Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

HB Koge (Nữ) vs Koldingq (Nữ) 20/08/2020

Last match HB Koge (Nữ) - Koldingq (Nữ) on 01/02/2025

HB Koge (Nữ)

Chi tiết trận đấu

Koldingq (Nữ)
HB Koge (Nữ)

Chi tiết trận đấu

Koldingq (Nữ)
61 %
Sở hữu bóng
39 %
9 (8)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (6)
17
Tổng số mũi chích ngừa
10
1
Thẻ vàng
0
6
Đá phạt góc
5

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
HB Koge (Nữ)

Số liệu thống kê H2H

Koldingq (Nữ)
  • 33% 1thắng
  • 67% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 3
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/02/25 21:30
HB Koge (Nữ) HB Koge (Nữ) Koldingq (Nữ) Koldingq (Nữ)
2 2
TTG 17/10/20 20:00
Koldingq (Nữ) Koldingq (Nữ) HB Koge (Nữ) HB Koge (Nữ)
0 0
TTG 20/08/20 01:00
HB Koge (Nữ) HB Koge (Nữ) Koldingq (Nữ) Koldingq (Nữ)
3 1

Resultados mais recentes: HB Koge (Nữ)

Resultados mais recentes: Koldingq (Nữ)

HB Koge (Nữ)

Bảng xếp hạng

Koldingq (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 11 3 0 36:10 26 36
HB Koge (Nữ)
2 14 10 0 4 26:13 13 30
Brondby (Nữ)
3 14 8 3 3 24:11 13 27
Nordsjaelland (Nữ)
4 14 4 6 4 19:17 2 18
Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
5 14 5 2 7 22:13 9 17
Fortuna Hjorring (Nữ)
6 14 5 1 8 11:22 -11 16
Odense Q (Nữ)
7 14 2 2 10 10:36 -26 8
Koldingq (Nữ)
8 14 1 3 10 11:37 -26 6
B.93 Copenhagen (Nữ)
  • Championship round
  • Relegation Round
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 5:2 3 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 1 0 1 0 1:1 0 1
5 1 0 0 1 0:2 -2 0
6 1 0 0 1 2:5 -3 0
  • Promotion
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 2 0 17:7 10 17
HB Koge (Nữ)
2 7 5 0 2 14:6 8 15
Fortuna Hjorring (Nữ)
3 7 4 1 2 11:4 7 13
Nordsjaelland (Nữ)
4 7 3 1 3 15:5 10 10
Nordsjaelland (Nữ)
5 7 1 4 2 8:7 1 7
Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
6 7 2 0 5 5:12 -7 6
HB Koge (Nữ)
7 7 1 2 4 9:15 -6 5
B.93 Copenhagen (Nữ)
8 7 1 0 6 5:19 -14 3
Osterbro IF (Women)
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 0 0 0 0 0:0 0 0
4 0 0 0 0 0:0 0 0
5 0 0 0 0 0:0 0 0
6 1 0 0 1 2:5 -3 0
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 19:3 16 19
Nordsjaelland (Nữ)
2 7 5 0 2 12:7 5 15
Brondby (Nữ)
3 7 4 2 1 13:7 6 14
Odense Q (Nữ)
4 7 3 2 2 11:10 1 11
Fortuna Hjorring (Nữ)
5 7 3 1 3 6:10 -4 10
Odense Q (Nữ)
6 7 2 1 4 7:8 -1 7
Fortuna Hjorring (Nữ)
7 7 1 2 4 5:17 -12 5
Koldingq (Nữ)
8 7 0 1 6 2:22 -20 1
FC Midtjylland (Women)
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 5:2 3 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 0 0 0 0 0:0 0 0
4 0 0 0 0 0:0 0 0
5 0 0 0 0 0:0 0 0
6 1 0 0 1 0:2 -2 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Tám 2020, 01:00