Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Ironi Kiryat Shmona vs Maccabi Tel Aviv 01/01/2023

Trận đấu tiếp theo Hapoel Ironi Kiryat Shmona - Maccabi Tel Aviv on 10/02/2025

Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS

Chi tiết trận đấu

Maccabi Tel Aviv MTA
Hiệp 1 1:0
Hiệp 2 0:1
Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS

Phỏng đoán

Maccabi Tel Aviv MTA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 8%
    1
  • 10%
    x
  • 82%
    2
  • Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS

    Chi tiết trận đấu

    Maccabi Tel Aviv MTA
    1
    Thẻ vàng
    2
    3
    Đá phạt góc
    7

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS

    Số liệu thống kê H2H

    Maccabi Tel Aviv MTA
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 7
    • 8
    • Thẻ vàng
    • 9
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 02/11/24 23:30
    Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona
    0 1
    TTG 01/01/23 01:30
    Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
    1 1
    TTG 03/09/22 23:00
    Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona
    3 1
    TTG 05/02/22 23:30
    Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona
    1 0
    DKT (HP) 12/01/22 02:00
    Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
    2 2

    Resultados mais recentes: Hapoel Ironi Kiryat Shmona

    Resultados mais recentes: Maccabi Tel Aviv

    Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS

    Bảng xếp hạng

    Maccabi Tel Aviv MTA
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 36 27 3 6 76:34 42 81
    2 36 24 5 7 65:29 36 74
    3 36 21 10 5 69:23 46 73
    4 36 12 9 15 38:44 -6 45
    5 36 12 9 15 44:58 -14 45
    6 36 11 10 15 41:46 -5 43
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 20 2 4 51:24 27 62
    2 26 18 4 4 52:19 33 58
    3 26 15 7 4 53:15 38 52
    4 26 10 7 9 33:38 -5 37
    5 26 9 9 8 30:26 4 36
    6 26 9 9 8 32:30 2 36
    7 26 9 4 13 38:47 -9 31
    8 26 6 12 8 25:28 -3 30
    9 26 7 9 10 26:30 -4 30
    10 26 6 11 9 26:41 -15 29
    11 26 6 9 11 28:42 -14 27
    12 26 5 9 12 23:42 -19 24
    13 26 3 12 11 27:39 -12 21
    14 26 3 8 15 23:46 -23 17
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 33 9 14 10 35:35 0 41
    2 33 13 4 16 52:58 -6 40
    3 33 8 13 12 39:44 -5 37
    4 33 9 10 14 37:51 -14 36
    5 33 8 11 14 32:54 -22 35
    6 33 7 13 13 35:53 -18 34
    7 33 5 17 11 40:49 -9 32
    8 33 5 10 18 31:56 -25 25
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 17 1 0 48:12 36 52
    2 18 13 4 1 43:8 35 43
    3 18 11 4 3 35:16 19 37
    4 18 8 3 7 19:21 -2 27
    5 18 6 5 7 23:19 4 23
    6 18 4 5 9 18:27 -9 17
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 12 1 0 33:9 24 37
    2 13 10 2 1 34:5 29 32
    3 13 7 4 2 26:12 14 25
    4 13 7 1 5 15:13 2 22
    5 13 5 5 3 18:11 7 20
    6 13 4 5 4 10:7 3 17
    7 13 5 2 6 21:27 -6 17
    8 13 3 5 5 15:18 -3 14
    9 13 3 5 5 14:17 -3 14
    10 13 3 4 6 12:16 -4 13
    11 13 2 7 4 11:21 -10 13
    12 13 3 3 7 11:19 -8 12
    13 13 0 9 4 15:22 -7 9
    14 13 2 3 8 11:24 -13 9
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 8 2 7 27:30 -3 26
    2 17 5 7 5 14:11 3 22
    3 16 4 6 6 20:23 -3 18
    4 17 4 5 8 20:25 -5 17
    5 16 1 11 4 21:27 -6 14
    6 17 2 8 7 15:28 -13 14
    7 16 3 4 9 13:27 -14 13
    8 16 2 4 10 14:30 -16 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 13 1 4 30:13 17 40
    2 18 10 2 6 28:22 6 32
    3 18 8 6 4 26:15 11 30
    4 18 8 4 6 20:17 3 28
    5 18 5 5 8 18:27 -9 20
    6 18 4 6 8 25:37 -12 18
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 0 2 26:7 19 33
    2 13 8 1 4 18:15 3 25
    3 13 6 4 3 16:9 7 22
    4 13 5 5 3 19:10 9 20
    5 13 4 5 4 14:14 0 17
    6 13 4 4 5 15:20 -5 16
    7 13 4 4 5 14:19 -5 16
    8 13 3 6 4 18:25 -7 15
    9 13 4 2 7 17:20 -3 14
    10 13 2 7 4 15:21 -6 13
    11 13 3 4 6 13:24 -11 13
    12 13 3 3 7 12:17 -5 12
    13 13 2 6 5 12:23 -11 12
    14 13 1 5 7 12:22 -10 8
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 5 7 5 19:27 -8 22
    2 16 4 8 4 19:19 0 20
    3 16 5 5 6 20:25 -5 20
    4 16 4 7 5 21:24 -3 19
    5 17 5 4 8 17:28 -11 19
    6 17 4 6 7 19:22 -3 18
    7 16 5 2 9 25:28 -3 17
    8 17 3 6 8 17:26 -9 15

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC và Maccabi Tel Aviv FC khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC chơi trên sân nhà là 1-2. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC và Maccabi Tel Aviv FC là 1-2. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC chơi trên sân nhà, Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC đã thắng 8 trận, có 6 trận hòa trong khi Maccabi Tel Aviv FC thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 29-26 nghiêng về phía Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC.

    Trong 49 lần gặp nhau gần đây, Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC đã thắng 10 trận, có 11 trận hòa trong khi Maccabi Tel Aviv FC thắng 28 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 86-50 nghiêng về phía Maccabi Tel Aviv FC.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    1 Tháng Một 2023, 01:30