Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

R. Charleroi S.C. vs KFC LOMMEL SK 28/04/2002

R. Charleroi S.C. RCH

Chi tiết trận đấu

KFC LOMMEL SK LSK
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:3

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
R. Charleroi S.C. RCH

Số liệu thống kê H2H

KFC LOMMEL SK LSK
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 12
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 28/04/02 00:00
R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. KFC LOMMEL SK KFC LOMMEL SK
1 3
TTG 29/11/01 01:00
KFC LOMMEL SK KFC LOMMEL SK R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
5 1
TTG 26/03/00 01:00
R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. KFC LOMMEL SK KFC LOMMEL SK
1 1
TTG 31/10/99 00:00
KFC LOMMEL SK KFC LOMMEL SK R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
1 1
TTG 17/05/99 00:00
KFC LOMMEL SK KFC LOMMEL SK R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
2 1

Resultados mais recentes: R. Charleroi S.C.

Resultados mais recentes: KFC LOMMEL SK

R. Charleroi S.C. RCH

Bảng xếp hạng

KFC LOMMEL SK LSK
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 20 12 2 85:43 42 72
2 34 22 4 8 74:41 33 70
3 34 18 12 4 71:37 34 66
4 34 16 10 8 62:51 11 58
5 34 15 12 7 57:38 19 57
6 34 17 5 12 68:40 28 56
7 34 15 10 9 43:33 10 55
8 34 16 5 13 52:47 5 53
9 34 11 16 7 68:51 17 49
10 34 13 5 16 50:59 -9 44
11 34 12 8 14 41:52 -11 44
12 34 10 9 15 54:66 -12 39
13 34 11 6 17 40:63 -23 39
14 34 9 9 16 49:61 -12 36
15 34 9 8 17 55:65 -10 35
16 34 7 10 17 47:67 -20 31
17 34 4 9 21 32:73 -41 21
18 34 2 8 24 30:91 -61 14
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 12 5 0 51:24 27 41
2 17 11 5 1 41:17 24 38
3 17 12 1 4 41:13 28 37
4 17 12 1 4 39:20 19 37
5 17 11 2 4 35:18 17 35
6 17 9 7 1 41:17 24 34
7 17 9 4 4 22:13 9 31
8 17 9 2 6 30:24 6 29
9 17 8 5 4 24:18 6 29
10 17 8 3 6 24:26 -2 27
11 17 6 6 5 31:23 8 24
12 17 5 9 3 34:30 4 24
13 17 6 6 5 34:30 4 24
14 17 7 2 8 24:24 0 23
15 17 6 3 8 28:24 4 21
16 17 5 5 7 30:28 2 20
17 17 1 7 9 13:31 -18 10
18 17 1 6 10 15:41 -26 9
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 1 5 28:21 7 34
2 17 10 3 4 35:21 14 33
3 17 8 7 2 34:19 15 31
4 17 7 7 3 30:20 10 28
5 17 6 6 5 21:20 1 24
6 17 7 3 7 22:23 -1 24
7 17 4 10 3 22:20 2 22
8 17 6 3 8 26:35 -9 21
9 17 5 4 8 27:27 0 19
10 17 2 9 6 27:34 -7 15
11 17 4 3 10 25:37 -12 15
12 17 3 6 8 21:37 -16 15
13 17 4 3 10 20:36 -16 15
14 17 4 3 10 17:34 -17 15
15 17 3 3 11 16:37 -21 12
16 17 3 2 12 19:42 -23 11
17 17 1 4 12 16:44 -28 7
18 17 1 2 14 15:50 -35 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Tư 2002, 00:00