Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Brommapojkarna (Nữ) vs Rosengard (Nữ) 30/04/2023

Brommapojkarna (Nữ) BRO

Chi tiết trận đấu

Rosengard (Nữ) ROS
Hiệp 1 0:1
Hiệp 2 1:2
Brommapojkarna (Nữ) BRO

Phỏng đoán

Rosengard (Nữ) ROS
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 10%
    1
  • 7%
    x
  • 83%
    2
  • Brommapojkarna (Nữ) BRO

    Chi tiết trận đấu

    Rosengard (Nữ) ROS
    5
    Đá phạt góc
    4

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Brommapojkarna (Nữ) BRO

    Số liệu thống kê H2H

    Rosengard (Nữ) ROS
    • 0thắng
    • 0rút thăm
    • 100% 5thắng
    • 2
    • Ghi bàn
    • 19
    • 2
    • Thẻ vàng
    • 1
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 07/09/24 00:00
    Rosengard (Nữ) Rosengard (Nữ) Brommapojkarna (Nữ) Brommapojkarna (Nữ)
    3 0
    TTG 16/06/24 19:00
    Brommapojkarna (Nữ) Brommapojkarna (Nữ) Rosengard (Nữ) Rosengard (Nữ)
    0 7
    TTG 16/09/23 00:30
    Rosengard (Nữ) Rosengard (Nữ) Brommapojkarna (Nữ) Brommapojkarna (Nữ)
    3 1
    TTG 30/04/23 19:00
    Brommapojkarna (Nữ) Brommapojkarna (Nữ) Rosengard (Nữ) Rosengard (Nữ)
    1 3
    TTG 05/11/22 19:00
    Brommapojkarna (Nữ) Brommapojkarna (Nữ) Rosengard (Nữ) Rosengard (Nữ)
    0 3

    Resultados mais recentes: Brommapojkarna (Nữ)

    Resultados mais recentes: Rosengard (Nữ)

    Brommapojkarna (Nữ) BRO

    Bảng xếp hạng

    Rosengard (Nữ) ROS
    # Đội TC T V Đ BT KD K
    1 26 18 5 3 60:16 44 59
    2 26 18 5 3 53:10 43 59
    3 26 17 5 4 76:30 46 56
    4 26 16 4 6 44:28 16 52
    5 26 15 4 7 44:27 17 49
    6 26 13 9 4 48:29 19 48
    7 26 12 9 5 61:32 29 45
    8 26 7 5 14 29:58 -29 26
    9 26 7 3 16 26:33 -7 24
    10 26 7 3 16 27:39 -12 24
    11 26 6 6 14 25:50 -25 24
    12 26 4 8 14 30:57 -27 20
    13 26 4 7 15 32:50 -18 19
    14 26 0 3 23 10:106 -96 3
    • Champions League Qualification
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K
    1 13 11 1 1 26:9 17 34
    2 13 10 2 1 37:14 23 32
    3 13 10 2 1 26:4 22 32
    4 13 9 3 1 33:10 23 30
    5 13 9 3 1 30:15 15 30
    6 13 8 3 2 42:19 23 27
    7 13 8 2 3 19:13 6 26
    8 13 3 5 5 13:20 -7 14
    9 13 4 1 8 11:16 -5 13
    10 13 3 3 7 12:22 -10 12
    11 13 2 5 6 19:28 -9 11
    12 13 3 2 8 12:24 -12 11
    13 13 1 5 7 13:19 -6 8
    14 13 0 1 12 5:54 -49 1
    # Đội TC T V Đ BT KD K
    1 13 9 2 2 27:6 21 29
    2 13 8 3 2 27:6 21 27
    3 13 7 3 3 39:16 23 24
    4 13 7 2 4 25:14 11 23
    5 13 4 6 3 19:13 6 18
    6 13 4 6 3 18:14 4 18
    7 13 5 3 5 18:19 -1 18
    8 13 4 1 8 15:15 0 13
    9 13 3 3 7 13:28 -15 12
    10 13 4 0 9 16:38 -22 12
    11 13 3 2 8 15:17 -2 11
    12 13 3 2 8 19:31 -12 11
    13 13 2 3 8 11:29 -18 9
    14 13 0 2 11 5:52 -47 2

    Sự kiện trận đấu

    Mùa trước Rosengaard Malmo thắng cả hai trận gặp IF Brommapojkarna (2-0 trên sân nhà và 3-0 trên sân khách)

    Một năm trước, Rosengaard Malmo đứng thứ 3 trên bảng xếp hạng với 10 điểm. Hiện tại họ đứng thứ 8 với 4 điểm.

    Rosengaard Malmo đã ghi ít nhất một bàn trong 6 trận liên tiếp.

    IF Brommapojkarna wins 1st half in 25% of their matches, Rosengaard Malmo in 40% of their matches.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    30 Tháng Tư 2023, 19:00