Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gremio Osasco Audax SP (Nữ) vs Ponte Preta (Nữ) 09/08/2018

Gremio Osasco Audax SP (Nữ) GOA

Chi tiết trận đấu

Ponte Preta (Nữ) POP
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Gremio Osasco Audax SP (Nữ) GOA

Số liệu thống kê H2H

Ponte Preta (Nữ) POP
  • 50% 2thắng
  • 50% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 2
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 14/09/20 02:00
Gremio Osasco Audax SP (Nữ) Gremio Osasco Audax SP (Nữ) Ponte Preta (Nữ) Ponte Preta (Nữ)
1 0
TTG 05/08/19 01:00
Gremio Osasco Audax SP (Nữ) Gremio Osasco Audax SP (Nữ) Ponte Preta (Nữ) Ponte Preta (Nữ)
2 0
TTG 09/08/18 02:00
Gremio Osasco Audax SP (Nữ) Gremio Osasco Audax SP (Nữ) Ponte Preta (Nữ) Ponte Preta (Nữ)
1 1
TTG 10/05/18 02:00
Ponte Preta (Nữ) Ponte Preta (Nữ) Gremio Osasco Audax SP (Nữ) Gremio Osasco Audax SP (Nữ)
1 1

Resultados mais recentes: Gremio Osasco Audax SP (Nữ)

Resultados mais recentes: Ponte Preta (Nữ)

Gremio Osasco Audax SP (Nữ) GOA

Bảng xếp hạng

Ponte Preta (Nữ) POP
# Hình thức 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 10 4 0 34:8 26 34
2 14 8 3 3 25:11 14 27
3 14 7 4 3 25:7 18 25
4 14 5 6 3 24:15 9 21
5 14 5 5 4 18:13 5 20
6 14 4 4 6 23:15 8 16
7 14 2 4 8 11:28 -17 10
8 14 0 0 14 9:72 -63 0
# Hình thức 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 12 1 1 46:11 35 37
2 14 8 3 3 33:17 16 27
3 14 6 7 1 24:10 14 25
4 14 5 4 5 16:18 -2 19
5 14 3 5 6 12:19 -7 14
6 13 2 6 5 14:21 -7 12
7 14 2 4 8 11:30 -19 10
8 13 1 2 10 9:39 -30 5
# Hình thức 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 19:3 16 19
2 7 5 2 0 18:5 13 17
3 7 4 2 1 14:4 10 14
4 7 4 1 2 11:7 4 13
5 7 3 2 2 14:8 6 11
6 7 2 3 2 11:3 8 9
7 7 1 4 2 7:11 -4 7
8 7 0 0 7 3:31 -28 0
# Hình thức 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 7 0 0 25:3 22 21
2 7 6 1 0 19:3 16 19
3 7 4 3 0 14:4 10 15
4 7 3 2 2 8:9 -1 11
5 7 2 3 2 7:15 -8 9
6 7 1 3 3 9:12 -3 6
7 7 1 3 3 5:10 -5 6
8 6 1 1 4 6:16 -10 4
# Hình thức 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 4 3 0 15:5 10 15
2 7 3 2 2 11:3 8 11
3 7 3 1 3 7:6 1 10
4 7 2 4 1 10:7 3 10
5 7 2 1 4 12:12 0 7
6 7 1 4 2 7:6 1 7
7 7 1 0 6 4:17 -13 3
8 7 0 0 7 6:41 -35 0
# Hình thức 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 21:8 13 16
2 7 2 4 1 10:6 4 10
3 7 2 2 3 14:14 0 8
4 7 2 2 3 8:9 -1 8
5 7 2 2 3 7:9 -2 8
6 6 1 3 2 5:9 -4 6
7 7 0 1 6 4:15 -11 1
8 7 0 1 6 3:23 -20 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Tám 2018, 02:00
Sân vận động:
Estadio Municipal Elzo Piteri, Sao Paulo, Brazil
Dung tích:
2000