Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gibraltar vs Litva 22/03/2024

Last match Litva - Gibraltar on 27/03/2024

Gibraltar GIB

Chi tiết trận đấu

Litva LTU

Phỏng đoán

10 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Gibraltar được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Litva được chơi với số điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

10.72
Gibraltar GIB

Chi tiết trận đấu

Litva LTU
37 %
Sở hữu bóng
63 %
3 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (13)
6
Tổng số mũi chích ngừa
22
1
Ảnh bị chặn
4
4
Thủ môn cứu thua
3
9
Fouls
14
1
Thẻ đỏ
1
1
Thẻ vàng
4
18
Đá phạt
9
4
Đá phạt góc
4
0
Ngoại vi
4
23
Ném biên
19
10 Diêm

0 - Thắng

0 - Rút thăm

10 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

-46

0

46

Ghi bàn

Thừa nhận

-7

8

15

  • 0
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.8
  • 4.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 19.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 39.1'
  • 4.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.3
  • 46
  • Bàn thắng
  • 23

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Gibraltar GIB

Số liệu thống kê H2H

Litva LTU
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 2thắng
  • 0
  • Ghi bàn
  • 2
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 27/03/24 01:00
Litva Litva Gibraltar Gibraltar
1 0
TTG 22/03/24 03:45
Gibraltar Gibraltar Litva Litva
0 1

