Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Houston Dynamo vs Los Angeles Galaxy 10/10/2022

Trận đấu tiếp theo Los Angeles Galaxy - Houston Dynamo on 13/04/2025

Houston Dynamo HOU

Chi tiết trận đấu

Los Angeles Galaxy LAG
Houston Dynamo HOU

Phỏng đoán

Los Angeles Galaxy LAG
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 30%
    1
  • 20%
    x
  • 50%
    2
  • Houston Dynamo HOU

    Chi tiết trận đấu

    Los Angeles Galaxy LAG
    32 %
    Sở hữu bóng
    68 %
    2 (1)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    7 (6)
    4
    Tổng số mũi chích ngừa
    15
    1
    Ảnh bị chặn
    2
    4
    Thủ môn cứu thua
    1
    13
    Fouls
    6
    2
    Thẻ vàng
    2
    6
    Đá phạt
    13
    1
    Đá phạt góc
    8
    8
    Ném biên
    11

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Houston Dynamo HOU

    Số liệu thống kê H2H

    Los Angeles Galaxy LAG
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 6
    • 11
    • Thẻ vàng
    • 8
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 2
    TTG 20/10/24 09:00
    Houston Dynamo Houston Dynamo Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
    2 1
    TTG 26/05/24 10:30
    Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy Houston Dynamo Houston Dynamo
    2 1
    TTG 03/09/23 10:30
    Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy Houston Dynamo Houston Dynamo
    0 0
    TTG 09/04/23 08:30
    Houston Dynamo Houston Dynamo Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy 2
    3 0
    TTG 10/10/22 05:18
    Houston Dynamo Houston Dynamo Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
    1 3

