Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Komarno (Women) vs Petržalka (Nữ) 03/11/2024

Komarno (Women) KFC

Chi tiết trận đấu

Petržalka (Nữ) PET
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:0

Phỏng đoán

6 / 10 số trận gần nhất Komarno (Women) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

6 / 10 trong số các trận gần nhất có trong 1. Giải Vô địch Nữ có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 số trận gần nhất Petržalka (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong 1. Giải Vô địch Nữ có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

Komarno (Women) KFC

Số liệu thống kê đối sánh trước

Petržalka (Nữ) PET
10 Diêm

5 - Thắng

2 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+6

18

12

Ghi bàn

Thừa nhận

-11

11

22

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.2
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 27.3'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.3
  • 30
  • Bàn thắng
  • 33

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Komarno (Women) KFC

Số liệu thống kê H2H

Petržalka (Nữ) PET
  • 100% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 0
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 03/11/24 21:00
Komarno (Women) Komarno (Women) Petržalka (Nữ) Petržalka (Nữ)
2 0
TTG 24/08/24 00:30
Petržalka (Nữ) Petržalka (Nữ) Komarno (Women) Komarno (Women)
0 1

Resultados mais recentes: Komarno (Women)

Resultados mais recentes: Petržalka (Nữ)

Komarno (Women) KFC

Bảng xếp hạng

Petržalka (Nữ) PET
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 17 0 0 106:9 97 51
Tatran (Nữ)
2 17 11 2 4 70:20 50 35
VIX Zilina (Nữ)
3 17 11 2 4 35:23 12 35
Spartak Myjava (Nữ)
4 17 7 5 5 32:25 7 26
Komarno (Women)
5 17 8 2 7 26:29 -3 26
Ruzomberok (Nữ)
6 17 5 4 8 20:44 -24 19
Spartak Trnava (Nữ)
7 17 5 3 9 20:40 -20 18
Petržalka (Nữ)
8 17 4 2 11 21:57 -36 14
Slovan Bratislava (Nữ
9 17 3 2 12 17:48 -31 11
Trencin (Nữ)
10 17 1 4 12 19:71 -52 7
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 8 0 0 55:4 51 24
Tatran (Nữ)
2 9 6 1 2 45:11 34 19
3 9 5 2 2 16:8 8 17
4 9 5 2 2 15:15 0 17
5 8 5 0 3 15:10 5 15
Ruzomberok (Nữ)
6 9 4 3 2 12:18 -6 15
7 9 3 0 6 13:22 -9 9
8 8 2 2 4 9:15 -6 8
Spartak Trnava (Nữ)
9 8 1 2 5 8:27 -19 5
Slovan Bratislava (Nữ
10 8 1 1 6 13:35 -22 4
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 51:5 46 27
2 8 6 0 2 20:8 12 18
Spartak Myjava (Nữ)
3 8 5 1 2 25:9 16 16
VIX Zilina (Nữ)
4 9 3 2 4 11:19 -8 11
5 9 3 2 4 11:29 -18 11
6 8 2 3 3 16:17 -1 9
Komarno (Women)
7 9 3 0 6 13:30 -17 9
8 8 1 0 7 8:22 -14 3
Petržalka (Nữ)
9 9 0 3 6 6:36 -30 3
10 8 0 2 6 4:26 -22 2
Trencin (Nữ)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Mười Một 2024, 21:00