Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anderlecht vs Genk 12/05/2024

Trận đấu tiếp theo Genk - Anderlecht on 22/12/2024

Anderlecht RSC

Chi tiết trận đấu

Genk GEN

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Anderlecht trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng A, ít nhất một đội đã không ghi bàn

4 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Genk trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng A, ít nhất một đội đã không ghi bàn

Cá cược:Cả hai đội đều ghi bàn - Không

Tỷ lệ cược

2.26
Anderlecht RSC

Chi tiết trận đấu

Genk GEN
51 %
Sở hữu bóng
49 %
4 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (6)
13
Tổng số mũi chích ngừa
18
4
Ảnh bị chặn
9
2
Thủ môn cứu thua
2
4
Fouls
15
1
Thẻ vàng
2
16
Đá phạt
4
4
Đá phạt góc
3
0
Ngoại vi
1
18
Ném biên
16
10 Diêm

5 - Thắng

2 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+5

13

8

Ghi bàn

Thừa nhận

-9

8

17

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.8
  • 0.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.7
  • 42.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 36'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.5
  • 21
  • Bàn thắng
  • 25

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Anderlecht RSC

Số liệu thống kê H2H

Genk GEN
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 7
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 18/09/24 02:00
Anderlecht Anderlecht Genk Genk
0 2
TTG 12/05/24 02:45
Anderlecht Anderlecht Genk Genk
2 1
TTG 21/04/24 02:45
Genk Genk Anderlecht Anderlecht
2 1
TTG 24/12/23 03:45
Anderlecht Anderlecht Genk Genk
2 1
TTG 04/09/23 00:30
Genk Genk Anderlecht Anderlecht
1 1

Resultados mais recentes: Anderlecht

Resultados mais recentes: Genk

Anderlecht RSC

Bảng xếp hạng

Genk GEN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa RSC Anderlecht và KRC Genk khi RSC Anderlecht chơi trên sân nhà là 2-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa RSC Anderlecht và KRC Genk là 1-0. Có 13 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 40 lần gặp nhau gần đây khi RSC Anderlecht chơi trên sân nhà, RSC Anderlecht đã thắng 22 trận, có 7 trận hòa trong khi KRC Genk thắng 11 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 67-42 nghiêng về phía RSC Anderlecht.

Trong 81 lần gặp nhau gần đây, RSC Anderlecht đã thắng 40 trận, có 16 trận hòa trong khi KRC Genk thắng 25 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 126-91 nghiêng về phía RSC Anderlecht.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Năm 2024, 02:45
Trọng tài:
Visser Lawrence, Bỉ
Sân vận động:
Lotto Park, Brussels, Bỉ
Dung tích:
22500