Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

SInt truidense vs Gent 24/04/2024

Trận đấu tiếp theo Gent - SInt truidense on 08/12/2024

SInt truidense STT

Chi tiết trận đấu

Gent KAA

Phỏng đoán

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi SInt truidense được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng A được chơi với điểm 0: 0

2 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Gent được chơi với số điểm 0: 0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng A được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

10.16
SInt truidense STT

Chi tiết trận đấu

Gent KAA
2
Thẻ vàng
1
10 Diêm

5 - Thắng

1 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-2

13

15

Ghi bàn

Thừa nhận

+13

25

12

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.5
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 32.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 24.3'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.7
  • 28
  • Bàn thắng
  • 37

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
SInt truidense STT

Số liệu thống kê H2H

Gent KAA
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 7
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 07/10/24 01:15
SInt truidense SInt truidense Gent Gent
1 1
TTG 26/05/24 02:30
Gent Gent SInt truidense SInt truidense
2 0
TTG 24/04/24 02:30
SInt truidense SInt truidense Gent Gent
0 2
TTG 02/02/24 03:30
SInt truidense SInt truidense Gent Gent
4 1
TTG 07/12/23 03:30
SInt truidense SInt truidense Gent Gent
0 1

Resultados mais recentes: SInt truidense

Resultados mais recentes: Gent

SInt truidense STT

Bảng xếp hạng

Gent KAA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa St. Truidense VV và KAA Gent là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 28 lần gặp nhau gần đây khi St. Truidense VV chơi trên sân nhà, St. Truidense VV đã thắng 9 trận, có 6 trận hòa trong khi KAA Gent thắng 13 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 43-36 nghiêng về phía KAA Gent.

Trong 55 lần gặp nhau gần đây, St. Truidense VV đã thắng 15 trận, có 13 trận hòa trong khi KAA Gent thắng 27 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 94-65 nghiêng về phía KAA Gent.

St. Truidense VV đã bất bại 4 trận gần đây nhất.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Tư 2024, 02:30
Trọng tài:
Bourdeaud'hui Simon, Bỉ
Sân vận động:
Staaien, Sint- Truiden, Bỉ
Dung tích:
14600