Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Nội Mông Trung Du vs Đội thể thao Shaanxi 29/10/2020

Nội Mông Trung Du IMZ

Chi tiết trận đấu

Đội thể thao Shaanxi SHC
Nội Mông Trung Du IMZ

Phỏng đoán

Đội thể thao Shaanxi SHC
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 3%
    1
  • 93%
    x
  • 4%
    2
  • Nội Mông Trung Du IMZ

    Chi tiết trận đấu

    Đội thể thao Shaanxi SHC
    55 %
    Sở hữu bóng
    45 %
    4 (6)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (1)
    10
    Tổng số mũi chích ngừa
    6
    0
    Ảnh bị chặn
    2
    2
    Thủ môn cứu thua
    4
    12
    Fouls
    12
    1
    Thẻ vàng
    1
    14
    Đá phạt
    12
    8
    Đá phạt góc
    1
    0
    Ngoại vi
    2
    27
    Ném biên
    15

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Nội Mông Trung Du IMZ

    Số liệu thống kê H2H

    Đội thể thao Shaanxi SHC
    • 67% 2thắng
    • 33% 1rút thăm
    • 0thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 1
    • 1
    • Thẻ vàng
    • 1
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 29/10/20 18:00
    Nội Mông Trung Du Nội Mông Trung Du Đội thể thao Shaanxi Đội thể thao Shaanxi
    1 1
    TTG 04/08/19 19:00
    Đội thể thao Shaanxi Đội thể thao Shaanxi Nội Mông Trung Du Nội Mông Trung Du
    0 1
    TTG 13/04/19 15:30
    Nội Mông Trung Du Nội Mông Trung Du Đội thể thao Shaanxi Đội thể thao Shaanxi
    1 0

    Resultados mais recentes: Nội Mông Trung Du

    Resultados mais recentes: Đội thể thao Shaanxi

    Nội Mông Trung Du IMZ

    Bảng xếp hạng

    Đội thể thao Shaanxi SHC
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 8 1 1 15:7 8 25
    2 10 5 3 2 13:8 5 18
    3 10 5 1 4 14:12 2 16
    4 10 3 2 5 14:14 0 11
    5 10 2 1 7 7:15 -8 7
    6 10 1 4 5 5:12 -7 7
    • Promotion round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 4 0 20:9 11 22
    2 10 5 4 1 19:8 11 19
    3 10 4 3 3 11:10 1 15
    4 10 2 4 4 9:12 -3 10
    5 10 2 3 5 9:14 -5 9
    6 10 1 2 7 6:21 -15 5
    • Promotion round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 3 1 20:7 13 21
    2 10 5 3 2 10:7 3 18
    3 10 4 4 2 9:9 0 16
    4 10 1 7 2 5:6 -1 10
    5 10 1 6 3 8:12 -4 9
    6 10 0 3 7 5:16 -11 3
    • Promotion round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 8:0 8 13
    2 5 3 1 1 8:5 3 10
    3 5 2 1 2 4:5 -1 7
    4 5 2 1 2 5:7 -2 7
    5 5 2 0 3 7:7 0 6
    6 5 0 0 5 3:11 -8 0
    • Promotion
    • Promotion Playoff
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 0 1 11:4 7 12
    2 5 2 2 1 7:4 3 8
    3 5 2 2 1 6:5 1 8
    4 5 1 2 2 5:8 -3 5
    5 5 1 1 3 6:12 -6 4
    6 5 0 3 2 5:7 -2 3
    • Relegation Playoff
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 2 2 1 5:5 0 8
    2 5 1 3 1 3:3 0 6
    3 5 1 3 1 7:7 0 6
    4 5 1 3 1 8:7 1 6
    5 5 0 5 0 3:3 0 5
    6 5 0 4 1 8:9 -1 4
    • Relegation Playoff
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 7:3 4 13
    2 5 3 1 1 7:4 3 10
    3 5 3 0 2 9:8 1 9
    4 5 2 0 3 5:4 1 6
    5 5 1 1 3 4:7 -3 4
    6 5 0 3 2 3:7 -4 3
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 2 0 10:6 4 11
    2 5 3 1 1 8:3 5 10
    3 5 2 2 1 6:5 1 8
    4 5 1 2 2 3:5 -2 5
    5 5 0 3 2 5:10 -5 3
    6 5 0 0 5 1:12 -11 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 11:4 7 10
    2 5 1 3 1 4:3 1 6
    3 5 1 2 2 5:7 -2 5
    4 5 0 4 1 2:3 -1 4
    5 5 0 2 3 2:7 -5 2
    6 5 0 1 4 2:7 -5 1
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 3:0 3 7
    2 2 2 0 0 6:3 3 6
    3 3 2 0 1 4:5 -1 6
    4 2 2 0 0 3:0 3 6
    5 2 1 1 0 2:1 1 4
    6 3 0 0 3 1:7 -6 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 5:1 4 7
    2 2 2 0 0 5:1 4 6
    3 2 1 1 0 3:2 1 4
    4 2 1 0 1 5:5 0 3
    5 3 0 2 1 2:5 -3 2
    6 3 0 1 2 2:4 -2 1
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 4:4 0 6
    2 3 1 2 0 6:5 1 5
    3 2 1 1 0 2:1 1 4
    4 3 0 3 0 1:1 0 3
    5 2 0 2 0 3:3 0 2
    6 2 0 2 0 2:2 0 2
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 0 1 8:4 4 12
    2 5 2 2 1 6:4 2 8
    3 5 2 1 2 5:4 1 7
    4 5 1 2 2 9:10 -1 5
    5 5 1 1 3 2:5 -3 4
    6 5 1 0 4 3:8 -5 3
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 2 0 10:3 7 11
    2 5 2 3 0 11:5 6 9
    3 5 2 1 2 5:5 0 7
    4 5 2 0 3 4:4 0 6
    5 5 1 2 2 6:7 -1 5
    6 5 1 2 2 5:9 -4 5
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 5:0 5 13
    2 5 3 2 0 9:3 6 11
    3 5 3 1 1 5:6 -1 10
    4 5 1 4 0 6:5 1 7
    5 5 1 3 1 3:3 0 6
    6 5 0 2 3 3:9 -6 2
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 5:0 5 6
    2 3 1 1 1 5:5 0 4
    3 3 1 0 2 2:4 -2 3
    4 2 0 1 1 1:2 -1 1
    5 3 0 0 3 1:4 -3 0
    6 2 0 0 2 2:4 -2 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 6:3 3 6
    2 3 1 1 1 3:3 0 4
    3 2 1 0 1 3:3 0 3
    4 2 0 2 0 3:3 0 2
    5 2 0 1 1 2:3 -1 1
    6 3 0 1 2 1:7 -6 1
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 1 1 6:5 1 4
    2 2 0 2 0 2:2 0 2
    3 2 0 2 0 1:1 0 2
    4 3 0 2 1 5:6 -1 2
    5 3 0 2 1 1:2 -1 2
    6 2 0 1 1 1:2 -1 1

    Sự kiện trận đấu

    Inner Mongolia Zhongyou FC wins 1st half in 25% of their matches, Shaanxi Changan in 25% of their matches.

    Inner Mongolia Zhongyou FC wins 25% of halftimes, Shaanxi Changan wins 25%.

    Shaanxi Changan's performance of the last 5 matches is better than Inner Mongolia Zhongyou FC's.

    In Giải hạng nhất Trung Quốc, Shaanxi Changan has better performance than Inner Mongolia Zhongyou FC.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    29 Tháng Mười 2020, 18:00