Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

KFC LOMMEL SK vs R. Charleroi S.C. 17/05/1999

Last match R. Charleroi S.C. - KFC LOMMEL SK on 28/04/2002

KFC LOMMEL SK LSK

Chi tiết trận đấu

R. Charleroi S.C. RCH
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
KFC LOMMEL SK LSK

Số liệu thống kê H2H

R. Charleroi S.C. RCH
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 5
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 28/04/02 00:00
R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. KFC LOMMEL SK KFC LOMMEL SK
1 3
TTG 29/11/01 01:00
KFC LOMMEL SK KFC LOMMEL SK R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
5 1
TTG 26/03/00 01:00
R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. KFC LOMMEL SK KFC LOMMEL SK
1 1
TTG 31/10/99 00:00
KFC LOMMEL SK KFC LOMMEL SK R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
1 1
TTG 17/05/99 00:00
KFC LOMMEL SK KFC LOMMEL SK R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
2 1

Resultados mais recentes: KFC LOMMEL SK

Resultados mais recentes: R. Charleroi S.C.

KFC LOMMEL SK LSK

Bảng xếp hạng

R. Charleroi S.C. RCH
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 22 7 5 74:38 36 73
2 34 22 5 7 65:38 27 71
3 34 21 7 6 76:39 37 70
4 34 19 9 6 76:47 29 66
5 34 17 6 11 69:61 8 57
6 34 16 6 12 72:47 25 54
7 34 17 3 14 55:47 8 54
8 34 14 10 10 55:59 -4 52
9 34 14 9 11 52:46 6 51
10 34 14 7 13 48:46 2 49
11 34 10 11 13 44:46 -2 41
12 34 11 7 16 56:62 -6 40
13 34 9 8 17 48:66 -18 35
14 34 7 11 16 40:54 -14 32
15 34 8 6 20 33:60 -27 30
16 34 7 7 20 33:56 -23 28
17 34 6 7 21 49:81 -32 25
18 34 4 10 20 27:79 -52 22
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 14 2 1 44:16 28 44
2 17 13 3 1 35:12 23 42
3 17 12 2 3 49:17 32 38
4 17 12 2 3 38:20 18 38
5 17 11 4 2 37:16 21 37
6 17 11 3 3 45:26 19 36
7 17 11 1 5 30:21 9 34
8 17 9 5 3 31:14 17 32
9 17 8 6 3 29:22 7 30
10 17 8 4 5 23:18 5 28
11 17 7 5 5 35:26 9 26
12 17 6 5 6 24:23 1 23
13 17 5 6 6 24:28 -4 21
14 17 5 5 7 28:29 -1 20
15 17 6 2 9 21:23 -2 20
16 17 5 4 8 31:41 -10 19
17 17 5 2 10 18:32 -14 17
18 17 3 7 7 17:29 -12 16
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 10 3 4 39:23 16 33
2 17 8 6 3 31:21 10 30
3 17 8 5 4 30:22 8 29
4 17 9 2 6 30:26 4 29
5 17 6 4 7 26:37 -11 22
6 17 6 3 8 25:28 -3 21
7 17 5 5 7 20:18 2 20
8 17 6 2 9 25:26 -1 20
9 17 5 4 8 31:41 -10 19
10 17 5 4 8 21:32 -11 19
11 17 4 4 9 23:30 -7 16
12 17 4 3 10 20:37 -17 15
13 17 4 2 11 21:36 -15 14
14 17 3 4 10 15:28 -13 13
15 17 1 6 10 16:31 -15 9
16 17 1 5 11 12:33 -21 8
17 17 1 3 13 18:40 -22 6
18 17 1 3 13 10:50 -40 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Năm 1999, 00:00