Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

R. Charleroi S.C. vs Kortrijk 12/05/2024

Trận đấu tiếp theo Kortrijk - R. Charleroi S.C. on 26/12/2024

R. Charleroi S.C. RCH

Chi tiết trận đấu

Kortrijk KOR

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng R. Charleroi S.C. trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng A kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải hạng A

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Kortrijk trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng A kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

2.26
R. Charleroi S.C. RCH

Chi tiết trận đấu

Kortrijk KOR
66 %
Sở hữu bóng
34 %
8 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (2)
10
Tổng số mũi chích ngừa
6
1
Ảnh bị chặn
0
3
Thủ môn cứu thua
5
13
Fouls
6
0
Thẻ vàng
1
8
Đá phạt
14
5
Đá phạt góc
5
1
Ngoại vi
2
19
Ném biên
28
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

0

9

9

Ghi bàn

Thừa nhận

-5

11

16

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.6
  • 50'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.3'
  • 1.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 18
  • Bàn thắng
  • 27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
R. Charleroi S.C. RCH

Số liệu thống kê H2H

Kortrijk KOR
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 3
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 26/08/24 01:15
R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. Kortrijk Kortrijk
1 0
TTG 12/05/24 00:15
R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. Kortrijk Kortrijk
3 1
TTG 14/04/24 22:00
Kortrijk Kortrijk R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
1 2
TTG 04/02/24 01:15
Kortrijk Kortrijk R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
1 0
TTG 23/09/23 22:00
R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. Kortrijk Kortrijk
1 0

Resultados mais recentes: R. Charleroi S.C.

Resultados mais recentes: Kortrijk

R. Charleroi S.C. RCH

Bảng xếp hạng

Kortrijk KOR
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Royal Charleroi SC và KV Kortrijk khi Royal Charleroi SC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Royal Charleroi SC và KV Kortrijk là 1-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi Royal Charleroi SC chơi trên sân nhà, Royal Charleroi SC đã thắng 6 trận, có 8 trận hòa trong khi KV Kortrijk thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-20 nghiêng về phía Royal Charleroi SC.

Trong 40 lần gặp nhau gần đây, Royal Charleroi SC đã thắng 13 trận, có 16 trận hòa trong khi KV Kortrijk thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 48-48 nghiêng về phía Royal Charleroi SC.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Năm 2024, 00:15
Trọng tài:
Smet Wim, Bỉ
Sân vận động:
Stade Du Pays de Charleroi, Charleroi, Bỉ
Dung tích:
15000