Glentoran Belfast United (Nữ) vs Birkirkara (Nữ) 21/08/2022
-
21/08/22
16:00
|
Vòng loại
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
2
Thẻ vàng
2
4
Đá phạt góc
2
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
9
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 3
- 2
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
21/08/22
16:00
Glentoran Belfast United (Nữ)
Birkirkara (Nữ)


1
2
TTG
16/08/12
23:00
Birkirkara (Nữ)
Glentoran Belfast United (Nữ)


1
3
Resultados mais recentes: Glentoran Belfast United (Nữ)
TTG
12/10/24
02:45
Glentoran Belfast United (Nữ)
Linfield (Phụ nữ)


1
1
TTG
07/10/24
01:00
Cliftonville (Phụ nữ)
Glentoran Belfast United (Nữ)


6
0
TTG
03/10/24
02:45
Đội bóng đá nữ Derry City
Glentoran Belfast United (Nữ)


1
6
TTG
28/09/24
02:45
Larne (Nữ)
Glentoran Belfast United (Nữ)


0
5
TTG
22/09/24
23:00
Glentoran Belfast United (Nữ)
Lisburn Rangers (Nữ)


3
0
Resultados mais recentes: Birkirkara (Nữ)
TTG
07/02/25
03:15
Birkirkara (Nữ)
Hibernians (Nữ)


0
0
TTG
18/12/24
01:30
Birkirkara (Nữ)
Mgarr United (Nữ)

3
1
TTG
13/12/24
23:30
Hibernians (Nữ)
Birkirkara (Nữ)


1
1
TTG
08/09/24
03:15
Anderlecht (Nữ)
Birkirkara (Nữ)


5
0
DKT (HH)
05/09/24
03:15
Breznica (Phụ nữ)
Birkirkara (Nữ)


1
2
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 19:1 | 18 | 16 |
|
|
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11:5 | 6 | 10 | ||
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9:6 | 3 | 8 | ||
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1:28 | -27 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 19:5 | 14 | 14 |
|
|
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 16:8 | 8 | 13 | ||
3 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7:22 | -15 | 4 | ||
4 | 6 | 0 | 2 | 4 | 1:8 | -7 | 2 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 19:5 | 14 | 13 | |
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10:6 | 4 | 11 | |
3 | 6 | 2 | 3 | 1 | 9:3 | 6 | 9 | |
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2:26 | -24 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 29:6 | 23 | 15 |
|
|
2 | 6 | 5 | 0 | 1 | 14:7 | 7 | 15 |
|
|
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 8:21 | -13 | 6 |
|
|
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | 3:20 | -17 | 0 |
|
- Playoffs
Sự kiện trận đấu
Birkirkara FC đã thua 7 trận liên tiếp.
Birkirkara FC đã không thể thắng trong 22 trận gần đây nhất.
Birkirkara FC đã thua 7 trận liên tiếp trên sân khách.
Birkirkara FC đã không thể ghi bàn trong 3 trận gần nhất.