Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Kortrijk vs R. Charleroi S.C. 14/04/2024

Trận đấu tiếp theo Kortrijk - R. Charleroi S.C. on 26/12/2024

Kortrijk KOR

Chi tiết trận đấu

R. Charleroi S.C. RCH

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Kortrijk trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng A, ít nhất một đội đã không ghi bàn

4 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn

8 / 10 của trận đấu cuối cùng R. Charleroi S.C. trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng A, ít nhất một đội đã không ghi bàn

Cá cược:Cả hai đội đều ghi bàn - Không

Tỷ lệ cược

2.01
Kortrijk KOR

Chi tiết trận đấu

R. Charleroi S.C. RCH
40 %
Sở hữu bóng
60 %
4 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (4)
8
Tổng số mũi chích ngừa
11
3
Ảnh bị chặn
2
3
Thủ môn cứu thua
3
13
Fouls
12
0
Thẻ vàng
1
14
Đá phạt
15
4
Đá phạt góc
3
2
Ngoại vi
2
19
Ném biên
22
10 Diêm

3 - Thắng

3 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

-4

10

14

Ghi bàn

Thừa nhận

-10

4

14

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.4
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 37.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 50'
  • 2.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.8
  • 24
  • Bàn thắng
  • 18

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Kortrijk KOR

Số liệu thống kê H2H

R. Charleroi S.C. RCH
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 7
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 26/08/24 01:15
R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. Kortrijk Kortrijk
1 0
TTG 12/05/24 00:15
R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. Kortrijk Kortrijk
3 1
TTG 14/04/24 22:00
Kortrijk Kortrijk R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
1 2
TTG 04/02/24 01:15
Kortrijk Kortrijk R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
1 0
TTG 23/09/23 22:00
R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. Kortrijk Kortrijk
1 0

Resultados mais recentes: Kortrijk

Resultados mais recentes: R. Charleroi S.C.

Kortrijk KOR

Bảng xếp hạng

R. Charleroi S.C. RCH
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KV Kortrijk và Royal Charleroi SC khi KV Kortrijk chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KV Kortrijk và Royal Charleroi SC là 1-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi KV Kortrijk chơi trên sân nhà, KV Kortrijk đã thắng 7 trận, có 8 trận hòa trong khi Royal Charleroi SC thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 27-23 nghiêng về phía KV Kortrijk.

Trong 39 lần gặp nhau gần đây, KV Kortrijk đã thắng 11 trận, có 16 trận hòa trong khi Royal Charleroi SC thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 47-46 nghiêng về phía KV Kortrijk.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Tư 2024, 22:00
Trọng tài:
Laforge Nicolas, Bỉ
Sân vận động:
Guldensporenstadion, Kortrijk, Bỉ
Dung tích:
9399