Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Karmiotissa Pano Polemidion vs Anorthosis 17/09/2023

Trận đấu tiếp theo Karmiotissa Pano Polemidion - Anorthosis on 01/12/2024

Karmiotissa Pano Polemidion KPM

Chi tiết trận đấu

Anorthosis ANO

Phỏng đoán

7 / 10 số trận gần nhất Karmiotissa Pano Polemidion trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng

9 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

2 / 10 số trận gần nhất Anorthosis trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

2 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

4.35
Karmiotissa Pano Polemidion KPM

Chi tiết trận đấu

Anorthosis ANO
6 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
9 (6)
12
Tổng số mũi chích ngừa
19
2
Ảnh bị chặn
4
5
Thủ môn cứu thua
4
12
Fouls
13
2
Thẻ vàng
1
14
Đá phạt
13
4
Đá phạt góc
10
1
Ngoại vi
1
5
Ném biên
22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Karmiotissa Pano Polemidion KPM

Số liệu thống kê H2H

Anorthosis ANO
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 6
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 03/01/24 01:00
Anorthosis Anorthosis Karmiotissa Pano Polemidion Karmiotissa Pano Polemidion
1 0
TTG 17/09/23 23:00
Karmiotissa Pano Polemidion Karmiotissa Pano Polemidion Anorthosis Anorthosis
1 3
TTG 24/05/23 00:00
Karmiotissa Pano Polemidion Karmiotissa Pano Polemidion Anorthosis Anorthosis
1 2
TTG 20/04/23 00:00
Anorthosis Anorthosis Karmiotissa Pano Polemidion Karmiotissa Pano Polemidion
0 0
TTG 24/12/22 01:00
Anorthosis Anorthosis Karmiotissa Pano Polemidion Karmiotissa Pano Polemidion
0 3

Resultados mais recentes: Karmiotissa Pano Polemidion

Resultados mais recentes: Anorthosis

Karmiotissa Pano Polemidion KPM

Bảng xếp hạng

Anorthosis ANO
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Karmiotissa FC và Anorthosis Famagusta FC là 1-2. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 5 lần gặp nhau gần đây khi Karmiotissa FC chơi trên sân nhà, Karmiotissa FC đã thắng 0 trận, có 1 trận hòa trong khi Anorthosis Famagusta FC thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 11-4 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

Trong 11 lần gặp nhau gần đây, Karmiotissa FC đã thắng 2 trận, có 2 trận hòa trong khi Anorthosis Famagusta FC thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 23-11 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

Kết quả mùa giải trước: 0-2 (sân của Karmiotissa FC) và 0-3 (sân của Anorthosis Famagusta FC).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Chín 2023, 23:00
Trọng tài:
Christoforou Marios, Đảo Síp
Sân vận động:
Dimotiko Stadio Pano Polemidias, Pano Polemidia, Đảo Síp
Dung tích:
1500