Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Ironi Kiryat Shmona vs Maccabi Haifa 15/02/2022

Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS

Chi tiết trận đấu

Maccabi Haifa MAH
Hiệp 1 1:1
Hiệp 2 1:0
Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS

Phỏng đoán

Maccabi Haifa MAH
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 20%
    1
  • 79%
    x
  • 1%
    2
  • Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS

    Chi tiết trận đấu

    Maccabi Haifa MAH
    4
    Thẻ vàng
    2
    2
    Đá phạt góc
    11

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS

    Số liệu thống kê H2H

    Maccabi Haifa MAH
    • 20% 1thắng
    • 0rút thăm
    • 80% 4thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 14
    • 4
    • Thẻ vàng
    • 5
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 11/01/25 21:00
    Maccabi Haifa Maccabi Haifa Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona
    4 1
    TTG 29/09/24 00:15
    Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona Maccabi Haifa Maccabi Haifa
    0 4
    TTG 12/02/23 01:30
    Maccabi Haifa Maccabi Haifa Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona
    2 0
    TTG 23/10/22 01:15
    Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona Maccabi Haifa Maccabi Haifa
    2 3
    TTG 15/02/22 02:15
    Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona Maccabi Haifa Maccabi Haifa
    2 1

    Resultados mais recentes: Hapoel Ironi Kiryat Shmona

    Resultados mais recentes: Maccabi Haifa

    Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS

    Bảng xếp hạng

    Maccabi Haifa MAH
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 24 6 6 79:27 52 78
    2 36 20 10 6 53:30 23 70
    3 36 20 9 7 63:38 25 69
    4 36 13 13 10 47:41 6 52
    5 36 13 11 12 44:47 -3 50
    6 36 13 10 13 33:43 -10 49
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 18 5 3 62:19 43 59
    2 26 16 7 3 39:17 22 55
    3 26 16 5 5 48:31 17 53
    4 26 12 6 8 28:29 -1 42
    5 26 10 10 6 34:27 7 40
    6 26 10 8 8 36:31 5 38
    7 26 9 9 8 22:28 -6 36
    8 26 9 6 11 29:32 -3 33
    9 26 8 6 12 33:37 -4 30
    10 26 8 3 15 28:44 -16 27
    11 26 5 8 13 19:35 -16 23
    12 26 5 7 14 23:36 -13 22
    13 26 5 6 15 27:37 -10 21
    14 26 4 8 14 20:45 -25 20
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 33 14 8 11 48:39 9 50
    2 33 11 9 13 34:43 -9 42
    3 33 12 3 18 37:52 -15 39
    4 33 9 10 14 35:43 -8 37
    5 33 9 8 16 36:47 -11 35
    6 33 8 9 16 25:41 -16 33
    7 33 6 9 18 34:49 -15 27
    8 33 6 9 18 25:53 -28 27
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 14 2 2 43:12 31 44
    2 18 12 4 2 34:14 20 40
    3 18 9 8 1 28:13 15 35
    4 18 9 6 3 27:13 14 33
    5 18 8 5 5 18:22 -4 29
    6 18 7 4 7 22:26 -4 25
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 10 2 1 32:9 23 32
    2 13 8 3 2 23:10 13 27
    3 13 7 5 1 19:10 9 26
    4 13 7 2 4 15:17 -2 23
    5 13 6 4 3 17:12 5 22
    6 13 5 4 4 11:14 -3 19
    7 13 5 3 5 19:15 4 18
    8 13 5 3 5 14:15 -1 18
    9 13 4 4 5 16:20 -4 16
    10 13 4 3 6 12:17 -5 15
    11 13 3 5 5 11:14 -3 14
    12 13 3 4 6 14:17 -3 13
    13 13 3 3 7 11:22 -11 12
    14 13 3 2 8 17:25 -8 11
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 8 4 5 23:17 6 28
    2 17 6 4 7 22:20 2 22
    3 17 6 4 7 18:24 -6 22
    4 16 4 7 5 17:19 -2 19
    5 16 5 4 7 13:18 -5 19
    6 16 4 5 7 18:24 -6 17
    7 17 5 2 10 21:29 -8 17
    8 16 4 3 9 12:26 -14 15
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 4 4 36:15 21 34
    2 18 11 1 6 35:25 10 34
    3 18 8 6 4 19:16 3 30
    4 18 6 7 5 22:21 1 25
    5 18 5 5 8 15:21 -6 20
    6 18 4 7 7 20:28 -8 19
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 8 4 1 16:7 9 28
    2 13 8 3 2 30:10 20 27
    3 13 9 0 4 29:21 8 27
    4 13 6 4 3 20:11 9 22
    5 13 5 4 4 13:12 1 19
    6 13 4 6 3 17:15 2 18
    7 13 4 5 4 11:14 -3 17
    8 13 5 1 7 11:19 -8 16
    9 13 4 3 6 15:17 -2 15
    10 13 3 3 7 14:22 -8 12
    11 13 2 2 9 13:20 -7 8
    12 13 2 2 9 12:22 -10 8
    13 13 1 5 7 7:18 -11 8
    14 13 1 5 7 9:23 -14 8
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 6 4 6 25:22 3 22
    2 16 7 1 8 16:23 -7 22
    3 16 5 5 6 16:19 -3 20
    4 17 5 3 9 18:24 -6 18
    5 17 3 5 9 12:23 -11 14
    6 16 3 4 9 14:27 -13 13
    7 17 2 6 9 13:27 -14 12
    8 17 2 4 11 16:25 -9 10

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC và Maccabi Haifa FC khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC chơi trên sân nhà là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC và Maccabi Haifa FC là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC chơi trên sân nhà, Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC đã thắng 8 trận, có 3 trận hòa trong khi Maccabi Haifa FC thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 18-17 nghiêng về phía Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC.

    Trong 46 lần gặp nhau gần đây, Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC đã thắng 14 trận, có 10 trận hòa trong khi Maccabi Haifa FC thắng 22 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 66-49 nghiêng về phía Maccabi Haifa FC.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    15 Tháng Hai 2022, 02:15