Jeju United vs Daejeon Citizen 25/11/2023
Trận đấu tiếp theo Daejeon Citizen - Jeju United on 24/11/2024
-
25/11/23
13:00
|
Vòng 4
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10của trận đấu cuối cùng Jeju United trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải K-League 1 kết thúc trong một trận hòa
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
5 / 10của trận đấu cuối cùng Daejeon Citizen trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải K-League 1 kết thúc trong một trận hòa
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
1 - Thắng
4 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 5
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
7
11
Ghi bàn
Thừa nhận
13
13
- 0.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 51.7'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.6'
- 1.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 18
- Bàn thắng
- 26
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
17
-
17
-
12
-
12
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 4
- 7
- Thẻ vàng
- 12
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Jeju United
Resultados mais recentes: Daejeon Citizen
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 23 | 7 | 8 | 63:42 | 21 | 76 | |
2 | 38 | 16 | 16 | 6 | 53:40 | 13 | 64 | |
3 | 38 | 16 | 11 | 11 | 47:35 | 12 | 59 | |
4 | 38 | 16 | 9 | 13 | 45:35 | 10 | 57 | |
5 | 38 | 14 | 14 | 10 | 46:42 | 4 | 56 | |
6 | 38 | 13 | 14 | 11 | 42:43 | -1 | 53 |
- Champions League
- Champions League Qualification
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 20 | 7 | 6 | 56:36 | 20 | 67 | ||
2 | 33 | 15 | 13 | 5 | 48:35 | 13 | 58 | ||
3 | 33 | 15 | 9 | 9 | 45:30 | 15 | 54 | ||
4 | 33 | 14 | 7 | 12 | 39:31 | 8 | 49 | ||
5 | 33 | 12 | 13 | 8 | 38:36 | 2 | 49 | ||
6 | 33 | 12 | 12 | 9 | 38:37 | 1 | 48 | ||
7 | 33 | 12 | 11 | 10 | 55:42 | 13 | 47 | ||
8 | 33 | 11 | 12 | 10 | 49:52 | -3 | 45 | ||
9 | 33 | 9 | 8 | 16 | 39:45 | -6 | 35 | ||
10 | 33 | 8 | 7 | 18 | 37:65 | -28 | 31 |
|
|
11 | 33 | 4 | 14 | 15 | 25:38 | -13 | 26 |
|
|
12 | 33 | 6 | 7 | 20 | 29:51 | -22 | 25 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 14 | 13 | 11 | 63:49 | 14 | 55 |
|
|
2 | 38 | 12 | 15 | 11 | 56:58 | -2 | 51 |
|
|
3 | 38 | 10 | 11 | 17 | 43:49 | -6 | 41 |
|
|
4 | 38 | 6 | 16 | 16 | 30:41 | -11 | 34 |
|
|
5 | 38 | 8 | 9 | 21 | 44:76 | -32 | 33 |
|
|
6 | 38 | 8 | 9 | 21 | 35:57 | -22 | 33 |
|
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 13 | 4 | 2 | 37:20 | 17 | 43 | |
2 | 19 | 12 | 5 | 2 | 32:19 | 13 | 41 | |
3 | 19 | 10 | 4 | 5 | 27:17 | 10 | 34 | |
4 | 19 | 9 | 4 | 6 | 25:13 | 12 | 31 | |
5 | 19 | 7 | 9 | 3 | 23:19 | 4 | 30 | |
6 | 19 | 7 | 8 | 4 | 24:18 | 6 | 29 |
