Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gent vs R. Charleroi 20/01/2023

Last match Gent - R. Charleroi on 18/01/2025

Gent KAA

Chi tiết trận đấu

R. Charleroi RCH
Gent KAA

Phỏng đoán

R. Charleroi RCH
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 61%
    1
  • 21%
    x
  • 18%
    2
  • Gent KAA

    Chi tiết trận đấu

    R. Charleroi RCH
    6 (1)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (4)
    10
    Tổng số mũi chích ngừa
    9
    3
    Ảnh bị chặn
    1
    4
    Thủ môn cứu thua
    6
    7
    Fouls
    10
    2
    Thẻ vàng
    4
    12
    Đá phạt
    8
    9
    Đá phạt góc
    5
    1
    Ngoại vi
    2
    17
    Ném biên
    32

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Gent KAA

    Số liệu thống kê H2H

    R. Charleroi RCH
    • 40% 2thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 9
    • Ghi bàn
    • 3
    • 4
    • Thẻ vàng
    • 13
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 18/01/25 03:45
    Gent Gent R. Charleroi R. Charleroi
    1 1
    TTG 12/08/24 00:30
    R. Charleroi R. Charleroi Gent Gent
    1 0
    TTG 18/03/24 01:30
    Gent Gent R. Charleroi R. Charleroi
    5 0
    TTG 06/11/23 02:15
    R. Charleroi R. Charleroi Gent Gent
    1 3
    TTG 20/01/23 01:30
    Gent Gent R. Charleroi R. Charleroi
    0 0

    Resultados mais recentes: Gent

    Resultados mais recentes: R. Charleroi

    Gent KAA

    Bảng xếp hạng

    R. Charleroi RCH
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 40 25 8 7 69:34 35 47
    2 40 25 8 7 88:47 41 46
    3 40 25 8 7 78:49 29 46
    4 40 18 11 11 71:48 23 36
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 40 21 9 10 81:44 37 44
    2 40 16 13 11 63:55 8 36
    3 40 16 9 15 62:59 3 30
    4 40 15 10 15 71:68 3 30
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 34 23 6 5 78:37 41 75
    2 34 23 6 5 70:41 29 75
    3 34 22 6 6 59:26 33 72
    4 34 16 11 7 61:36 25 59
    5 34 16 8 10 64:38 26 56
    6 34 16 7 11 58:45 13 55
    7 34 14 9 11 61:53 8 51
    8 34 13 11 10 50:46 4 50
    9 34 14 6 14 45:52 -7 48
    10 34 13 9 12 56:48 8 48
    11 34 13 7 14 49:46 3 46
    12 34 11 9 14 37:40 -3 42
    13 34 11 7 16 49:63 -14 40
    14 34 8 7 19 37:61 -24 31
    15 34 7 7 20 40:75 -35 28
    16 34 7 6 21 37:76 -39 27
    17 34 6 9 19 50:78 -28 27
    18 34 5 5 24 28:68 -40 20
    • Championship round
    • Qualifying round
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 20 15 3 2 50:19 31 48
    2 20 15 3 2 42:15 27 48
    3 20 14 2 4 37:21 16 44
    4 20 11 6 3 44:20 24 39
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 11 5 4 36:20 16 38
    2 20 9 8 3 33:22 11 35
    3 20 10 4 6 37:25 12 34
    4 20 9 4 7 47:34 13 31
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 17 14 1 2 44:15 29 43
    2 17 13 2 2 36:11 25 41
    3 17 13 2 2 33:16 17 41
    4 17 10 6 1 40:15 25 36
    5 17 10 3 4 34:17 17 33
    6 17 9 4 4 28:16 12 31
    7 17 8 7 2 31:18 13 31
    8 17 8 4 5 40:26 14 28
    9 17 7 6 4 29:27 2 27
    10 17 7 5 5 29:24 5 26
    11 17 7 2 8 23:27 -4 23
    12 17 6 4 7 27:23 4 22
    13 17 6 4 7 20:19 1 22
    14 17 4 5 8 16:29 -13 17
    15 17 5 1 11 18:33 -15 16
    16 17 4 4 9 22:33 -11 16
    17 17 3 4 10 27:46 -19 13
    18 17 1 4 12 8:29 -21 7
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 20 11 6 3 41:28 13 39
    2 20 10 5 5 38:28 10 35
    3 20 10 5 5 27:19 8 35
    4 20 7 5 8 27:28 -1 26
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 10 4 6 45:24 21 34
    2 20 7 5 8 30:33 -3 26
    3 20 6 6 8 24:34 -10 24
    4 20 6 5 9 25:34 -9 23
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 17 10 4 3 37:25 12 34
    2 17 9 5 3 34:22 12 32
    3 17 9 4 4 23:15 8 31
    4 17 7 4 6 36:22 14 25
    5 17 7 4 6 22:25 -3 25
    6 17 7 3 7 22:23 -1 24
    7 17 6 5 6 21:21 0 23
    8 17 6 5 6 21:27 -6 23
    9 17 6 4 7 27:24 3 22
    10 17 6 4 7 24:28 -4 22
    11 17 5 5 7 17:21 -4 20
    12 17 5 4 8 19:28 -9 19
    13 17 4 2 11 21:32 -11 14
    14 17 3 5 9 23:32 -9 14
    15 17 4 1 12 20:36 -16 13
    16 17 4 1 12 20:39 -19 13
    17 17 3 3 11 18:42 -24 12
    18 17 2 5 10 19:43 -24 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KAA Gent và Royal Charleroi SC khi KAA Gent chơi trên sân nhà là 2-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KAA Gent và Royal Charleroi SC là 1-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 31 lần gặp nhau gần đây khi KAA Gent chơi trên sân nhà, KAA Gent đã thắng 18 trận, có 7 trận hòa trong khi Royal Charleroi SC thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 56-37 nghiêng về phía KAA Gent.

    Trong 63 lần gặp nhau gần đây, KAA Gent đã thắng 29 trận, có 16 trận hòa trong khi Royal Charleroi SC thắng 18 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 99-77 nghiêng về phía KAA Gent.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    20 Tháng Một 2023, 01:30
    Trọng tài:
    Van Damme Kevin, Bỉ
    Sân vận động:
    Ghelamco Arena, Ghent, Bỉ
    Dung tích:
    20000