Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Netanya FC vs Ironi Kiryat Shmona FC 09/11/2022

Trận đấu tiếp theo Ironi Kiryat Shmona FC - Maccabi Netanya FC on 05/01/2025

Maccabi Netanya FC MNE

Chi tiết trận đấu

Ironi Kiryat Shmona FC IKS
Hiệp 1 1:0
Hiệp 2 0:0
Maccabi Netanya FC MNE

Phỏng đoán

Ironi Kiryat Shmona FC IKS
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 50%
    1
  • 21%
    x
  • 29%
    2
  • Maccabi Netanya FC MNE

    Chi tiết trận đấu

    Ironi Kiryat Shmona FC IKS
    4
    Thẻ vàng
    1
    8
    Đá phạt góc
    2

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Maccabi Netanya FC MNE

    Số liệu thống kê H2H

    Ironi Kiryat Shmona FC IKS
    • 80% 4thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 0thắng
    • 9
    • Ghi bàn
    • 4
    • 9
    • Thẻ vàng
    • 6
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 22/09/24 01:00
    Maccabi Netanya FC Maccabi Netanya FC Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC
    2 0
    TTG 04/03/23 21:00
    Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC Maccabi Netanya FC Maccabi Netanya FC
    2 2
    DKT (HP) 12/12/22 01:45
    Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC Maccabi Netanya FC Maccabi Netanya FC
    1 1
    TTG 09/11/22 02:00
    Maccabi Netanya FC Maccabi Netanya FC Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC
    1 0
    TTG 05/03/22 23:30
    Maccabi Netanya FC Maccabi Netanya FC Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC
    3 1

    Resultados mais recentes: Maccabi Netanya FC

    Resultados mais recentes: Ironi Kiryat Shmona FC

    Maccabi Netanya FC MNE

    Bảng xếp hạng

    Ironi Kiryat Shmona FC IKS
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 36 27 3 6 76:34 42 81
    2 36 24 5 7 65:29 36 74
    3 36 21 10 5 69:23 46 73
    4 36 12 9 15 38:44 -6 45
    5 36 12 9 15 44:58 -14 45
    6 36 11 10 15 41:46 -5 43
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 20 2 4 51:24 27 62
    2 26 18 4 4 52:19 33 58
    3 26 15 7 4 53:15 38 52
    4 26 10 7 9 33:38 -5 37
    5 26 9 9 8 30:26 4 36
    6 26 9 9 8 32:30 2 36
    7 26 9 4 13 38:47 -9 31
    8 26 6 12 8 25:28 -3 30
    9 26 7 9 10 26:30 -4 30
    10 26 6 11 9 26:41 -15 29
    11 26 6 9 11 28:42 -14 27
    12 26 5 9 12 23:42 -19 24
    13 26 3 12 11 27:39 -12 21
    14 26 3 8 15 23:46 -23 17
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 33 9 14 10 35:35 0 41
    2 33 13 4 16 52:58 -6 40
    3 33 8 13 12 39:44 -5 37
    4 33 9 10 14 37:51 -14 36
    5 33 8 11 14 32:54 -22 35
    6 33 7 13 13 35:53 -18 34
    7 33 5 17 11 40:49 -9 32
    8 33 5 10 18 31:56 -25 25
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 17 1 0 48:12 36 52
    2 18 13 4 1 43:8 35 43
    3 18 11 4 3 35:16 19 37
    4 18 8 3 7 19:21 -2 27
    5 18 6 5 7 23:19 4 23
    6 18 4 5 9 18:27 -9 17
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 12 1 0 33:9 24 37
    2 13 10 2 1 34:5 29 32
    3 13 7 4 2 26:12 14 25
    4 13 7 1 5 15:13 2 22
    5 13 5 5 3 18:11 7 20
    6 13 4 5 4 10:7 3 17
    7 13 5 2 6 21:27 -6 17
    8 13 3 5 5 15:18 -3 14
    9 13 3 5 5 14:17 -3 14
    10 13 3 4 6 12:16 -4 13
    11 13 2 7 4 11:21 -10 13
    12 13 3 3 7 11:19 -8 12
    13 13 0 9 4 15:22 -7 9
    14 13 2 3 8 11:24 -13 9
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 8 2 7 27:30 -3 26
    2 17 5 7 5 14:11 3 22
    3 16 4 6 6 20:23 -3 18
    4 17 4 5 8 20:25 -5 17
    5 16 1 11 4 21:27 -6 14
    6 17 2 8 7 15:28 -13 14
    7 16 3 4 9 13:27 -14 13
    8 16 2 4 10 14:30 -16 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 13 1 4 30:13 17 40
    2 18 10 2 6 28:22 6 32
    3 18 8 6 4 26:15 11 30
    4 18 8 4 6 20:17 3 28
    5 18 5 5 8 18:27 -9 20
    6 18 4 6 8 25:37 -12 18
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 0 2 26:7 19 33
    2 13 8 1 4 18:15 3 25
    3 13 6 4 3 16:9 7 22
    4 13 5 5 3 19:10 9 20
    5 13 4 5 4 14:14 0 17
    6 13 4 4 5 15:20 -5 16
    7 13 4 4 5 14:19 -5 16
    8 13 3 6 4 18:25 -7 15
    9 13 4 2 7 17:20 -3 14
    10 13 2 7 4 15:21 -6 13
    11 13 3 4 6 13:24 -11 13
    12 13 3 3 7 12:17 -5 12
    13 13 2 6 5 12:23 -11 12
    14 13 1 5 7 12:22 -10 8
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 5 7 5 19:27 -8 22
    2 16 4 8 4 19:19 0 20
    3 16 5 5 6 20:25 -5 20
    4 16 4 7 5 21:24 -3 19
    5 17 5 4 8 17:28 -11 19
    6 17 4 6 7 19:22 -3 18
    7 16 5 2 9 25:28 -3 17
    8 17 3 6 8 17:26 -9 15

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Netanya FC và Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC khi Maccabi Netanya FC chơi trên sân nhà là 3-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Netanya FC và Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC là 3-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi Maccabi Netanya FC chơi trên sân nhà, Maccabi Netanya FC đã thắng 6 trận, có 4 trận hòa trong khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 24-23 nghiêng về phía Maccabi Netanya FC.

    Trong 34 lần gặp nhau gần đây, Maccabi Netanya FC đã thắng 13 trận, có 7 trận hòa trong khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 48-46 nghiêng về phía Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    9 Tháng Mười Một 2022, 02:00