Resultados mais recentes: Gibraltar

Resultados mais recentes: Litva

Gibraltar GIB

Bảng xếp hạng

Litva LTU
# Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 1 1 8:6 2 13
Tây Ban Nha
2 6 4 0 2 9:5 4 12
Croatia
3 6 1 2 3 5:7 -2 5
Áo
4 6 1 1 4 6:10 -4 4
Pháp
  • Finals
  • Relegation
# Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 3 2 1 8:5 3 11
Croatia
2 6 3 1 2 11:3 8 10
3 6 3 0 3 6:9 -3 9
4 6 1 1 4 5:13 -8 4
  • Finals
  • Relegation
# Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 3 2 1 8:7 1 11
Anh
2 6 3 1 2 8:5 3 10
Đức
3 6 1 4 1 11:9 2 7
Hungary
4 6 0 3 3 4:10 -6 3
Ý
  • Finals
  • Relegation
# Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 1 0 14:6 8 16
Ba Lan
2 6 3 1 2 11:8 3 10
Wales
3 6 2 1 3 6:12 -6 7
Hà Lan
4 6 0 1 5 6:11 -5 1
Bỉ
  • Finals
  • Relegation
# Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 11:5 6 13
2 6 3 2 1 10:4 6 11
3 6 2 1 3 8:7 1 7
4 6 1 0 5 4:17 -13 3
  • Promotion
  • Relegation
# Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 2 0 8:6 2 8
Albania
2 4 0 4 0 6:6 0 4
Albania
3 4 0 2 2 4:6 -2 2
Israel
4 0 0 0 0 0:0 0 0
  • Promotion
  • Relegation
# Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 3 2 1 8:8 0 11
Montenegro
2 6 2 2 2 8:6 2 8
Romania
3 6 2 1 3 6:6 0 7
Bosna và Hercegovina
4 6 2 1 3 6:8 -2 7
Phần Lan
  • Promotion
  • Relegation
# Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 1 1 13:5 8 13
Thụy Điển
2 6 3 1 2 7:7 0 10
Slovenia
3 6 1 3 2 6:10 -4 6
Na Uy
4 6 1 1 4 7:11 -4 4
Serbia
  • Promotion
  • Relegation
# Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 1 1 18:5 13 13
Luxembourg
2 6 3 2 1 9:7 2 11
Thổ Nhĩ Kỳ
3 6 2 2 2 7:10 -3 8
Litva
4 6 0 1 5 2:14 -12 1
Quần đảo Faeroe
  • Promotion
  • Relegation Playoffs
# Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 0 1 10:2 8 15
Síp
2 6 3 0 3 11:8 3 9
Bắc Ireland
3 6 1 2 3 7:10 -3 5
Kosovo
4 6 1 2 3 4:12 -8 5
Hy Lạp
  • Promotion
  • Relegation Playoffs
# Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 1 1 8:6 2 13
Belarus
2 6 3 1 2 7:4 3 10
Slovakia
3 6 2 1 3 5:6 -1 7
Azerbaijan
4 6 0 3 3 3:7 -4 3
Kazakhstan
  • Promotion
  • Relegation Playoffs
# Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 1 0 16:3 13 16
Bắc Macedonia
2 6 2 3 1 10:8 2 9
Gibraltar
3 6 2 1 3 7:7 0 7
Georgia
4 6 0 1 5 3:18 -15 1
Bulgaria
  • Promotion
  • Relegation Playoffs
# Tập đoàn D1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 1 1 12:5 7 13
Moldova
2 6 4 1 1 10:6 4 13
Latvia
3 6 2 2 2 6:7 -1 8
Liechtenstein
4 6 0 0 6 1:11 -10 0
Andorra
  • Promotion
# Tập đoàn D2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 10:2 8 12
2 4 2 0 2 5:4 1 6
3 4 0 0 4 0:9 -9 0
  • Promotion
# Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 4:1 3 6
Pháp
2 3 1 1 1 3:5 -2 4
Tây Ban Nha
3 3 1 0 2 3:3 0 3
Áo
4 3 0 1 2 3:6 -3 1
Croatia
# Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 6:1 5 6
2 3 2 0 1 3:2 1 6
3 3 1 1 1 4:3 1 4
4 3 1 1 1 4:7 -3 4
# Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 4:2 2 7
Anh
2 3 1 1 1 2:3 -1 4
Ý
3 3 1 1 1 6:4 2 4
Hungary
4 3 0 2 1 3:7 -4 2
Đức
# Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 6:4 2 7
Bỉ
2 3 2 0 1 9:6 3 6
Wales
3 3 1 0 2 2:4 -2 3
Hà Lan
4 3 0 1 2 2:4 -2 1
Ba Lan
# Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:1 6 9
2 3 2 0 1 6:3 3 6
3 3 1 2 0 4:1 3 5
4 3 1 0 2 2:9 -7 3
# Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 4:3 1 4
Albania
2 2 0 2 0 3:3 0 2
3 2 0 1 1 2:3 -1 1
Iceland
4 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 5:2 3 9
Montenegro
2 3 2 0 1 5:4 1 6
Bosna và Hercegovina
