Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dukla Banská Bystrica (Nữ) vs Petržalka (Nữ) 08/03/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Dukla Banská Bystrica (Nữ) BBY

Số liệu thống kê H2H

Petržalka (Nữ) PET
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 7
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 29/09/24 00:30
Petržalka (Nữ) Petržalka (Nữ) Dukla Banská Bystrica (Nữ) Dukla Banská Bystrica (Nữ)
2 0
TTG 05/11/23 00:00
Dukla Banská Bystrica (Nữ) Dukla Banská Bystrica (Nữ) Petržalka (Nữ) Petržalka (Nữ)
1 0
TTG 19/08/23 23:00
Petržalka (Nữ) Petržalka (Nữ) Dukla Banská Bystrica (Nữ) Dukla Banská Bystrica (Nữ)
0 1
TTG 25/02/23 18:00
Dukla Banská Bystrica (Nữ) Dukla Banská Bystrica (Nữ) Petržalka (Nữ) Petržalka (Nữ)
3 2
TTG 18/09/22 00:00
Petržalka (Nữ) Petržalka (Nữ) Dukla Banská Bystrica (Nữ) Dukla Banská Bystrica (Nữ)
3 5

Resultados mais recentes: Dukla Banská Bystrica (Nữ)

Resultados mais recentes: Petržalka (Nữ)

Dukla Banská Bystrica (Nữ) BBY

Bảng xếp hạng

Petržalka (Nữ) PET
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 15 0 0 96:9 87 45
Trencin (Nữ)
2 16 11 2 3 70:17 53 35
Ruzomberok (Nữ)
3 15 10 1 4 34:23 11 31
Petržalka (Nữ)
4 16 8 2 6 26:28 -2 26
Spartak Trnava (Nữ)
5 15 6 5 4 29:23 6 23
Slovan Bratislava (Nữ
6 15 4 4 7 17:42 -25 16
Tatran (Nữ)
7 15 4 3 8 18:38 -20 15
Komarno (Women)
8 15 3 1 11 15:44 -29 10
VIX Zilina (Nữ)
9 15 3 1 11 18:55 -37 10
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
10 15 1 3 11 19:63 -44 6
Spartak Myjava (Nữ)
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 7 0 0 47:4 43 21
Trencin (Nữ)
2 9 6 1 2 45:11 34 19
3 8 5 1 2 15:15 0 16
Trencin (Nữ)
4 7 5 0 2 15:9 6 15
Spartak Trnava (Nữ)
5 9 4 3 2 12:18 -6 15
6 7 4 2 1 13:6 7 14
Slovan Bratislava (Nữ
7 8 3 0 5 12:19 -7 9
Petržalka (Nữ)
8 7 2 2 3 9:14 -5 8
Tatran (Nữ)
9 8 1 1 6 13:35 -22 4
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
10 6 0 1 5 5:25 -20 1
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 8 0 0 49:5 44 24
Ruzomberok (Nữ)
2 7 5 1 1 25:6 19 16
Ruzomberok (Nữ)
3 7 5 0 2 19:8 11 15
Petržalka (Nữ)
4 9 3 2 4 11:19 -8 11
5 8 2 3 3 16:17 -1 9
Komarno (Women)
6 9 3 0 6 13:30 -17 9
7 8 2 2 4 8:28 -20 8
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
8 7 0 2 5 6:28 -22 2
Spartak Myjava (Nữ)
9 7 0 1 6 3:25 -22 1
VIX Zilina (Nữ)
10 6 0 0 6 6:20 -14 0
Komarno (Women)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Ba 2025, 16:00