Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Grindavik (Nữ) vs Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ) 13/08/2021

Grindavik (Nữ) GRI

Chi tiết trận đấu

Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ) KRR
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:3
Grindavik (Nữ) GRI

Phỏng đoán

Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ) KRR
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 10%
    1
  • 71%
    x
  • 19%
    2
  • Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Grindavik (Nữ) GRI

    Số liệu thống kê H2H

    Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ) KRR
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 11
    • Ghi bàn
    • 13
    • 5
    • Thẻ vàng
    • 4
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 02/05/24 00:00
    Grindavik (Nữ) Grindavik (Nữ) Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ) Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ)
    2 1
    TTG 12/08/23 22:00
    Grindavik (Nữ) Grindavik (Nữ) Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ) Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ)
    3 2
    TTG 03/06/23 03:15
    Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ) Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ) Grindavik (Nữ) Grindavik (Nữ)
    2 1
    TTG 13/08/21 03:15
    Grindavik (Nữ) Grindavik (Nữ) Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ) Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ)
    3 3
    TTG 08/06/21 03:15
    Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ) Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ) Grindavik (Nữ) Grindavik (Nữ)
    5 2

    Resultados mais recentes: Grindavik (Nữ)

    Resultados mais recentes: Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ)

    Grindavik (Nữ) GRI

    Bảng xếp hạng

    Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ) KRR
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 13 3 2 50:20 30 42
    2 18 12 4 2 49:18 31 40
    3 18 11 3 4 44:25 19 36
    4 18 9 4 5 34:32 2 31
    5 18 6 4 8 28:35 -7 22
    6 18 3 8 7 28:34 -6 17
    7 18 5 2 11 28:41 -13 17
    8 18 4 4 10 24:40 -16 16
    9 18 5 1 12 23:41 -18 16
    10 18 4 3 11 20:42 -22 15
    • Promotion
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 7 1 1 27:9 18 22
    2 9 6 2 1 27:11 16 20
    3 9 5 2 2 19:12 7 17
    4 9 4 2 3 15:15 0 14
    5 9 4 1 4 19:22 -3 13
    6 9 2 6 1 17:15 2 12
    7 9 4 0 5 15:19 -4 12
    8 9 3 0 6 12:22 -10 9
    9 9 2 2 5 8:19 -11 8
    10 9 1 2 6 8:17 -9 5
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 6 2 1 22:7 15 20
    2 9 6 2 1 23:11 12 20
    3 9 6 1 2 25:13 12 19
    4 9 5 2 2 19:17 2 17
    5 9 3 2 4 16:23 -7 11
    6 9 2 3 4 9:13 -4 9
    7 9 2 1 6 11:19 -8 7
    8 9 2 1 6 12:23 -11 7
    9 9 1 2 6 11:19 -8 5
    10 9 1 2 6 13:22 -9 5

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    13 Tháng Tám 2021, 03:15