Kortrijk vs R. Charleroi S.C. 14/04/2024
Trận đấu tiếp theo Kortrijk - R. Charleroi S.C. on 26/12/2024
-
14/04/24
22:00
|
Vòng 32
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 của trận đấu cuối cùng Kortrijk trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng A, ít nhất một đội đã không ghi bàn
4 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn
8 / 10 của trận đấu cuối cùng R. Charleroi S.C. trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng A, ít nhất một đội đã không ghi bàn
3 - Thắng
3 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
10
14
Ghi bàn
Thừa nhận
4
14
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.4
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 37.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 50'
- 2.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.8
- 24
- Bàn thắng
- 18
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
27
-
19
-
18
-
18
-
16
-
15
-
15
-
15
-
14
-
13
-
12
-
12
-
12
-
11
-
11
-
11
-
11
-
9
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 7
- 6
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Kortrijk
Resultados mais recentes: R. Charleroi S.C.
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 21 | 12 | 7 | 83:35 | 48 | 50 | ||
2 | 40 | 25 | 9 | 6 | 80:43 | 37 | 49 |
|
|
3 | 40 | 22 | 11 | 7 | 70:42 | 28 | 46 | ||
4 | 40 | 17 | 9 | 14 | 57:47 | 10 | 37 | ||
5 | 40 | 16 | 12 | 12 | 59:48 | 11 | 37 | ||
6 | 40 | 16 | 10 | 14 | 62:45 | 17 | 32 |
- Champions League
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Pro League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 21 | 7 | 2 | 63:31 | 32 | 70 |
|
|
2 | 30 | 18 | 9 | 3 | 58:30 | 28 | 63 | ||
3 | 30 | 14 | 10 | 6 | 55:27 | 28 | 52 |
|
|
4 | 30 | 14 | 9 | 7 | 62:29 | 33 | 51 |
|
|
5 | 30 | 14 | 5 | 11 | 44:34 | 10 | 47 | ||
6 | 30 | 12 | 11 | 7 | 51:31 | 20 | 47 |
|
|
7 | 30 | 12 | 11 | 7 | 53:38 | 15 | 47 |
|
|
8 | 30 | 13 | 6 | 11 | 39:34 | 5 | 45 | ||
9 | 30 | 10 | 10 | 10 | 35:46 | -11 | 40 | ||
10 | 30 | 8 | 10 | 12 | 33:41 | -8 | 34 |
|
|
11 | 30 | 7 | 9 | 14 | 42:54 | -12 | 30 |
|
|
12 | 30 | 7 | 8 | 15 | 34:47 | -13 | 29 | ||
13 | 30 | 7 | 8 | 15 | 26:48 | -22 | 29 | ||
14 | 30 | 7 | 3 | 20 | 24:58 | -34 | 24 | ||
15 | 30 | 6 | 6 | 18 | 22:57 | -35 | 24 | ||
16 | 30 | 5 | 8 | 17 | 31:67 | -36 | 23 |
|
- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 20 | 11 | 9 | 80:48 | 32 | 48 | |
2 | 40 | 18 | 7 | 15 | 59:52 | 7 | 39 | |
3 | 40 | 13 | 14 | 13 | 49:61 | -12 | 33 | |
4 | 40 | 11 | 11 | 18 | 46:59 | -13 | 30 | |
5 | 40 | 9 | 12 | 19 | 59:74 | -15 | 24 | |
6 | 40 | 8 | 15 | 17 | 45:68 | -23 | 22 |
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 12 | 9 | 15 | 37:52 | -15 | 45 |
|
|
2 | 36 | 8 | 7 | 21 | 29:67 | -38 | 31 |
|
|
3 | 36 | 7 | 9 | 20 | 39:76 | -37 | 30 |
|
|
4 | 36 | 8 | 4 | 24 | 29:66 | -37 | 28 |
|
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 15 | 3 | 2 | 38:16 | 22 | 48 | ||
2 | 20 | 13 | 4 | 3 | 43:22 | 21 | 43 |
|
|
3 | 20 | 11 | 8 | 1 | 47:17 | 30 | 41 | ||
4 | 20 | 10 | 5 | 5 | 39:19 | 20 | 35 | ||
5 | 20 | 9 | 7 | 4 | 33:22 | 11 | 34 | ||
6 | 20 | 9 | 4 | 7 | 34:24 | 10 | 31 |
# | Tập đoàn Pro League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 3 | 1 | 34:16 | 18 | 36 |
|
|
2 | 15 | 11 | 3 | 1 | 30:13 | 17 | 36 | ||
3 | 15 | 9 | 5 | 1 | 34:10 | 24 | 32 |
