Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gent vs SInt truidense 26/05/2024

Trận đấu tiếp theo Gent - SInt truidense on 08/12/2024

Gent KAA

Chi tiết trận đấu

SInt truidense STT

Phỏng đoán

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Gent được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng A được chơi với điểm 0: 0

3 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi SInt truidense được chơi với số điểm 0: 0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng A được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

21.00
Gent KAA

Chi tiết trận đấu

SInt truidense STT
46 %
Sở hữu bóng
54 %
4 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (5)
7
Tổng số mũi chích ngừa
12
0
Ảnh bị chặn
4
3
Thủ môn cứu thua
2
10
Fouls
11
12
Đá phạt
15
4
Đá phạt góc
4
5
Ngoại vi
1
14
Ném biên
15
10 Diêm

8 - Thắng

0 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+20

30

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

16

14

  • 3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 22.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 30'
  • 4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 40
  • Bàn thắng
  • 30

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Gent KAA

Số liệu thống kê H2H

SInt truidense STT
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 5
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 07/10/24 01:15
SInt truidense SInt truidense Gent Gent
1 1
TTG 26/05/24 02:30
Gent Gent SInt truidense SInt truidense
2 0
TTG 24/04/24 02:30
SInt truidense SInt truidense Gent Gent
0 2
TTG 02/02/24 03:30
SInt truidense SInt truidense Gent Gent
4 1
TTG 07/12/23 03:30
SInt truidense SInt truidense Gent Gent
0 1

Resultados mais recentes: Gent

Resultados mais recentes: SInt truidense

Gent KAA

Bảng xếp hạng

SInt truidense STT
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KAA Gent và St. Truidense VV khi KAA Gent chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KAA Gent và St. Truidense VV là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi KAA Gent chơi trên sân nhà, KAA Gent đã thắng 14 trận, có 7 trận hòa trong khi St. Truidense VV thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 49-25 nghiêng về phía KAA Gent.

Trong 56 lần gặp nhau gần đây, KAA Gent đã thắng 28 trận, có 13 trận hòa trong khi St. Truidense VV thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 96-65 nghiêng về phía KAA Gent.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Năm 2024, 02:30
Trọng tài:
Simonini Matonga, Bỉ
Sân vận động:
Ghelamco Arena, Ghent, Bỉ
Dung tích:
20000