 10 3 0 7 10:36 -26 9
    7 11 1 2 8 7:56 -49 5
    8 10 1 0 9 5:36 -31 3

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    20 Tháng Năm 2021, 02:15