Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Haifa vs Hapoel Ironi Kiryat Shmona 12/02/2023

Maccabi Haifa MAH

Chi tiết trận đấu

Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:0

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Maccabi Haifa trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng ghi ít nhất 1 bàn

7 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng

9 / 10 của trận đấu cuối cùng Hapoel Ironi Kiryat Shmona trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng ghi ít nhất 1 bàn

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

Maccabi Haifa MAH

Chi tiết trận đấu

Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS
1
Thẻ vàng
0
9
Đá phạt góc
3

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Haifa MAH

Số liệu thống kê H2H

Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 14
  • Ghi bàn
  • 5
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 11/01/25 21:00
Maccabi Haifa Maccabi Haifa Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona
4 1
TTG 29/09/24 00:15
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona Maccabi Haifa Maccabi Haifa
0 4
TTG 12/02/23 01:30
Maccabi Haifa Maccabi Haifa Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona
2 0
TTG 23/10/22 01:15
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona Maccabi Haifa Maccabi Haifa
2 3
TTG 15/02/22 02:15
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona Maccabi Haifa Maccabi Haifa
2 1

Resultados mais recentes: Maccabi Haifa

Resultados mais recentes: Hapoel Ironi Kiryat Shmona

Maccabi Haifa MAH

Bảng xếp hạng

Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 27 3 6 76:34 42 81
2 36 24 5 7 65:29 36 74
3 36 21 10 5 69:23 46 73
4 36 12 9 15 38:44 -6 45
5 36 12 9 15 44:58 -14 45
6 36 11 10 15 41:46 -5 43
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 2 4 51:24 27 62
2 26 18 4 4 52:19 33 58
3 26 15 7 4 53:15 38 52
4 26 10 7 9 33:38 -5 37
5 26 9 9 8 30:26 4 36
6 26 9 9 8 32:30 2 36
7 26 9 4 13 38:47 -9 31
8 26 6 12 8 25:28 -3 30
9 26 7 9 10 26:30 -4 30
10 26 6 11 9 26:41 -15 29
11 26 6 9 11 28:42 -14 27
12 26 5 9 12 23:42 -19 24
13 26 3 12 11 27:39 -12 21
14 26 3 8 15 23:46 -23 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 9 14 10 35:35 0 41
2 33 13 4 16 52:58 -6 40
3 33 8 13 12 39:44 -5 37
4 33 9 10 14 37:51 -14 36
5 33 8 11 14 32:54 -22 35
6 33 7 13 13 35:53 -18 34
7 33 5 17 11 40:49 -9 32
8 33 5 10 18 31:56 -25 25
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 17 1 0 48:12 36 52
2 18 13 4 1 43:8 35 43
3 18 11 4 3 35:16 19 37
4 18 8 3 7 19:21 -2 27
5 18 6 5 7 23:19 4 23
6 18 4 5 9 18:27 -9 17
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 12 1 0 33:9 24 37
2 13 10 2 1 34:5 29 32
3 13 7 4 2 26:12 14 25
4 13 7 1 5 15:13 2 22
5 13 5 5 3 18:11 7 20
6 13 4 5 4 10:7 3 17
7 13 5 2 6 21:27 -6 17
8 13 3 5 5 15:18 -3 14
9 13 3 5 5 14:17 -3 14
10 13 3 4 6 12:16 -4 13
11 13 2 7 4 11:21 -10 13
12 13 3 3 7 11:19 -8 12
13 13 0 9 4 15:22 -7 9
14 13 2 3 8 11:24 -13 9
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 8 2 7 27:30 -3 26
2 17 5 7 5 14:11 3 22
3 16 4 6 6 20:23 -3 18
4 17 4 5 8 20:25 -5 17
5 16 1 11 4 21:27 -6 14
6 17 2 8 7 15:28 -13 14
7 16 3 4 9 13:27 -14 13
8 16 2 4 10 14:30 -16 10
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 1 4 30:13 17 40
2 18 10 2 6 28:22 6 32
3 18 8 6 4 26:15 11 30
4 18 8 4 6 20:17 3 28
5 18 5 5 8 18:27 -9 20
6 18 4 6 8 25:37 -12 18
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 0 2 26:7 19 33
2 13 8 1 4 18:15 3 25
3 13 6 4 3 16:9 7 22
4 13 5 5 3 19:10 9 20
5 13 4 5 4 14:14 0 17
6 13 4 4 5 15:20 -5 16
7 13 4 4 5 14:19 -5 16
8 13 3 6 4 18:25 -7 15
9 13 4 2 7 17:20 -3 14
10 13 2 7 4 15:21 -6 13
11 13 3 4 6 13:24 -11 13
12 13 3 3 7 12:17 -5 12
13 13 2 6 5 12:23 -11 12
14 13 1 5 7 12:22 -10 8
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 5 7 5 19:27 -8 22
2 16 4 8 4 19:19 0 20
3 16 5 5 6 20:25 -5 20
4 16 4 7 5 21:24 -3 19
5 17 5 4 8 17:28 -11 19
6 17 4 6 7 19:22 -3 18
7 16 5 2 9 25:28 -3 17
8 17 3 6 8 17:26 -9 15

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Haifa FC và Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC là 0-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi Maccabi Haifa FC chơi trên sân nhà, Maccabi Haifa FC đã thắng 14 trận, có 5 trận hòa trong khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 48-30 nghiêng về phía Maccabi Haifa FC.

Trong 48 lần gặp nhau gần đây, Maccabi Haifa FC đã thắng 23 trận, có 10 trận hòa trong khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 70-53 nghiêng về phía Maccabi Haifa FC.

Trận thắng gần đây nhất của Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC trên sân của Maccabi Haifa FC là ở năm 2018.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Hai 2023, 01:30