Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ironi Kiryat Shmona FC vs Maccabi Haifa 23/10/2022

Trận đấu tiếp theo Maccabi Haifa - Ironi Kiryat Shmona FC on 12/01/2025

Ironi Kiryat Shmona FC IKS

Chi tiết trận đấu

Maccabi Haifa MAH
Hiệp 1 1:1
Hiệp 2 1:2
Ironi Kiryat Shmona FC IKS

Phỏng đoán

Maccabi Haifa MAH
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 13%
    1
  • 12%
    x
  • 75%
    2
  • Ironi Kiryat Shmona FC IKS

    Chi tiết trận đấu

    Maccabi Haifa MAH
    0
    Thẻ vàng
    2
    2
    Đá phạt góc
    8

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Ironi Kiryat Shmona FC IKS

    Số liệu thống kê H2H

    Maccabi Haifa MAH
    • 20% 1thắng
    • 0rút thăm
    • 80% 4thắng
    • 4
    • Ghi bàn
    • 14
    • 8
    • Thẻ vàng
    • 5
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 29/09/24 00:15
    Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC Maccabi Haifa Maccabi Haifa
    0 4
    TTG 12/02/23 01:30
    Maccabi Haifa Maccabi Haifa Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC
    2 0
    TTG 23/10/22 01:15
    Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC Maccabi Haifa Maccabi Haifa
    2 3
    TTG 15/02/22 02:15
    Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC Maccabi Haifa Maccabi Haifa
    2 1
    TTG 08/11/21 02:15
    Maccabi Haifa Maccabi Haifa Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC
    4 0

    Resultados mais recentes: Ironi Kiryat Shmona FC

    Resultados mais recentes: Maccabi Haifa

    Ironi Kiryat Shmona FC IKS

    Bảng xếp hạng

    Maccabi Haifa MAH
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 36 27 3 6 76:34 42 81
    2 36 24 5 7 65:29 36 74
    3 36 21 10 5 69:23 46 73
    4 36 12 9 15 38:44 -6 45
    5 36 12 9 15 44:58 -14 45
    6 36 11 10 15 41:46 -5 43
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 20 2 4 51:24 27 62
    2 26 18 4 4 52:19 33 58
    3 26 15 7 4 53:15 38 52
    4 26 10 7 9 33:38 -5 37
    5 26 9 9 8 30:26 4 36
    6 26 9 9 8 32:30 2 36
    7 26 9 4 13 38:47 -9 31
    8 26 6 12 8 25:28 -3 30
    9 26 7 9 10 26:30 -4 30
    10 26 6 11 9 26:41 -15 29
    11 26 6 9 11 28:42 -14 27
    12 26 5 9 12 23:42 -19 24
    13 26 3 12 11 27:39 -12 21
    14 26 3 8 15 23:46 -23 17
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 33 9 14 10 35:35 0 41
    2 33 13 4 16 52:58 -6 40
    3 33 8 13 12 39:44 -5 37
    4 33 9 10 14 37:51 -14 36
    5 33 8 11 14 32:54 -22 35
    6 33 7 13 13 35:53 -18 34
    7 33 5 17 11 40:49 -9 32
    8 33 5 10 18 31:56 -25 25
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 17 1 0 48:12 36 52
    2 18 13 4 1 43:8 35 43
    3 18 11 4 3 35:16 19 37
    4 18 8 3 7 19:21 -2 27
    5 18 6 5 7 23:19 4 23
    6 18 4 5 9 18:27 -9 17
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 12 1 0 33:9 24 37
    2 13 10 2 1 34:5 29 32
    3 13 7 4 2 26:12 14 25
    4 13 7 1 5 15:13 2 22
    5 13 5 5 3 18:11 7 20
    6 13 4 5 4 10:7 3 17
    7 13 5 2 6 21:27 -6 17
    8 13 3 5 5 15:18 -3 14
    9 13 3 5 5 14:17 -3 14
    10 13 3 4 6 12:16 -4 13
    11 13 2 7 4 11:21 -10 13
    12 13 3 3 7 11:19 -8 12
    13 13 0 9 4 15:22 -7 9
    14 13 2 3 8 11:24 -13 9
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 8 2 7 27:30 -3 26
    2 17 5 7 5 14:11 3 22
    3 16 4 6 6 20:23 -3 18
    4 17 4 5 8 20:25 -5 17
    5 16 1 11 4 21:27 -6 14
    6 17 2 8 7 15:28 -13 14
    7 16 3 4 9 13:27 -14 13
    8 16 2 4 10 14:30 -16 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 13 1 4 30:13 17 40
    2 18 10 2 6 28:22 6 32
    3 18 8 6 4 26:15 11 30
    4 18 8 4 6 20:17 3 28
    5 18 5 5 8 18:27 -9 20
    6 18 4 6 8 25:37 -12 18
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 0 2 26:7 19 33
    2 13 8 1 4 18:15 3 25
    3 13 6 4 3 16:9 7 22
    4 13 5 5 3 19:10 9 20
    5 13 4 5 4 14:14 0 17
    6 13 4 4 5 15:20 -5 16
    7 13 4 4 5 14:19 -5 16
    8 13 3 6 4 18:25 -7 15
    9 13 4 2 7 17:20 -3 14
    10 13 2 7 4 15:21 -6 13
    11 13 3 4 6 13:24 -11 13
    12 13 3 3 7 12:17 -5 12
    13 13 2 6 5 12:23 -11 12
    14 13 1 5 7 12:22 -10 8
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 5 7 5 19:27 -8 22
    2 16 4 8 4 19:19 0 20
    3 16 5 5 6 20:25 -5 20
    4 16 4 7 5 21:24 -3 19
    5 17 5 4 8 17:28 -11 19
    6 17 4 6 7 19:22 -3 18
    7 16 5 2 9 25:28 -3 17
    8 17 3 6 8 17:26 -9 15

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC và Maccabi Haifa FC khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC chơi trên sân nhà là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC và Maccabi Haifa FC là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC chơi trên sân nhà, Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC đã thắng 9 trận, có 3 trận hòa trong khi Maccabi Haifa FC thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 20-18 nghiêng về phía Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC.

    Trong 47 lần gặp nhau gần đây, Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC đã thắng 15 trận, có 10 trận hòa trong khi Maccabi Haifa FC thắng 22 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 67-51 nghiêng về phía Maccabi Haifa FC.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    23 Tháng Mười 2022, 01:15