Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Tel Aviv (Women) vs Hapoel Jerusalem (Nữ) 13/09/2024

Hapoel Tel Aviv (Women) HAP

Chi tiết trận đấu

Hapoel Jerusalem (Nữ) KAT
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:2

Phỏng đoán

4 / 10của trận đấu cuối cùng Hapoel Jerusalem (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Ligat Al, Nữ kết thúc trong một trận hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

5.05

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Tel Aviv (Women) HAP

Số liệu thống kê H2H

Hapoel Jerusalem (Nữ) KAT
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 8
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 15/11/24 02:30
Hapoel Jerusalem (Nữ) Hapoel Jerusalem (Nữ) Hapoel Tel Aviv (Women) Hapoel Tel Aviv (Women)
4 2
TTG 13/09/24 01:30
Hapoel Tel Aviv (Women) Hapoel Tel Aviv (Women) Hapoel Jerusalem (Nữ) Hapoel Jerusalem (Nữ)
1 2
TTG 13/09/24 01:30
Hapoel Tel Aviv (Women) Hapoel Tel Aviv (Women) Hapoel Jerusalem (Nữ) Hapoel Jerusalem (Nữ)
1 2

Resultados mais recentes: Hapoel Tel Aviv (Women)

Resultados mais recentes: Hapoel Jerusalem (Nữ)

Hapoel Tel Aviv (Women) HAP

Bảng xếp hạng

Hapoel Jerusalem (Nữ) KAT
# Tập đoàn Ligat Al TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 2 0 18:7 11 20
ASA Tel Aviv (Nữ)
2 8 6 1 1 19:11 8 19
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
3 8 3 4 1 12:8 4 13
Hapoel Jerusalem (Nữ)
4 8 3 2 3 14:14 0 11
Kiryat Gat (Nữ)
5 8 3 2 3 10:10 0 11
Hapoel Be'er Sheva (Nữ)
6 8 3 1 4 13:18 -5 10
Hapoel Tel Aviv (Women)
7 8 1 0 7 8:18 -10 3
Maccabi Kishronot Hadera (Nữ)
8 8 0 2 6 11:19 -8 2
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Ligat Al TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 7:3 4 9
Hapoel Jerusalem (Nữ)
2 4 3 0 1 10:7 3 9
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
3 4 2 2 0 8:4 4 8
Maccabi Kishronot Hadera (Nữ)
4 4 2 1 1 5:4 1 7
ASA Tel Aviv (Nữ)
5 4 1 1 2 6:6 0 4
Hapoel Be'er Sheva (Nữ)
6 4 1 0 3 5:7 -2 3
Kiryat Gat (Nữ)
7 4 0 2 2 7:10 -3 2
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
8 4 0 1 3 4:12 -8 1
Hapoel Tel Aviv (Women)
# Tập đoàn Ligat Al TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 10:3 7 12
ASA Tel Aviv (Nữ)
2 4 3 1 0 9:4 5 10
Hapoel Tel Aviv (Women)
3 4 3 0 1 9:6 3 9
Hapoel Jerusalem (Nữ)
4 4 2 1 1 8:8 0 7
Kiryat Gat (Nữ)
5 4 0 4 0 5:5 0 4
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
6 4 1 1 2 5:6 -1 4
Hapoel Be'er Sheva (Nữ)
7 4 0 0 4 4:9 -5 0
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
8 4 0 0 4 3:11 -8 0
Maccabi Kishronot Hadera (Nữ)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Chín 2024, 01:30