Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Houston Dynamo vs Toronto 22/04/2018

Last match Houston Dynamo - Toronto on 25/08/2024

Houston Dynamo HOU

Chi tiết trận đấu

Toronto TOR
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 5:1
Houston Dynamo HOU

Chi tiết trận đấu

Toronto TOR
55 %
Sở hữu bóng
45 %
8 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (6)
19
Tổng số mũi chích ngừa
13
4
Ảnh bị chặn
1
5
Thủ môn cứu thua
3
10
Fouls
6
0
Thẻ vàng
2
10
Đá phạt
12
8
Đá phạt góc
6
2
Ngoại vi
4
19
Ném biên
16

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Houston Dynamo HOU

Số liệu thống kê H2H

Toronto TOR
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 6
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 25/08/24 08:30
Houston Dynamo Houston Dynamo Toronto Toronto
0 1
TTG 17/02/22 02:00
Houston Dynamo Houston Dynamo Toronto Toronto
2 1
TTG 21/07/19 07:30
Toronto Toronto Houston Dynamo Houston Dynamo
1 3
TTG 22/04/18 03:00
Houston Dynamo Houston Dynamo Toronto Toronto
5 1
TTG 29/04/17 07:30
Toronto Toronto Houston Dynamo Houston Dynamo
2 0

