Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Ironi Kiryat Shmona vs Maccabi Netanya 04/03/2023

Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS

Chi tiết trận đấu

Maccabi Netanya MNE
Hiệp 1 1:2
Hiệp 2 1:0

Phỏng đoán

7 / 10 số trận gần nhất Hapoel Ironi Kiryat Shmona trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 trận gần nhất có trong Giải Ngoại hạng có ít hơn 2 bàn thắng

9 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 10 số trận gần nhất Maccabi Netanya trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

6 / 10 trận gần nhất có trong Giải Ngoại hạng có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS

Chi tiết trận đấu

Maccabi Netanya MNE
0
Thẻ đỏ
1
1
Thẻ vàng
4
7
Đá phạt góc
3

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS

Số liệu thống kê H2H

Maccabi Netanya MNE
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 7
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 06/01/25 02:15
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona Maccabi Netanya Maccabi Netanya
0 1
TTG 22/09/24 01:00
Maccabi Netanya Maccabi Netanya Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona
2 0
TTG 04/03/23 21:00
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona Maccabi Netanya Maccabi Netanya
2 2
DKT (HP) 12/12/22 01:45
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona Maccabi Netanya Maccabi Netanya
1 1
TTG 09/11/22 02:00
Maccabi Netanya Maccabi Netanya Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona
1 0

Resultados mais recentes: Hapoel Ironi Kiryat Shmona

Resultados mais recentes: Maccabi Netanya

Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS

Bảng xếp hạng

Maccabi Netanya MNE
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 27 3 6 76:34 42 81
2 36 24 5 7 65:29 36 74
3 36 21 10 5 69:23 46 73
4 36 12 9 15 38:44 -6 45
5 36 12 9 15 44:58 -14 45
6 36 11 10 15 41:46 -5 43
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 2 4 51:24 27 62
2 26 18 4 4 52:19 33 58
3 26 15 7 4 53:15 38 52
4 26 10 7 9 33:38 -5 37
5 26 9 9 8 30:26 4 36
6 26 9 9 8 32:30 2 36
7 26 9 4 13 38:47 -9 31
8 26 6 12 8 25:28 -3 30
9 26 7 9 10 26:30 -4 30
10 26 6 11 9 26:41 -15 29
11 26 6 9 11 28:42 -14 27
12 26 5 9 12 23:42 -19 24
13 26 3 12 11 27:39 -12 21
14 26 3 8 15 23:46 -23 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 9 14 10 35:35 0 41
2 33 13 4 16 52:58 -6 40
3 33 8 13 12 39:44 -5 37
4 33 9 10 14 37:51 -14 36
5 33 8 11 14 32:54 -22 35
6 33 7 13 13 35:53 -18 34
7 33 5 17 11 40:49 -9 32
8 33 5 10 18 31:56 -25 25
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 17 1 0 48:12 36 52
2 18 13 4 1 43:8 35 43
3 18 11 4 3 35:16 19 37
4 18 8 3 7 19:21 -2 27
5 18 6 5 7 23:19 4 23
6 18 4 5 9 18:27 -9 17
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 12 1 0 33:9 24 37
2 13 10 2 1 34:5 29 32
3 13 7 4 2 26:12 14 25
4 13 7 1 5 15:13 2 22
5 13 5 5 3 18:11 7 20
6 13 4 5 4 10:7 3 17
7 13 5 2 6 21:27 -6 17
8 13 3 5 5 15:18 -3 14
9 13 3 5 5 14:17 -3 14
10 13 3 4 6 12:16 -4 13
11 13 2 7 4 11:21 -10 13
12 13 3 3 7 11:19 -8 12
13 13 0 9 4 15:22 -7 9
14 13 2 3 8 11:24 -13 9
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 8 2 7 27:30 -3 26
2 17 5 7 5 14:11 3 22
3 16 4 6 6 20:23 -3 18
4 17 4 5 8 20:25 -5 17
5 16 1 11 4 21:27 -6 14
6 17 2 8 7 15:28 -13 14
7 16 3 4 9 13:27 -14 13
8 16 2 4 10 14:30 -16 10
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 1 4 30:13 17 40
2 18 10 2 6 28:22 6 32
3 18 8 6 4 26:15 11 30
4 18 8 4 6 20:17 3 28
5 18 5 5 8 18:27 -9 20
6 18 4 6 8 25:37 -12 18
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 0 2 26:7 19 33
2 13 8 1 4 18:15 3 25
3 13 6 4 3 16:9 7 22
4 13 5 5 3 19:10 9 20
5 13 4 5 4 14:14 0 17
6 13 4 4 5 15:20 -5 16
7 13 4 4 5 14:19 -5 16
8 13 3 6 4 18:25 -7 15
9 13 4 2 7 17:20 -3 14
10 13 2 7 4 15:21 -6 13
11 13 3 4 6 13:24 -11 13
12 13 3 3 7 12:17 -5 12
13 13 2 6 5 12:23 -11 12
14 13 1 5 7 12:22 -10 8
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 5 7 5 19:27 -8 22
2 16 4 8 4 19:19 0 20
3 16 5 5 6 20:25 -5 20
4 16 4 7 5 21:24 -3 19
5 17 5 4 8 17:28 -11 19
6 17 4 6 7 19:22 -3 18
7 16 5 2 9 25:28 -3 17
8 17 3 6 8 17:26 -9 15

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC và Maccabi Netanya FC khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC chơi trên sân nhà là 3-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC và Maccabi Netanya FC là 1-3. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC chơi trên sân nhà, Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC đã thắng 8 trận, có 2 trận hòa trong khi Maccabi Netanya FC thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 25-22 nghiêng về phía Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC.

Trong 36 lần gặp nhau gần đây, Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC đã thắng 14 trận, có 8 trận hòa trong khi Maccabi Netanya FC thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 49-48 nghiêng về phía Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Ba 2023, 21:00