Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Nội Mông Trung Du vs Đô thị Băng Heilongjiang 08/11/2020

Nội Mông Trung Du IMZ

Chi tiết trận đấu

Đô thị Băng Heilongjiang HEI
Nội Mông Trung Du IMZ

Phỏng đoán

Đô thị Băng Heilongjiang HEI
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 7%
    1
  • 83%
    x
  • 10%
    2
  • Nội Mông Trung Du IMZ

    Chi tiết trận đấu

    Đô thị Băng Heilongjiang HEI
    1
    Thẻ đỏ
    0
    4
    Thẻ vàng
    0
    7
    Đá phạt góc
    3

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Nội Mông Trung Du IMZ

    Số liệu thống kê H2H

    Đô thị Băng Heilongjiang HEI
    • 0thắng
    • 60% 3rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 1
    • Ghi bàn
    • 5
    • 4
    • Thẻ vàng
    • 0
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 08/11/20 14:30
    Nội Mông Trung Du Nội Mông Trung Du Đô thị Băng Heilongjiang Đô thị Băng Heilongjiang
    1 1
    TTG 07/09/19 19:30
    Nội Mông Trung Du Nội Mông Trung Du Đô thị Băng Heilongjiang Đô thị Băng Heilongjiang
    0 2
    TTG 04/05/19 15:30
    Đô thị Băng Heilongjiang Đô thị Băng Heilongjiang Nội Mông Trung Du Nội Mông Trung Du
    0 0
    TTG 23/09/18 19:30
    Nội Mông Trung Du Nội Mông Trung Du Đô thị Băng Heilongjiang Đô thị Băng Heilongjiang
    0 0
    TTG 09/05/18 19:30
    Đô thị Băng Heilongjiang Đô thị Băng Heilongjiang Nội Mông Trung Du Nội Mông Trung Du
    2 0

    Resultados mais recentes: Nội Mông Trung Du

    Resultados mais recentes: Đô thị Băng Heilongjiang

    Nội Mông Trung Du IMZ

    Bảng xếp hạng

    Đô thị Băng Heilongjiang HEI
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 8 1 1 15:7 8 25
    2 10 5 3 2 13:8 5 18
    3 10 5 1 4 14:12 2 16
    4 10 3 2 5 14:14 0 11
    5 10 2 1 7 7:15 -8 7
    6 10 1 4 5 5:12 -7 7
    • Promotion round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 4 0 20:9 11 22
    2 10 5 4 1 19:8 11 19
    3 10 4 3 3 11:10 1 15
    4 10 2 4 4 9:12 -3 10
    5 10 2 3 5 9:14 -5 9
    6 10 1 2 7 6:21 -15 5
    • Promotion round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 3 1 20:7 13 21
    2 10 5 3 2 10:7 3 18
    3 10 4 4 2 9:9 0 16
    4 10 1 7 2 5:6 -1 10
    5 10 1 6 3 8:12 -4 9
    6 10 0 3 7 5:16 -11 3
    • Promotion round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 8:0 8 13
    2 5 3 1 1 8:5 3 10
    3 5 2 1 2 4:5 -1 7
    4 5 2 1 2 5:7 -2 7
    5 5 2 0 3 7:7 0 6
    6 5 0 0 5 3:11 -8 0
    • Promotion
    • Promotion Playoff
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 0 1 11:4 7 12
    2 5 2 2 1 7:4 3 8
    3 5 2 2 1 6:5 1 8
    4 5 1 2 2 5:8 -3 5
    5 5 1 1 3 6:12 -6 4
    6 5 0 3 2 5:7 -2 3
    • Relegation Playoff
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 2 2 1 5:5 0 8
    2 5 1 3 1 3:3 0 6
    3 5 1 3 1 7:7 0 6
    4 5 1 3 1 8:7 1 6
    5 5 0 5 0 3:3 0 5
    6 5 0 4 1 8:9 -1 4
    • Relegation Playoff
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 7:3 4 13
    2 5 3 1 1 7:4 3 10
    3 5 3 0 2 9:8 1 9
    4 5 2 0 3 5:4 1 6
    5 5 1 1 3 4:7 -3 4
    6 5 0 3 2 3:7 -4 3
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 2 0 10:6 4 11
    2 5 3 1 1 8:3 5 10
    3 5 2 2 1 6:5 1 8
    4 5 1 2 2 3:5 -2 5
    5 5 0 3 2 5:10 -5 3
    6 5 0 0 5 1:12 -11 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 11:4 7 10
    2 5 1 3 1 4:3 1 6
    3 5 1 2 2 5:7 -2 5
    4 5 0 4 1 2:3 -1 4
    5 5 0 2 3 2:7 -5 2
    6 5 0 1 4 2:7 -5 1
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 3:0 3 7
    2 2 2 0 0 6:3 3 6
    3 3 2 0 1 4:5 -1 6
    4 2 2 0 0 3:0 3 6
    5 2 1 1 0 2:1 1 4
    6 3 0 0 3 1:7 -6 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 5:1 4 7
    2 2 2 0 0 5:1 4 6
    3 2 1 1 0 3:2 1 4
    4 2 1 0 1 5:5 0 3
    5 3 0 2 1 2:5 -3 2
    6 3 0 1 2 2:4 -2 1
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 4:4 0 6
    2 3 1 2 0 6:5 1 5
    3 2 1 1 0 2:1 1 4
    4 3 0 3 0 1:1 0 3
    5 2 0 2 0 3:3 0 2
    6 2 0 2 0 2:2 0 2
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 0 1 8:4 4 12
    2 5 2 2 1 6:4 2 8
    3 5 2 1 2 5:4 1 7
    4 5 1 2 2 9:10 -1 5
    5 5 1 1 3 2:5 -3 4
    6 5 1 0 4 3:8 -5 3
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 2 0 10:3 7 11
    2 5 2 3 0 11:5 6 9
    3 5 2 1 2 5:5 0 7
    4 5 2 0 3 4:4 0 6
    5 5 1 2 2 6:7 -1 5
    6 5 1 2 2 5:9 -4 5
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 5:0 5 13
    2 5 3 2 0 9:3 6 11
    3 5 3 1 1 5:6 -1 10
    4 5 1 4 0 6:5 1 7
    5 5 1 3 1 3:3 0 6
    6 5 0 2 3 3:9 -6 2
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 5:0 5 6
    2 3 1 1 1 5:5 0 4
    3 3 1 0 2 2:4 -2 3
    4 2 0 1 1 1:2 -1 1
    5 3 0 0 3 1:4 -3 0
    6 2 0 0 2 2:4 -2 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 6:3 3 6
    2 3 1 1 1 3:3 0 4
    3 2 1 0 1 3:3 0 3
    4 2 0 2 0 3:3 0 2
    5 2 0 1 1 2:3 -1 1
    6 3 0 1 2 1:7 -6 1
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 1 1 6:5 1 4
    2 2 0 2 0 2:2 0 2
    3 2 0 2 0 1:1 0 2
    4 3 0 2 1 5:6 -1 2
    5 3 0 2 1 1:2 -1 2
    6 2 0 1 1 1:2 -1 1

    Sự kiện trận đấu

    Heilongjiang Lava Spring đã bất bại 9 trận gần đây nhất.

    Inner Mongolia Zhongyou FC wins 1st half in 28% of their matches, Heilongjiang Lava Spring in 21% of their matches.

    Inner Mongolia Zhongyou FC wins 28% of halftimes, Heilongjiang Lava Spring wins 21%.

    Both teams haven't won their last match in Giải hạng nhất Trung Quốc.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    8 Tháng Mười Một 2020, 14:30