Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FCSB vs Đội bóng Dinamo București 23/07/2023

Trận đấu tiếp theo FCSB - Đội bóng Dinamo București on 23/02/2025

FCSB FCSB

Chi tiết trận đấu

Đội bóng Dinamo București DIN

Phỏng đoán

2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi FCSB được chơi với số điểm 0: 0

2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga được chơi với điểm 0: 0

6 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Đội bóng Dinamo București được chơi với số điểm 0: 0

1 / 3 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

10.62
FCSB FCSB

Chi tiết trận đấu

Đội bóng Dinamo București DIN
60 %
Sở hữu bóng
40 %
6 (8)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (6)
21
Tổng số mũi chích ngừa
8
7
Ảnh bị chặn
0
1
Thủ môn cứu thua
4
19
Fouls
13
3
Thẻ vàng
2
13
Đá phạt
19
9
Đá phạt góc
1
19
Ném biên
13

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FCSB FCSB

Số liệu thống kê H2H

Đội bóng Dinamo București DIN
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 1
  • 14
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 31/10/24 03:00
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București FCSB FCSB
0 4
TTG 21/10/24 02:00
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București FCSB FCSB
0 2
TTG 27/11/23 02:30
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București FCSB FCSB
0 1
TTG 23/07/23 02:30
FCSB FCSB Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
2 1
TTG 31/01/22 02:00
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București FCSB FCSB
0 3

Resultados mais recentes: FCSB

Resultados mais recentes: Đội bóng Dinamo București

FCSB FCSB

Bảng xếp hạng

Đội bóng Dinamo București DIN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 10 5 2 3 12:11 1 49
2 10 6 1 3 19:14 5 46
3 10 6 1 3 18:14 4 44
4 10 4 2 4 19:20 -1 36
5 10 3 3 4 17:17 0 34
6 10 1 1 8 13:22 -9 32
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 2 2 15:11 4 37
2 9 6 1 2 11:7 4 36
3 9 4 2 3 13:7 6 34
4 9 3 3 3 12:10 2 33
5 9 3 2 4 8:14 -6 29
6 9 3 1 5 7:8 -1 27
7 9 2 4 3 10:12 -2 25
8 9 4 2 3 11:11 0 25
9 9 2 4 3 11:10 1 24
10 9 1 3 5 8:16 -8 22
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 19 7 4 53:28 25 64
2 30 15 10 5 55:32 23 55
3 30 15 8 7 54:29 25 53
4 30 13 10 7 47:38 9 49
5 30 11 10 9 37:38 -1 43
6 30 12 7 11 43:34 9 43
7 30 10 12 8 35:38 -3 42
8 30 10 10 10 36:43 -7 40
9 30 9 13 8 36:31 5 40
10 30 7 14 9 29:32 -3 35
11 30 6 16 8 31:36 -5 34
12 30 7 12 11 33:44 -11 33
13 30 9 4 17 43:50 -7 31
14 30 8 5 17 22:41 -19 29
15 30 6 10 14 31:49 -18 28
16 30 3 12 15 30:52 -22 21
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 8:5 3 10
2 5 3 0 2 11:7 4 9
3 5 3 0 2 8:6 2 9
4 5 2 1 2 12:10 2 7
5 5 1 3 1 8:9 -1 6
6 5 1 0 4 5:9 -4 3
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 12:8 4 12
2 5 5 0 0 6:0 6 15
3 5 2 2 1 7:3 4 8
4 5 2 2 1 8:5 3 8
5 5 2 1 2 5:8 -3 7
6 4 2 1 1 5:3 2 7
7 4 2 2 0 5:2 3 8
8 4 3 1 0 8:3 5 10
9 4 1 2 1 2:2 0 5
10 4 1 1 2 6:8 -2 4
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:6 23 34
2 15 10 3 2 26:12 14 33
3 15 10 2 3 36:18 18 32
4 15 8 6 1 25:11 14 30
5 15 7 5 3 23:17 6 26
6 15 7 5 3 22:19 3 26
7 15 7 5 3 26:15 11 26
8 15 5 7 3 20:16 4 22
9 15 5 6 4 21:21 0 21
10 15 6 2 7 28:27 1 20
11 15 4 7 4 17:20 -3 19
12 15 5 4 6 14:19 -5 19
13 15 5 3 7 10:15 -5 18
14 15 3 5 7 15:21 -6 14
15 15 2 8 5 14:20 -6 14
16 15 2 8 5 13:19 -6 14
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 10:8 2 10
2 5 3 1 1 8:7 1 10
3 5 2 1 2 4:6 -2 7
4 5 2 1 2 7:10 -3 7
5 5 2 0 3 9:8 1 6
6 5 0 1 4 8:13 -5 1
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 1 2 1 3:3 0 5
2 4 1 1 2 5:7 -2 4
3 4 2 0 2 6:4 2 6
4 4 1 1 2 4:5 -1 4
5 4 1 1 2 3:6 -3 4
6 5 1 0 4 2:5 -3 3
7 5 0 2 3 5:10 -5 2
8 5 1 1 3 3:8 -5 4
9 5 1 2 2 9:8 1 5
10 5 0 2 3 2:8 -6 2
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 4 2 27:16 11 31
2 15 5 8 2 19:14 5 23
3 15 5 8 2 21:19 2 23
4 15 6 5 4 24:21 3 23
5 15 6 3 6 17:22 -5 21
6 15 4 8 3 18:17 1 20
7 15 5 4 6 25:23 2 19
8 15 5 2 8 17:19 -2 17
9 15 3 5 7 16:28 -12 14
10 15 3 5 7 14:24 -10 14
11 15 3 5 7 16:24 -8 14
12 15 2 8 5 8:11 -3 14
13 15 3 2 10 15:23 -8 11
14 15 3 2 10 12:26 -14 11
15 15 1 7 7 11:20 -9 10
16 15 1 4 10 16:32 -16 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Fotbal Club FCSB và FC Dinamo Bucuresti 1948 khi Fotbal Club FCSB chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Fotbal Club FCSB và FC Dinamo Bucuresti 1948 là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi Fotbal Club FCSB chơi trên sân nhà, Fotbal Club FCSB đã thắng 8 trận, có 9 trận hòa trong khi FC Dinamo Bucuresti 1948 thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 37-27 nghiêng về phía Fotbal Club FCSB.

Trong 48 lần gặp nhau gần đây, Fotbal Club FCSB đã thắng 18 trận, có 16 trận hòa trong khi FC Dinamo Bucuresti 1948 thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 76-62 nghiêng về phía Fotbal Club FCSB.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Bảy 2023, 02:30
Trọng tài:
Coltescu Sebastian Constantin, România
Sân vận động:
National Arena, Bucharest, România
Dung tích:
54000