3 3 1 2 0 4:2 2 5
Romania
4 3 1 1 1 3:3 0 4
Phần Lan
# Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 8:3 5 6
Thụy Điển
2 3 1 1 1 4:5 -1 4
Na Uy
3 3 1 1 1 3:4 -1 4
Serbia
4 3 0 1 2 2:4 -2 1
Slovenia
# Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 9:3 6 7
Luxembourg
2 3 2 0 1 4:3 1 6
Thổ Nhĩ Kỳ
3 3 1 1 1 3:4 -1 4
Litva
4 3 0 1 2 1:9 -8 1
Quần đảo Faeroe
# Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 8:1 7 9
Bắc Ireland
2 3 2 0 1 8:4 4 6
Síp
3 3 1 1 1 4:4 0 4
Kosovo
4 3 1 1 1 1:2 -1 4
Hy Lạp
# Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 6:2 4 9
Belarus
2 3 2 0 1 5:1 4 6
Kazakhstan
3 3 0 2 1 1:2 -1 2
4 3 0 1 2 2:4 -2 1
Azerbaijan
# Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 6:0 6 7
Bắc Macedonia
2 3 1 1 1 8:7 1 4
Gibraltar
3 3 1 0 2 4:4 0 3
Bulgaria
4 3 0 1 2 2:5 -3 1
Georgia
# Tập đoàn D1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 5:2 3 6
Moldova
2 3 2 0 1 6:5 1 6
Liechtenstein
3 3 1 2 0 3:2 1 5
Latvia
4 3 0 0 3 0:6 -6 0
Andorra
# Tập đoàn D2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 4:1 3 6
2 2 1 0 1 2:2 0 3
3 2 0 0 2 0:6 -6 0
# Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 5:1 4 9
2 3 2 0 1 5:4 1 6
Croatia
3 3 1 0 2 3:4 -1 3
Pháp
4 3 0 2 1 2:4 -2 2
Đan Mạch
# Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 4:2 2 7
Croatia
2 3 1 1 1 5:2 3 4
3 3 1 0 2 3:7 -4 3
4 3 0 0 3 1:6 -5 0
# Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 6:2 4 6
Đức
2 3 1 1 1 4:5 -1 4
Hungary
3 3 0 3 0 5:5 0 3
Anh
4 3 0 1 2 1:3 -2 1
Ý
# Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 8:2 6 9
Ba Lan
2 3 1 1 1 2:2 0 4
Hà Lan
3 3 1 1 1 4:8 -4 4
Wales
4 3 0 0 3 4:7 -3 0
Bỉ
# Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 6:3 3 6
2 3 1 1 1 4:4 0 4
3 3 0 1 2 2:4 -2 1
4 3 0 0 3 2:8 -6 0
# Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 4:3 1 4
2 2 0 2 0 3:3 0 2
Albania
3 2 0 1 1 2:3 -1 1
Israel
4 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 1 0 2 4:4 0 3
Montenegro
2 3 1 0 2 3:3 0 3
Bosna và Hercegovina
3 3 0 2 1 3:6 -3 2
Romania
4 3 0 1 2 1:4 -3 1
Phần Lan
# Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 5:2 3 7
Na Uy
2 3 2 0 1 4:3 1 6
Slovenia
3 3 1 0 2 5:7 -2 3
Serbia
4 3 0 2 1 2:5 -3 2
Thụy Điển
# Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 6:3 3 7
Thổ Nhĩ Kỳ
2 3 2 0 1 9:2 7 6
Quần đảo Faeroe
3 3 0 2 1 3:7 -4 2
Litva
4 3 0 0 3 1:5 -4 0
Luxembourg
# Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 2:1 1 6
Síp
2 3 1 0 2 3:4 -1 3
Bắc Ireland
3 3 0 1 2 3:6 -3 1
Hy Lạp
4 3 0 1 2 3:10 -7 1
Kosovo
# Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 3:2 1 6
2 3 1 1 1 2:3 -1 4
Slovakia
3 3 1 1 1 2:4 -2 4
Azerbaijan
4 3 0 1 2 2:5 -3 1
Kazakhstan
# Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 10:3 7 9
Gibraltar
2 3 1 2 0 2:1 1 5
Bắc Macedonia
3 3 1 1 1 3:3 0 4
Georgia
4 3 0 0 3 1:13 -12 0
Bulgaria
# Tập đoàn D1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 7:3 4 7
Andorra
2 3 2 1 0 4:1 3 7
Latvia
3 3 1 0 2 3:5 -2 3
Liechtenstein
4 3 0 0 3 1:5 -4 0
Moldova
# Tập đoàn D2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 6:1 5 6
2 2 1 0 1 3:2 1 3
3 2 0 0 2 0:3 -3 0

Sự kiện trận đấu

Gibraltar đã thua 10 trận liên tiếp.

Gibraltar đã không thể ghi bàn trong 10 trận gần nhất.

Gibraltar đã để lọt lưới tất cả các trận trong 10 trận gần nhất.

Gibraltar wins 1st half in 0% of their matches, Lithuania in 20% of their matches.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Ba 2024, 03:45
Trọng tài:
Kruashvili Giorgi, Georgia
Sân vận động:
Estadio Algarve, Algarve, Bồ Đào Nha
Dung tích:
30305