Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Tel Aviv (Nữ) vs Hapoel Katamon Jerusalem (Nữ) 13/09/2024

Hapoel Tel Aviv (Nữ) HAP

Chi tiết trận đấu

Hapoel Katamon Jerusalem (Nữ) KAT
Hapoel Tel Aviv (Nữ) HAP

Phỏng đoán

Hapoel Katamon Jerusalem (Nữ) KAT
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 5%
    1
  • 5%
    x
  • 90%
    2
  • Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Hapoel Tel Aviv (Nữ) HAP

    Số liệu thống kê H2H

    Hapoel Katamon Jerusalem (Nữ) KAT
    • 0thắng
    • 0rút thăm
    • 100% 3thắng
    • 4
    • Ghi bàn
    • 8
    • 0
    • Thẻ vàng
    • 0
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 15/11/24 02:30
    Hapoel Katamon Jerusalem (Nữ) Hapoel Katamon Jerusalem (Nữ) Hapoel Tel Aviv (Nữ) Hapoel Tel Aviv (Nữ)
    4 2
    TTG 13/09/24 01:30
    Hapoel Tel Aviv (Nữ) Hapoel Tel Aviv (Nữ) Hapoel Katamon Jerusalem (Nữ) Hapoel Katamon Jerusalem (Nữ)
    1 2
    TTG 13/09/24 01:30
    Hapoel Tel Aviv (Nữ) Hapoel Tel Aviv (Nữ) Hapoel Katamon Jerusalem (Nữ) Hapoel Katamon Jerusalem (Nữ)
    1 2

    Resultados mais recentes: Hapoel Tel Aviv (Nữ)

    Resultados mais recentes: Hapoel Katamon Jerusalem (Nữ)

    Hapoel Tel Aviv (Nữ) HAP

    Bảng xếp hạng

    Hapoel Katamon Jerusalem (Nữ) KAT
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 9 2 2 33:18 15 29
    ASA Tel Aviv (Nữ)
    2 13 8 4 1 26:14 12 28
    Hapoel Beer Sheva (Nữ)
    3 13 7 2 4 27:24 3 23
    Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
    4 13 6 2 5 26:16 10 20
    Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
    5 13 5 4 4 22:19 3 19
    Hapoel Tel Aviv (Nữ)
    6 13 5 4 4 19:16 3 19
    Kiryat Gat (Nữ)
    7 13 2 0 11 15:34 -19 6
    Hapoel Petah Tikva (Nữ)
    8 13 0 2 11 16:43 -27 2
    Hapoel Katamon Jerusalem (Nữ)
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 1 2 12:10 2 10
    ASA Tel Aviv (Nữ)
    2 7 3 1 3 11:9 2 10
    3 6 2 3 1 10:7 3 9
    Hapoel Beer Sheva (Nữ)
    4 7 3 0 4 9:11 -2 9
    5 7 2 2 3 11:10 1 8
    6 6 2 1 3 10:14 -4 7
    Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
    7 6 1 0 5 7:14 -7 3
    Hapoel Petah Tikva (Nữ)
    8 7 0 2 5 10:29 -19 2
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 6 1 0 21:8 13 19
    2 7 6 1 0 16:7 9 19
    3 7 5 1 1 17:10 7 16
    4 6 3 2 1 11:9 2 11
    Hapoel Tel Aviv (Nữ)
    5 6 3 1 2 15:7 8 10
    Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
    6 6 2 4 0 10:5 5 10
    Kiryat Gat (Nữ)
    7 7 1 0 6 8:20 -12 3
    8 6 0 0 6 6:14 -8 0
    Hapoel Katamon Jerusalem (Nữ)

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    13 Tháng Chín 2024, 01:30