Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gimcheonmu vs Gangwon 27/04/2024

Trận đấu tiếp theo Gimcheonmu - Gangwon on 30/03/2025

Gimcheonmu GIS

Chi tiết trận đấu

Gangwon GAW

Phỏng đoán

2 / 10 trận gần nhất Gimcheonmu trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 3 bàn thắng

1 / 8 trận gần nhất trong Giải K-League 1 có ít nhất 3 bàn thắng

1 / 10 của trận đấu cuối cùng giữa các đội có ít nhất 3 bàn thắng

4 / 10 trận gần nhất Gangwon trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 3 bàn thắng

3 / 10 trận gần nhất trong Giải K-League 1 có ít nhất 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Trên (2.5)

Tỷ lệ cược

12.03
Gimcheonmu GIS

Chi tiết trận đấu

Gangwon GAW
65 %
Sở hữu bóng
35 %
4 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (2)
14
Tổng số mũi chích ngừa
5
7
Ảnh bị chặn
1
2
Thủ môn cứu thua
3
10
Fouls
9
0
Thẻ vàng
2
11
Đá phạt
12
5
Đá phạt góc
2
2
Ngoại vi
2
21
Ném biên
12
10 Diêm

7 - Thắng

1 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+5

17

12

Ghi bàn

Thừa nhận

+4

20

16

  • 1.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.6
  • 32.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 25.8'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.6
  • 29
  • Bàn thắng
  • 36

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Gimcheonmu GIS

Số liệu thống kê H2H

Gangwon GAW
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 5
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 26/10/24 13:00
Gangwon Gangwon Gimcheonmu Gimcheonmu
1 0
TTG 09/08/24 18:30
Gimcheonmu Gimcheonmu Gangwon Gangwon
1 2
TTG 22/06/24 18:00
Gangwon Gangwon Gimcheonmu Gimcheonmu
2 3
TTG 27/04/24 15:30
Gimcheonmu Gimcheonmu Gangwon Gangwon
1 0
TTG 06/09/22 18:30
Gangwon Gangwon Gimcheonmu Gimcheonmu
0 1

Resultados mais recentes: Gimcheonmu

Resultados mais recentes: Gangwon

Gimcheonmu GIS

Bảng xếp hạng

Gangwon GAW
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 38 21 9 8 62:40 22 72
2 38 19 7 12 62:56 6 64
3 38 18 9 11 55:41 14 63
4 38 16 10 12 55:42 13 58
5 38 15 8 15 54:57 -3 53
6 38 14 11 13 53:50 3 53
  • Champions League Elite
  • Champions League 2
# Tập đoàn K-League 1 TC T V Đ BT KD K
1 33 18 7 8 53:36 17 61
2 33 16 8 9 50:37 13 56
3 33 16 7 10 58:50 8 55
4 33 14 9 10 51:42 9 51
5 33 14 8 11 49:38 11 50
6 33 14 7 12 47:50 -3 49
7 33 14 1 18 40:46 -6 43
8 33 13 2 18 32:49 -17 41
9 33 9 11 13 40:42 -2 38
10 33 9 10 14 45:54 -9 37
11 33 8 11 14 36:45 -9 35
12 33 7 11 15 32:44 -12 32
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 15 4 19 38:54 -16 49
2 38 12 12 14 43:47 -4 48
3 38 14 5 19 42:49 -7 47
4 38 10 12 16 49:59 -10 42
5 38 9 13 16 45:52 -7 40
6 38 9 12 17 38:49 -11 39
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 14 3 2 42:20 22 45
2 19 12 5 2 41:22 19 41
3 19 11 4 4 31:17 14 37
4 18 9 3 6 29:19 10 30
5 20 7 8 5 22:21 1 29
6 18 8 3 7 28:27 1 27
# Tập đoàn K-League 1 TC T V Đ BT KD K
1 17 12 3 2 36:17 19 39
2 16 10 3 3 29:14 15 33
3 16 9 5 2 38:22 16 32
4 17 10 0 7 21:22 -1 30
5 16 9 1 6 27:17 10 28
6 17 7 7 3 21:15 6 28
7 17 9 0 8 24:23 1 27
8 16 7 3 6 24:26 -2 24
9 17 6 5 6 18:16 2 23
10 17 5 7 5 23:19 4 22
11 16 5 7 4 23:24 -1 22
12 16 2 5 9 13:21 -8 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 11 1 7 22:22 0 34
2 20 9 3 8 26:25 1 30
3 19 8 5 6 21:17 4 29
4 19 6 8 5 26:27 -1 26
5 19 5 8 6 26:24 2 23
6 19 3 5 11 16:25 -9 14
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 20 7 7 6 26:23 3 28
2 19 7 6 6 20:20 0 27
3 20 7 5 8 26:30 -4 26
4 19 7 5 7 24:24 0 26
5 18 7 3 8 31:29 2 24
6 19 7 2 10 21:34 -13 23
# Tập đoàn K-League 1 TC T V Đ BT KD K
1 17 7 4 6 23:24 -1 25
2 16 7 2 7 30:27 3 23
3 17 6 5 6 21:23 -2 23
4 17 7 2 8 20:28 -8 23
5 17 5 7 5 22:21 1 22
6 16 6 4 6 17:19 -2 22
7 17 5 6 6 19:23 -4 21
8 16 4 4 8 17:23 -6 16
9 16 5 1 10 16:23 -7 16
10 17 4 3 10 22:30 -8 15
11 16 2 6 8 18:29 -11 12
12 16 3 2 11 11:27 -16 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 6 7 6 22:24 -2 25
2 19 4 7 8 22:30 -8 19
3 19 4 5 10 19:28 -9 17
4 18 5 2 11 16:24 -8 17
5 19 4 4 11 23:32 -9 16
6 19 4 3 12 16:32 -16 15

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Gimcheon Sangmu FC và Gangwon FC khi Gimcheon Sangmu FC chơi trên sân nhà là 2-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi Gimcheon Sangmu FC chơi trên sân nhà, Gimcheon Sangmu FC đã thắng 11 trận, có 2 trận hòa trong khi Gangwon FC thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 28-17 nghiêng về phía Gimcheon Sangmu FC.

Trong 33 lần gặp nhau gần đây, Gimcheon Sangmu FC đã thắng 16 trận, có 4 trận hòa trong khi Gangwon FC thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 46-41 nghiêng về phía Gimcheon Sangmu FC.

Trận thắng gần đây nhất của Gangwon FC trên sân của Gimcheon Sangmu FC là ở năm 2018.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Tư 2024, 15:30
Trọng tài:
Seol Tae-Hwan, Hàn Quốc
Sân vận động:
Gimcheon Stadium, Gimcheon, Hàn Quốc
Dung tích:
25000