Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gent vs R. Charleroi S.C. 18/03/2024

Trận đấu tiếp theo Gent - R. Charleroi S.C. on 19/01/2025

Gent KAA

Chi tiết trận đấu

R. Charleroi S.C. RCH

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Gent trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng A kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng R. Charleroi S.C. trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng A kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải hạng A

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

5.80
Gent KAA

Chi tiết trận đấu

R. Charleroi S.C. RCH
64 %
Sở hữu bóng
36 %
9 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (3)
11
Tổng số mũi chích ngừa
9
0
Ảnh bị chặn
2
4
Thủ môn cứu thua
4
8
Fouls
9
0
Thẻ vàng
2
13
Đá phạt
8
1
Đá phạt góc
6
0
Ngoại vi
4
19
Ném biên
19
10 Diêm

1 - Thắng

4 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

-6

12

18

Ghi bàn

Thừa nhận

-5

10

15

  • 1.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.5
  • 30
  • Bàn thắng
  • 25

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Gent KAA

Số liệu thống kê H2H

R. Charleroi S.C. RCH
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 4
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 12/08/24 00:30
R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. Gent Gent
1 0
TTG 18/03/24 01:30
Gent Gent R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
5 0
TTG 06/11/23 02:15
R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. Gent Gent
1 3
TTG 20/01/23 01:30
Gent Gent R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
0 0
TTG 05/09/22 00:30
R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. Gent Gent
2 1

Resultados mais recentes: Gent

Resultados mais recentes: R. Charleroi S.C.

Gent KAA

Bảng xếp hạng

R. Charleroi S.C. RCH
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KAA Gent và Royal Charleroi SC khi KAA Gent chơi trên sân nhà là 2-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KAA Gent và Royal Charleroi SC là 1-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 32 lần gặp nhau gần đây khi KAA Gent chơi trên sân nhà, KAA Gent đã thắng 18 trận, có 8 trận hòa trong khi Royal Charleroi SC thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 56-37 nghiêng về phía KAA Gent.

Trong 65 lần gặp nhau gần đây, KAA Gent đã thắng 30 trận, có 17 trận hòa trong khi Royal Charleroi SC thắng 18 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 102-78 nghiêng về phía KAA Gent.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Ba 2024, 01:30
Trọng tài:
Boterberg Jan, Bỉ
Sân vận động:
Ghelamco Arena, Ghent, Bỉ
Dung tích:
20000