|
|
4 | 15 | 8 | 6 | 1 | 35:14 | 21 | 30 |
|
|
5 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18:14 | 4 | 28 | ||
6 | 15 | 7 | 6 | 2 | 34:18 | 16 | 27 |
|
|
7 | 15 | 8 | 2 | 5 | 27:18 | 9 | 26 | ||
8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 22:12 | 10 | 25 | ||
9 | 15 | 6 | 6 | 3 | 28:17 | 11 | 24 |
|
|
10 | 15 | 6 | 5 | 4 | 18:12 | 6 | 23 |
|
|
11 | 15 | 6 | 4 | 5 | 20:23 | -3 | 22 | ||
12 | 15 | 5 | 4 | 6 | 19:15 | 4 | 19 | ||
13 | 15 | 5 | 2 | 8 | 21:27 | -6 | 17 |
|
|
14 | 15 | 4 | 3 | 8 | 13:24 | -11 | 15 | ||
15 | 15 | 3 | 6 | 6 | 15:28 | -13 | 15 |
|
|
16 | 15 | 4 | 2 | 9 | 15:28 | -13 | 14 |
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 11 | 6 | 3 | 47:23 | 24 | 39 | |
2 | 20 | 10 | 6 | 4 | 26:21 | 5 | 36 | |
3 | 20 | 10 | 4 | 6 | 35:23 | 12 | 34 | |
4 | 20 | 8 | 4 | 8 | 28:22 | 6 | 28 | |
5 | 20 | 6 | 8 | 6 | 20:22 | -2 | 26 | |
6 | 20 | 5 | 5 | 10 | 27:38 | -11 | 20 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 8 | 5 | 5 | 24:24 | 0 | 29 |
|
|
2 | 18 | 5 | 3 | 10 | 19:31 | -12 | 18 |
|
|
3 | 18 | 5 | 3 | 10 | 17:30 | -13 | 18 |
|
|
4 | 18 | 4 | 6 | 8 | 19:33 | -14 | 18 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 12 | 5 | 3 | 37:21 | 16 | 41 |
|
|
2 | 20 | 10 | 4 | 6 | 36:18 | 18 | 34 | ||
3 | 20 | 8 | 5 | 7 | 23:23 | 0 | 29 | ||
4 | 20 | 7 | 8 | 5 | 32:26 | 6 | 29 | ||
5 | 20 | 7 | 5 | 8 | 26:26 | 0 | 26 | ||
6 | 20 | 6 | 5 | 9 | 23:26 | -3 | 23 |
# | Tập đoàn Pro League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 29:15 | 14 | 34 |
|
|
2 | 15 | 7 | 6 | 2 | 28:17 | 11 | 27 | ||
3 | 15 | 6 | 5 | 4 | 23:14 | 9 | 23 |
|
|
4 | 15 | 6 | 3 | 6 | 27:15 | 12 | 21 |
|
|
5 | 15 | 6 | 3 | 6 | 17:16 | 1 | 21 | ||
6 | 15 | 6 | 2 | 7 | 17:22 | -5 | 20 | ||
7 | 15 | 5 | 5 | 5 | 21:17 | 4 | 20 |
|
|
8 | 15 | 5 | 5 | 5 | 19:20 | -1 | 20 |
|
|
9 | 15 | 2 | 7 | 6 | 21:27 | -6 | 13 |
|
|
10 | 15 | 2 | 6 | 7 | 17:32 | -15 | 12 | ||
11 | 15 | 2 | 5 | 8 | 15:29 | -14 | 11 |
|
|
12 | 15 | 3 | 1 | 11 | 9:30 | -21 | 10 | ||
13 | 15 | 2 | 4 | 9 | 15:32 | -17 | 10 | ||
14 | 15 | 2 | 3 | 10 | 9:33 | -24 | 9 | ||
15 | 15 | 2 | 2 | 11 | 16:39 | -23 | 8 |
|
|
16 | 15 | 1 | 4 | 10 | 6:25 | -19 | 7 |
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 9 | 5 | 6 | 33:25 | 8 | 32 | |
2 | 20 | 8 | 3 | 9 | 24:29 | -5 | 27 | |
3 | 20 | 4 | 7 | 9 | 32:36 | -4 | 19 | |
4 | 20 | 3 | 8 | 9 | 23:40 | -17 | 17 | |
5 | 20 | 3 | 7 | 10 | 18:37 | -19 | 16 | |
6 | 20 | 2 | 7 | 11 | 25:46 | -21 | 13 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 4 | 4 | 10 | 13:28 | -15 | 16 |
|
|
2 | 18 | 3 | 4 | 11 | 12:37 | -25 | 13 |
|
|
3 | 18 | 3 | 3 | 12 | 20:43 | -23 | 12 |
|
|
4 | 18 | 3 | 1 | 14 | 10:35 | -25 | 10 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KV Kortrijk và Royal Charleroi SC khi KV Kortrijk chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KV Kortrijk và Royal Charleroi SC là 1-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi KV Kortrijk chơi trên sân nhà, KV Kortrijk đã thắng 7 trận, có 8 trận hòa trong khi Royal Charleroi SC thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 27-23 nghiêng về phía KV Kortrijk.
Trong 39 lần gặp nhau gần đây, KV Kortrijk đã thắng 11 trận, có 16 trận hòa trong khi Royal Charleroi SC thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 47-46 nghiêng về phía KV Kortrijk.