Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Genk vs R. Charleroi S.C. 05/11/2022

Trận đấu tiếp theo R. Charleroi S.C. - Genk on 02/03/2025

Genk GEN

Chi tiết trận đấu

R. Charleroi S.C. RCH
Genk GEN

Phỏng đoán

R. Charleroi S.C. RCH
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 72%
    1
  • 15%
    x
  • 13%
    2
  • Genk GEN

    Chi tiết trận đấu

    R. Charleroi S.C. RCH
    8 (2)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (2)
    12
    Tổng số mũi chích ngừa
    5
    2
    Ảnh bị chặn
    1
    1
    Thủ môn cứu thua
    4
    4
    Fouls
    5
    1
    Thẻ vàng
    1
    5
    Đá phạt
    8
    5
    Đá phạt góc
    4
    4
    Ngoại vi
    0
    18
    Ném biên
    21

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Genk GEN

    Số liệu thống kê H2H

    R. Charleroi S.C. RCH
    • 40% 2thắng
    • 60% 3rút thăm
    • 0thắng
    • 9
    • Ghi bàn
    • 5
    • 4
    • Thẻ vàng
    • 7
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 24/11/24 03:45
    Genk Genk R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
    3 0
    TTG 06/07/24 18:00
    Genk Genk R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
    3 3
    TTG 24/02/24 03:45
    R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. Genk Genk
    0 1
    TTG 20/08/23 22:00
    Genk Genk R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
    0 0
    TTG 24/04/23 00:30
    R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. Genk Genk
    2 2

    Resultados mais recentes: Genk

    Resultados mais recentes: R. Charleroi S.C.

    Genk GEN

    Bảng xếp hạng

    R. Charleroi S.C. RCH
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 40 25 8 7 69:34 35 47
    2 40 25 8 7 88:47 41 46
    3 40 25 8 7 78:49 29 46
    4 40 18 11 11 71:48 23 36
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 40 21 9 10 81:44 37 44
    2 40 16 13 11 63:55 8 36
    3 40 16 9 15 62:59 3 30
    4 40 15 10 15 71:68 3 30
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 34 23 6 5 78:37 41 75
    2 34 23 6 5 70:41 29 75
    3 34 22 6 6 59:26 33 72
    4 34 16 11 7 61:36 25 59
    5 34 16 8 10 64:38 26 56
    6 34 16 7 11 58:45 13 55
    7 34 14 9 11 61:53 8 51
    8 34 13 11 10 50:46 4 50
    9 34 14 6 14 45:52 -7 48
    10 34 13 9 12 56:48 8 48
    11 34 13 7 14 49:46 3 46
    12 34 11 9 14 37:40 -3 42
    13 34 11 7 16 49:63 -14 40
    14 34 8 7 19 37:61 -24 31
    15 34 7 7 20 40:75 -35 28
    16 34 7 6 21 37:76 -39 27
    17 34 6 9 19 50:78 -28 27
    18 34 5 5 24 28:68 -40 20
    • Championship round
    • Qualifying round
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 20 15 3 2 50:19 31 48
    2 20 15 3 2 42:15 27 48
    3 20 14 2 4 37:21 16 44
    4 20 11 6 3 44:20 24 39
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 11 5 4 36:20 16 38
    2 20 9 8 3 33:22 11 35
    3 20 10 4 6 37:25 12 34
    4 20 9 4 7 47:34 13 31
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 17 14 1 2 44:15 29 43
    2 17 13 2 2 36:11 25 41
    3 17 13 2 2 33:16 17 41
    4 17 10 6 1 40:15 25 36
    5 17 10 3 4 34:17 17 33
    6 17 9 4 4 28:16 12 31
    7 17 8 7 2 31:18 13 31
    8 17 8 4 5 40:26 14 28
    9 17 7 6 4 29:27 2 27
    10 17 7 5 5 29:24 5 26
    11 17 7 2 8 23:27 -4 23
    12 17 6 4 7 27:23 4 22
    13 17 6 4 7 20:19 1 22
    14 17 4 5 8 16:29 -13 17
    15 17 5 1 11 18:33 -15 16
    16 17 4 4 9 22:33 -11 16
    17 17 3 4 10 27:46 -19 13
    18 17 1 4 12 8:29 -21 7
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 20 11 6 3 41:28 13 39
    2 20 10 5 5 38:28 10 35
    3 20 10 5 5 27:19 8 35
    4 20 7 5 8 27:28 -1 26
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 10 4 6 45:24 21 34
    2 20 7 5 8 30:33 -3 26
    3 20 6 6 8 24:34 -10 24
    4 20 6 5 9 25:34 -9 23
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 17 10 4 3 37:25 12 34
    2 17 9 5 3 34:22 12 32
    3 17 9 4 4 23:15 8 31
    4 17 7 4 6 36:22 14 25
    5 17 7 4 6 22:25 -3 25
    6 17 7 3 7 22:23 -1 24
    7 17 6 5 6 21:21 0 23
    8 17 6 5 6 21:27 -6 23
    9 17 6 4 7 27:24 3 22
    10 17 6 4 7 24:28 -4 22
    11 17 5 5 7 17:21 -4 20
    12 17 5 4 8 19:28 -9 19
    13 17 4 2 11 21:32 -11 14
    14 17 3 5 9 23:32 -9 14
    15 17 4 1 12 20:36 -16 13
    16 17 4 1 12 20:39 -19 13
    17 17 3 3 11 18:42 -24 12
    18 17 2 5 10 19:43 -24 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KRC Genk và Royal Charleroi SC là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 30 lần gặp nhau gần đây khi KRC Genk chơi trên sân nhà, KRC Genk đã thắng 20 trận, có 4 trận hòa trong khi Royal Charleroi SC thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 61-30 nghiêng về phía KRC Genk.

    Trong 61 lần gặp nhau gần đây, KRC Genk đã thắng 28 trận, có 12 trận hòa trong khi Royal Charleroi SC thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 100-79 nghiêng về phía KRC Genk.

    Trận thắng gần đây nhất của Royal Charleroi SC trên sân của KRC Genk là ở năm 2017.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    5 Tháng Mười Một 2022, 03:45
    Trọng tài:
    Boucaut Alexandre, Bỉ
    Sân vận động:
    Luminus Arena, Genk, Bỉ
    Dung tích:
    24956