Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Ironi Kiryat Shmona 03/09/2022

Trận đấu tiếp theo Hapoel Ironi Kiryat Shmona - Maccabi Tel Aviv on 10/02/2025

Maccabi Tel Aviv MTA

Chi tiết trận đấu

Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS
Hiệp 1 1:0
Hiệp 2 2:1
90 + 1 Guiagon P.
90 + 5 Shabiro I.
Maccabi Tel Aviv MTA

Phỏng đoán

Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 80%
    1
  • 11%
    x
  • 9%
    2
  • Maccabi Tel Aviv MTA

    Chi tiết trận đấu

    Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS
    1
    Thẻ đỏ
    0
    1
    Thẻ vàng
    1
    6
    Đá phạt góc
    4

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Maccabi Tel Aviv MTA

    Số liệu thống kê H2H

    Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 5
    • 9
    • Thẻ vàng
    • 8
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 02/11/24 23:30
    Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona
    0 1
    TTG 01/01/23 01:30
    Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
    1 1
    TTG 03/09/22 23:00
    Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona
    3 1
    TTG 05/02/22 23:30
    Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona
    1 0
    DKT (HP) 12/01/22 02:00
    Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
    2 2

    Resultados mais recentes: Maccabi Tel Aviv

    Resultados mais recentes: Hapoel Ironi Kiryat Shmona

    Maccabi Tel Aviv MTA

    Bảng xếp hạng

    Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 36 27 3 6 76:34 42 81
    2 36 24 5 7 65:29 36 74
    3 36 21 10 5 69:23 46 73
    4 36 12 9 15 38:44 -6 45
    5 36 12 9 15 44:58 -14 45
    6 36 11 10 15 41:46 -5 43
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 20 2 4 51:24 27 62
    2 26 18 4 4 52:19 33 58
    3 26 15 7 4 53:15 38 52
    4 26 10 7 9 33:38 -5 37
    5 26 9 9 8 30:26 4 36
    6 26 9 9 8 32:30 2 36
    7 26 9 4 13 38:47 -9 31
    8 26 6 12 8 25:28 -3 30
    9 26 7 9 10 26:30 -4 30
    10 26 6 11 9 26:41 -15 29
    11 26 6 9 11 28:42 -14 27
    12 26 5 9 12 23:42 -19 24
    13 26 3 12 11 27:39 -12 21
    14 26 3 8 15 23:46 -23 17
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 33 9 14 10 35:35 0 41
    2 33 13 4 16 52:58 -6 40
    3 33 8 13 12 39:44 -5 37
    4 33 9 10 14 37:51 -14 36
    5 33 8 11 14 32:54 -22 35
    6 33 7 13 13 35:53 -18 34
    7 33 5 17 11 40:49 -9 32
    8 33 5 10 18 31:56 -25 25
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 17 1 0 48:12 36 52
    2 18 13 4 1 43:8 35 43
    3 18 11 4 3 35:16 19 37
    4 18 8 3 7 19:21 -2 27
    5 18 6 5 7 23:19 4 23
    6 18 4 5 9 18:27 -9 17
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 12 1 0 33:9 24 37
    2 13 10 2 1 34:5 29 32
    3 13 7 4 2 26:12 14 25
    4 13 7 1 5 15:13 2 22
    5 13 5 5 3 18:11 7 20
    6 13 4 5 4 10:7 3 17
    7 13 5 2 6 21:27 -6 17
    8 13 3 5 5 15:18 -3 14
    9 13 3 5 5 14:17 -3 14
    10 13 3 4 6 12:16 -4 13
    11 13 2 7 4 11:21 -10 13
    12 13 3 3 7 11:19 -8 12
    13 13 0 9 4 15:22 -7 9
    14 13 2 3 8 11:24 -13 9
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 8 2 7 27:30 -3 26
    2 17 5 7 5 14:11 3 22
    3 16 4 6 6 20:23 -3 18
    4 17 4 5 8 20:25 -5 17
    5 16 1 11 4 21:27 -6 14
    6 17 2 8 7 15:28 -13 14
    7 16 3 4 9 13:27 -14 13
    8 16 2 4 10 14:30 -16 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 13 1 4 30:13 17 40
    2 18 10 2 6 28:22 6 32
    3 18 8 6 4 26:15 11 30
    4 18 8 4 6 20:17 3 28
    5 18 5 5 8 18:27 -9 20
    6 18 4 6 8 25:37 -12 18
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 0 2 26:7 19 33
    2 13 8 1 4 18:15 3 25
    3 13 6 4 3 16:9 7 22
    4 13 5 5 3 19:10 9 20
    5 13 4 5 4 14:14 0 17
    6 13 4 4 5 15:20 -5 16
    7 13 4 4 5 14:19 -5 16
    8 13 3 6 4 18:25 -7 15
    9 13 4 2 7 17:20 -3 14
    10 13 2 7 4 15:21 -6 13
    11 13 3 4 6 13:24 -11 13
    12 13 3 3 7 12:17 -5 12
    13 13 2 6 5 12:23 -11 12
    14 13 1 5 7 12:22 -10 8
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 5 7 5 19:27 -8 22
    2 16 4 8 4 19:19 0 20
    3 16 5 5 6 20:25 -5 20
    4 16 4 7 5 21:24 -3 19
    5 17 5 4 8 17:28 -11 19
    6 17 4 6 7 19:22 -3 18
    7 16 5 2 9 25:28 -3 17
    8 17 3 6 8 17:26 -9 15

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Tel Aviv FC và Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC khi Maccabi Tel Aviv FC chơi trên sân nhà là 3-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Tel Aviv FC và Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC là 2-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi Maccabi Tel Aviv FC chơi trên sân nhà, Maccabi Tel Aviv FC đã thắng 17 trận, có 4 trận hòa trong khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 52-18 nghiêng về phía Maccabi Tel Aviv FC.

    Trong 48 lần gặp nhau gần đây, Maccabi Tel Aviv FC đã thắng 27 trận, có 11 trận hòa trong khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 83-49 nghiêng về phía Maccabi Tel Aviv FC.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    3 Tháng Chín 2022, 23:00