Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Genk vs Anderlecht 21/04/2024

Trận đấu tiếp theo Genk - Anderlecht on 22/12/2024

Genk GEN

Chi tiết trận đấu

Anderlecht RSC

Phỏng đoán

9 / 10 số trận gần nhất Genk trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

9 / 10 trận gần nhất có trong Giải hạng A có ít hơn 2 bàn thắng

6 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 10 số trận gần nhất Anderlecht trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 10 trận gần nhất có trong Giải hạng A có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

4.10
Genk GEN

Chi tiết trận đấu

Anderlecht RSC
53 %
Sở hữu bóng
47 %
10 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (5)
20
Tổng số mũi chích ngừa
9
5
Ảnh bị chặn
2
1
Thủ môn cứu thua
8
9
Fouls
10
1
Thẻ vàng
1
10
Đá phạt
9
4
Đá phạt góc
3
20
Ném biên
28
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+2

10

8

Ghi bàn

Thừa nhận

+10

18

8

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 0.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 50'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 1.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 18
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Genk GEN

Số liệu thống kê H2H

Anderlecht RSC
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 6
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 18/09/24 02:00
Anderlecht Anderlecht Genk Genk
0 2
TTG 12/05/24 02:45
Anderlecht Anderlecht Genk Genk
2 1
TTG 21/04/24 02:45
Genk Genk Anderlecht Anderlecht
2 1
TTG 24/12/23 03:45
Anderlecht Anderlecht Genk Genk
2 1
TTG 04/09/23 00:30
Genk Genk Anderlecht Anderlecht
1 1

Resultados mais recentes: Genk

Resultados mais recentes: Anderlecht

Genk GEN

Bảng xếp hạng

Anderlecht RSC
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KRC Genk và RSC Anderlecht khi KRC Genk chơi trên sân nhà là 0-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KRC Genk và RSC Anderlecht là 0-1. Có 13 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 40 lần gặp nhau gần đây khi KRC Genk chơi trên sân nhà, KRC Genk đã thắng 13 trận, có 9 trận hòa trong khi RSC Anderlecht thắng 18 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 58-47 nghiêng về phía RSC Anderlecht.

Trong 80 lần gặp nhau gần đây, KRC Genk đã thắng 24 trận, có 16 trận hòa trong khi RSC Anderlecht thắng 40 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 125-89 nghiêng về phía RSC Anderlecht.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Tư 2024, 02:45
Trọng tài:
Lardot Jonathan, Bỉ
Sân vận động:
Luminus Arena, Genk, Bỉ
Dung tích:
24956