Resultados mais recentes: Houston Dynamo

Resultados mais recentes: Toronto

Houston Dynamo HOU

Bảng xếp hạng

Toronto TOR
# Hình thức Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 22 5 7 62:33 29 71
2 34 21 6 7 70:44 26 69
3 34 16 8 10 59:45 14 56
4 34 14 9 11 60:50 10 51
5 34 14 9 11 43:45 -2 51
6 34 15 5 14 49:50 -1 50
7 34 14 4 16 47:53 -6 46
8 34 10 11 13 49:55 -6 41
9 34 10 6 18 59:64 -5 36
10 34 8 8 18 48:61 -13 32
11 34 8 4 22 43:74 -31 28
# Hình thức Major League Soccer TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 22 5 7 62:33 29 71
2 34 21 6 7 70:44 26 69
3 34 18 8 8 65:40 25 62
4 34 18 5 11 52:37 15 59
5 34 16 9 9 68:52 16 57
6 34 16 9 9 52:44 8 57
7 34 16 8 10 59:45 14 56
8 34 15 9 10 54:48 6 54
9 34 14 9 11 60:50 10 51
10 34 14 9 11 43:45 -2 51
11 34 15 5 14 49:50 -1 50
12 34 14 7 13 55:58 -3 49
13 34 13 9 12 66:64 2 48
14 34 13 8 13 54:67 -13 47
15 34 14 4 16 47:53 -6 46
16 34 10 11 13 49:55 -6 41
17 34 10 8 16 58:58 0 38
18 34 11 3 20 49:71 -22 36
19 34 10 6 18 59:64 -5 36
20 34 8 8 18 48:61 -13 32
21 34 8 7 19 36:63 -27 31
22 34 8 4 22 43:74 -31 28
23 34 4 9 21 49:71 -22 21
# Hình thức Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 18 8 8 65:40 25 62
2 34 18 5 11 52:37 15 59
3 34 16 9 9 68:52 16 57
4 34 16 9 9 52:44 8 57
5 34 15 9 10 54:48 6 54
6 34 14 7 13 55:58 -3 49
7 34 13 9 12 66:64 2 48
8 34 13 8 13 54:67 -13 47
9 34 10 8 16 58:58 0 38
10 34 11 3 20 49:71 -22 36
11 34 8 7 19 36:63 -27 31
12 34 4 9 21 49:71 -22 21
# Hình thức Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 14 1 2 36:10 26 43
2 17 13 2 2 37:17 20 41
3 17 12 4 1 36:10 26 40
4 17 11 4 2 42:19 23 37
5 17 11 4 2 32:21 11 37
6 17 11 2 4 31:16 15 35
7 17 9 2 6 29:20 9 29
8 17 8 5 4 28:20 8 29
9 17 8 2 7 39:29 10 26
10 17 6 4 7 28:25 3 22
11 17 6 4 7 28:30 -2 22
# Hình thức Major League Soccer TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 14 1 2 36:10 26 43
2 17 13 2 2 37:17 20 41
3 17 12 4 1 36:10 26 40
4 17 11 4 2 42:19 23 37
5 17 11 4 2 30:13 17 37
6 17 11 4 2 38:24 14 37
7 17 11 4 2 32:21 11 37
8 17 11 2 4 31:16 15 35
9 17 10 5 2 34:17 17 35
10 17 10 5 2 32:19 13 35
11 17 9 7 1 32:15 17 34
12 17 10 2 5 33:15 18 32
13 17 10 1 6 30:25 5 31
14 17 9 2 6 29:20 9 29
15 17 8 5 4 28:20 8 29
16 17 8 4 5 37:27 10 28
17 17 8 3 6 36:24 12 27
18 17 8 2 7 39:29 10 26
19 17 7 5 5 32:29 3 26
20 17 6 4 7 28:25 3 22
21 17 6 4 7 28:30 -2 22
22 17 6 3 8 24:32 -8 21
23 17 2 6 9 27:39 -12 12
# Hình thức Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 4 2 30:13 17 37
2 17 11 4 2 38:24 14 37
3 17 10 5 2 34:17 17 35
4 17 10 5 2 32:19 13 35
5 17 9 7 1 32:15 17 34
6 17 10 2 5 33:15 18 32
7 17 10 1 6 30:25 5 31
8 17 8 4 5 37:27 10 28
9 17 8 3 6 36:24 12 27
10 17 7 5 5 32:29 3 26
11 17 6 3 8 24:32 -8 21
12 17 2 6 9 27:39 -12 12
# Hình thức Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 10 2 5 28:25 3 32
2 17 8 4 5 26:23 3 28
3 17 6 3 8 20:30 -10 21
4 17 4 4 9 23:35 -12 16
5 17 3 5 9 11:24 -13 14
6 17 2 6 9 21:35 -14 12
7 17 3 2 12 16:37 -21 11
8 17 2 4 11 20:35 -15 10
9 17 2 4 11 20:36 -16 10
10 17 1 7 9 23:33 -10 10
11 17 2 0 15 15:44 -29 6
# Hình thức Major League Soccer TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 10 2 5 28:25 3 32
2 17 8 4 5 26:23 3 28
3 17 8 3 6 31:23 8 27
4 17 8 3 6 19:22 -3 27
5 17 7 2 8 36:37 -1 23
6 17 6 4 7 20:25 -5 22
7 17 6 3 8 20:30 -10 21
8 17 6 3 8 22:38 -16 21
9 17 5 5 7 29:37 -8 20
10 17 4 5 8 24:35 -11 17
11 17 4 4 9 23:35 -12 16
12 17 3 5 9 11:24 -13 14
13 17 3 3 11 17:34 -17 12
14 17 2 6 9 21:35 -14 12
15 17 3 2 12 16:37 -21 11
16 17 2 5 10 22:34 -12 11
17 17 2 4 11 20:35 -15 10
18 17 2 4 11 20:36 -16 10
19 17 2 4 11 12:31 -19 10
20 17 1 7 9 23:33 -10 10
21 17 2 3 12 22:32 -10 9
22 17 2 0 15 15:44 -29 6
23 17 1 2 14 19:46 -27 5
# Hình thức Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 8 3 6 31:23 8 27
2 17 8 3 6 19:22 -3 27
3 17 7 2 8 36:37 -1 23
4 17 6 4 7 20:25 -5 22
5 17 6 3 8 22:38 -16 21
6 17 5 5 7 29:37 -8 20
7 17 4 5 8 24:35 -11 17
8 17 3 3 11 17:34 -17 12
9 17 2 5 10 22:34 -12 11
10 17 2 4 11 12:31 -19 10
11 17 2 3 12 22:32 -10 9
12 17 1 2 14 19:46 -27 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Tư 2018, 03:00
Trọng tài:
Fischer Drew, Canada
Sân vận động:
Bbva Compass Stadium, Houston, Mỹ
Dung tích:
22039