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 11 | 4 | 2 | 30:18 | 12 | 37 | ||
2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 31:18 | 13 | 34 | ||
3 | 17 | 9 | 3 | 5 | 24:16 | 8 | 30 | ||
4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 24:21 | 3 | 28 | ||
5 | 16 | 8 | 3 | 5 | 24:11 | 13 | 27 | ||
6 | 16 | 6 | 8 | 2 | 19:15 | 4 | 26 | ||
7 | 17 | 6 | 7 | 4 | 29:20 | 9 | 25 | ||
8 | 17 | 6 | 7 | 4 | 20:16 | 4 | 25 | ||
9 | 16 | 4 | 6 | 6 | 18:20 | -2 | 18 | ||
10 | 16 | 4 | 4 | 8 | 20:30 | -10 | 16 |
|
|
11 | 17 | 2 | 7 | 8 | 15:22 | -7 | 13 |
|
|
12 | 17 | 3 | 3 | 11 | 13:24 | -11 | 12 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 8 | 6 | 5 | 27:25 | 2 | 30 |
|
|
2 | 19 | 7 | 7 | 5 | 31:22 | 9 | 28 |
|
|
3 | 19 | 5 | 7 | 7 | 20:22 | -2 | 22 |
|
|
4 | 19 | 4 | 5 | 10 | 26:38 | -12 | 17 |
|
|
5 | 19 | 3 | 8 | 8 | 18:23 | -5 | 17 |
|
|
6 | 19 | 3 | 5 | 11 | 15:26 | -11 | 14 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 10 | 3 | 6 | 26:22 | 4 | 33 | |
2 | 19 | 7 | 7 | 5 | 22:22 | 0 | 28 | |
3 | 19 | 7 | 6 | 6 | 22:24 | -2 | 27 | |
4 | 19 | 4 | 11 | 4 | 21:21 | 0 | 23 | |
5 | 19 | 6 | 5 | 8 | 19:24 | -5 | 23 | |
6 | 19 | 6 | 5 | 8 | 18:18 | 0 | 23 |
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 10 | 3 | 4 | 25:18 | 7 | 33 | ||
2 | 17 | 7 | 6 | 4 | 21:19 | 2 | 27 | ||
3 | 17 | 6 | 5 | 6 | 19:21 | -2 | 23 | ||
4 | 16 | 6 | 5 | 5 | 18:21 | -3 | 23 | ||
5 | 16 | 6 | 4 | 6 | 26:22 | 4 | 22 | ||
6 | 16 | 4 | 9 | 3 | 18:17 | 1 | 21 | ||
7 | 16 | 5 | 4 | 7 | 15:15 | 0 | 19 | ||
8 | 17 | 3 | 8 | 6 | 25:31 | -6 | 17 | ||
9 | 17 | 5 | 2 | 10 | 21:25 | -4 | 17 | ||
10 | 17 | 4 | 3 | 10 | 17:35 | -18 | 15 |
|
|
11 | 16 | 3 | 4 | 9 | 16:27 | -11 | 13 | ||
12 | 16 | 2 | 7 | 7 | 10:16 | -6 | 13 |
|
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 7 | 6 | 6 | 32:27 | 5 | 27 |
|
|
2 | 19 | 4 | 9 | 6 | 29:33 | -4 | 21 |
|
|
3 | 19 | 5 | 4 | 10 | 23:27 | -4 | 19 |
|
|
4 | 19 | 5 | 4 | 10 | 20:31 | -11 | 19 |
|
|
5 | 19 | 3 | 8 | 8 | 12:18 | -6 | 17 |
|
|
6 | 19 | 4 | 4 | 11 | 18:38 | -20 | 16 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Jeju United FC và Daejeon Citizen FC là 0-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi Jeju United FC chơi trên sân nhà, Jeju United FC đã thắng 7 trận, có 4 trận hòa trong khi Daejeon Citizen FC thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 29-18 nghiêng về phía Jeju United FC.
Trong 31 lần gặp nhau gần đây, Jeju United FC đã thắng 15 trận, có 7 trận hòa trong khi Daejeon Citizen FC thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 53-32 nghiêng về phía Jeju United FC.
Daejeon Citizen FC đã không thể thắng 9 trận liên tiếp trên sân khách.