Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Grindavik (Nữ) vs Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ) 12/08/2023

Grindavik (Nữ) GRI

Chi tiết trận đấu

Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ) KRR
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:2

Phỏng đoán

5 / 10 số trận gần nhất Grindavik (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 10 trận gần nhất có trong Giải hạng nhất quốc gia, Nữ có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 9 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

9 / 10 số trận gần nhất Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

9 / 10 trận gần nhất có trong Giải hạng nhất quốc gia, Nữ có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

4.50

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Grindavik (Nữ) GRI

Số liệu thống kê H2H

Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ) KRR
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 13
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/05/24 00:00
Grindavik (Nữ) Grindavik (Nữ) Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ) Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ)
2 1
TTG 12/08/23 22:00
Grindavik (Nữ) Grindavik (Nữ) Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ) Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ)
3 2
TTG 03/06/23 03:15
Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ) Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ) Grindavik (Nữ) Grindavik (Nữ)
2 1
TTG 13/08/21 03:15
Grindavik (Nữ) Grindavik (Nữ) Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ) Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ)
3 3
TTG 08/06/21 03:15
Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ) Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ) Grindavik (Nữ) Grindavik (Nữ)
5 2

Resultados mais recentes: Grindavik (Nữ)

Resultados mais recentes: Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ)

Grindavik (Nữ) GRI

Bảng xếp hạng

Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ) KRR
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 3 3 54:24 30 39
2 18 12 2 4 53:24 29 38
3 18 11 2 5 45:26 19 35
4 18 10 3 5 55:33 22 33
5 18 8 5 5 36:29 7 29
6 18 8 4 6 39:38 1 28
7 18 6 4 8 27:35 -8 22
8 18 5 3 10 35:44 -9 18
9 18 3 1 14 22:54 -32 10
10 18 1 1 16 19:78 -59 4
  • Promotion
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 22:16 6 20
2 9 6 1 2 28:12 16 19
3 9 6 1 2 26:10 16 19
4 9 6 1 2 26:10 16 19
5 9 5 2 2 18:9 9 17
6 9 5 1 3 20:20 0 16
7 9 4 3 2 24:15 9 15
8 9 4 2 3 22:18 4 14
9 9 2 1 6 13:26 -13 7
10 9 1 0 8 12:38 -26 3
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 26:12 14 20
2 9 6 1 2 27:14 13 19
3 9 6 0 3 31:18 13 18
4 9 5 1 3 19:16 3 16
5 9 3 3 3 18:20 -2 12
6 9 2 2 5 17:22 -5 8
7 9 1 3 5 7:15 -8 6
8 9 1 1 7 13:26 -13 4
9 9 1 0 8 9:28 -19 3
10 9 0 1 8 7:40 -33 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Tám 2023, 22:00