    Resultados mais recentes: Houston Dynamo

    Resultados mais recentes: Los Angeles Galaxy

    Houston Dynamo HOU

    Bảng xếp hạng

    Los Angeles Galaxy LAG
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 19 10 5 72:26 46 67
    2 34 20 5 9 63:50 13 65
    3 34 16 7 11 57:41 16 55
    4 34 15 8 11 50:41 9 53
    5 34 12 13 9 64:56 8 49
    6 34 14 6 14 47:56 -9 48
    7 34 14 6 14 44:53 -9 48
    8 34 10 16 8 46:41 5 46
    9 34 13 3 18 44:52 -8 42
    10 34 10 12 12 47:50 -3 42
    11 34 10 10 14 48:54 -6 40
    12 34 10 9 15 39:48 -9 39
    13 34 9 7 18 49:66 -17 34
    14 34 7 6 21 36:71 -35 27
    • Semifinal
    • Playoffs
    # Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 21 4 9 66:38 28 67
    2 34 19 10 5 72:26 46 67
    3 34 20 5 9 63:50 13 65
    4 34 16 8 10 65:49 16 56
    5 34 16 7 11 57:41 16 55
    6 34 15 8 11 50:41 9 53
    7 34 14 11 9 48:37 11 53
    8 34 14 8 12 58:51 7 50
    9 34 13 11 10 52:41 11 50
    10 34 12 13 9 64:56 8 49
    11 34 14 6 14 48:51 -3 48
    12 34 14 6 14 47:56 -9 48
    13 34 14 6 14 44:53 -9 48
    14 34 12 11 11 43:45 -2 47
    15 34 11 13 10 53:53 0 46
    16 34 10 16 8 46:41 5 46
    17 34 12 7 15 40:57 -17 43
    18 34 11 10 13 46:57 -11 43
    19 34 13 3 18 44:52 -8 42
    20 34 10 12 12 47:50 -3 42
    21 34 12 5 17 47:46 1 41
    22 34 11 7 16 42:54 -12 40
    23 34 10 10 14 48:54 -6 40
    24 34 10 9 15 39:48 -9 39
    25 34 10 6 18 43:56 -13 36
    26 34 8 11 15 52:69 -17 35
    27 34 9 7 18 49:66 -17 34
    28 34 7 6 21 36:71 -35 27
    • Champions League
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 21 4 9 66:38 28 67
    2 34 16 8 10 65:49 16 56
    3 34 14 11 9 48:37 11 53
    4 34 14 8 12 58:51 7 50
    5 34 13 11 10 52:41 11 50
    6 34 14 6 14 48:51 -3 48
    7 34 12 11 11 43:45 -2 47
    8 34 11 13 10 53:53 0 46
    9 34 12 7 15 40:57 -17 43
    10 34 11 10 13 46:57 -11 43
    11 34 12 5 17 47:46 1 41
    12 34 11 7 16 42:54 -12 40
    13 34 10 6 18 43:56 -13 36
    14 34 8 11 15 52:69 -17 35
    • Semifinal
    • Playoffs
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 12 5 0 49:9 40 41
    2 17 10 4 3 37:19 18 34
    3 17 10 3 4 34:28 6 33
    4 17 10 1 6 28:16 12 31
    5 17 9 3 5 30:21 9 30
    6 17 8 5 4 31:24 7 29
    7 17 9 0 8 26:28 -2 27
    8 17 7 6 4 22:15 7 27
    9 17 7 6 4 22:16 6 27
    10 17 7 3 7 30:29 1 24
    11 17 6 6 5 37:27 10 24
    12 17 6 5 6 26:22 4 23
    13 17 6 5 6 18:17 1 23
    14 17 4 4 9 22:34 -12 16
    # Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 2 2 39:15 24 41
    2 17 12 5 0 49:9 40 41
    3 17 10 5 2 29:15 14 35
    4 17 10 4 3 37:19 18 34
    5 17 10 4 3 28:15 13 34
    6 17 10 3 4 34:28 6 33
    7 17 10 3 4 25:20 5 33
    8 17 9 5 3 27:15 12 32
    9 17 10 1 6 28:16 12 31
    10 17 9 3 5 29:19 10 30
    11 17 9 3 5 30:21 9 30
    12 17 8 6 3 42:23 19 30
    13 17 8 6 3 28:19 9 30
    14 17 9 2 6 25:17 8 29
    15 17 8 5 4 31:24 7 29
    16 17 8 5 4 27:20 7 29
    17 17 8 4 5 35:25 10 28
    18 17 9 0 8 26:28 -2 27
    19 17 7 6 4 22:15 7 27
    20 17 7 6 4 22:16 6 27
    21 17 7 6 4 31:27 4 27
    22 17 7 3 7 30:29 1 24
    23 17 6 6 5 37:27 10 24
    24 17 6 6 5 30:21 9 24
    25 17 6 5 6 26:22 4 23
    26 17 6 5 6 24:22 2 23
    27 17 6 5 6 18:17 1 23
    28 17 4 4 9 22:34 -12 16
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 2 2 39:15 24 41
    2 17 10 5 2 29:15 14 35
    3 17 10 4 3 28:15 13 34
    4 17 10 3 4 25:20 5 33
    5 17 9 5 3 27:15 12 32
    6 17 9 3 5 29:19 10 30
    7 17 8 6 3 42:23 19 30
    8 17 8 6 3 28:19 9 30
    9 17 9 2 6 25:17 8 29
    10 17 8 5 4 27:20 7 29
    11 17 8 4 5 35:25 10 28
    12 17 7 6 4 31:27 4 27
    13 17 6 6 5 30:21 9 24
    14 17 6 5 6 24:22 2 23
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 2 4 33:29 4 35
    2 17 9 3 5 24:19 5 30
    3 17 7 5 5 23:17 6 26
    4 17 6 7 4 27:29 -2 25
    5 17 6 3 8 20:22 -2 21
    6 17 5 6 6 18:25 -7 21
    7 17 3 10 4 24:26 -2 19
    8 17 4 4 9 21:31 -10 16
    9 17 4 3 10 13:28 -15 15
    10 17 3 6 8 25:34 -9 15
    11 17 3 2 12 16:36 -20 11
    12 17 3 2 12 14:37 -23 11
    13 17 2 5 10 17:30 -13 11
    14 17 2 4 11 19:37 -18 10
    # Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 2 4 33:29 4 35
    2 17 9 3 5 24:19 5 30
    3 17 8 2 7 27:23 4 26
    4 17 8 2 7 23:26 -3 26
    5 17 7 5 5 23:17 6 26
    6 17 7 5 5 22:20 2 26
    7 17 6 7 4 27:29 -2 25
    8 17 6 4 7 23:26 -3 22
    9 17 6 3 8 20:22 -2 21
    10 17 5 6 6 18:25 -7 21
    11 17 6 1 10 21:31 -10 19
    12 17 4 7 6 20:22 -2 19
    13 17 3 10 4 24:26 -2 19
    14 17 4 4 9 21:31 -10 16
    15 17 3 7 7 25:34 -9 16
    16 17 4 3 10 13:28 -15 15
    17 17 3 6 8 25:34 -9 15
    18 17 3 6 8 16:30 -14 15
    19 17 4 1 12 19:34 -15 13
    20 17 3 2 12 18:27 -9 11
    21 17 3 2 12 16:36 -20 11
    22 17 3 2 12 14:37 -23 11
    23 17 2 5 10 17:30 -13 11
    24 17 2 5 10 17:37 -20 11
    25 17 2 4 11 19:37 -18 10
    26 17 2 4 11 15:37 -22 10
    27 17 1 5 11 21:42 -21 8
    28 17 1 5 11 17:42 -25 8
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 8 2 7 27:23 4 26
    2 17 8 2 7 23:26 -3 26
    3 17 7 5 5 22:20 2 26
    4 17 6 4 7 23:26 -3 22
    5 17 6 1 10 21:31 -10 19
    6 17 4 7 6 20:22 -2 19
    7 17 3 7 7 25:34 -9 16
    8 17 3 6 8 16:30 -14 15
    9 17 4 1 12 19:34 -15 13
    10 17 3 2 12 18:27 -9 11
    11 17 2 5 10 17:37 -20 11
    12 17 2 4 11 15:37 -22 10
    13 17 1 5 11 21:42 -21 8
    14 17 1 5 11 17:42 -25 8

    Sự kiện trận đấu

    Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi Houston Dynamo chơi trên sân nhà, Houston Dynamo đã thắng 13 trận, có 7 trận hòa trong khi Los Angeles Galaxy thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 43-31 nghiêng về phía Houston Dynamo.

    Trong 54 lần gặp nhau gần đây, Houston Dynamo đã thắng 19 trận, có 15 trận hòa trong khi Los Angeles Galaxy thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 73-72 nghiêng về phía Houston Dynamo.

    Kết quả mùa giải trước: 0-3 (sân của Houston Dynamo) và 1-1 (sân của Los Angeles Galaxy).

    Bạn có biết rằng Houston Dynamo ghi 21% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    10 Tháng Mười 2022, 05:18
    Trọng tài:
    Fischer Drew, Canada: Canada
    Sân vận động:
    Shell Energy Stadium, Houston, Mỹ
    Dung tích:
    22039