Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Los Angeles vs Cincinnati 14/04/2019

Last match Cincinnati - Los Angeles on 29/09/2024

Los Angeles LAN

Chi tiết trận đấu

Cincinnati CIN
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:0
Los Angeles LAN

Chi tiết trận đấu

Cincinnati CIN
55 %
Sở hữu bóng
45 %
5 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (4)
14
Tổng số mũi chích ngừa
6
2
Ảnh bị chặn
0
2
Thủ môn cứu thua
4
13
Fouls
16
1
Thẻ vàng
1
17
Đá phạt
13
6
Đá phạt góc
2
0
Ngoại vi
1
22
Ném biên
20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Los Angeles LAN

Số liệu thống kê H2H

Cincinnati CIN
  • 100% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 2
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 29/09/24 07:30
Cincinnati Cincinnati Los Angeles Los Angeles
1 2
TTG 25/04/22 05:00
Cincinnati Cincinnati Los Angeles Los Angeles
1 2
TTG 14/04/19 10:30
Los Angeles Los Angeles Cincinnati Cincinnati
2 0

Resultados mais recentes: Los Angeles

Resultados mais recentes: Cincinnati

Los Angeles LAN

Bảng xếp hạng

Cincinnati CIN
# Hình thức Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 18 10 6 63:42 21 64
2 34 18 4 12 58:43 15 58
3 34 16 7 11 58:50 8 55
4 34 13 11 10 57:52 5 50
5 34 13 11 10 42:38 4 50
6 34 14 6 14 53:51 2 48
7 34 11 12 11 50:57 -7 45
8 34 10 12 12 55:47 8 42
9 34 12 5 17 47:60 -13 41
10 34 10 8 16 39:47 -8 38
11 34 9 10 15 44:52 -8 37
12 34 6 6 22 31:75 -44 24
  • Playoffs
# Hình thức Major League Soccer TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 21 9 4 85:37 48 72
2 34 18 10 6 63:42 21 64
3 34 18 4 12 58:43 15 58
4 34 16 8 10 52:49 3 56
5 34 16 7 11 58:50 8 55
6 34 16 5 13 46:41 5 53
7 34 15 8 11 52:43 9 53
8 34 16 3 15 58:59 -1 51
9 34 13 11 10 57:52 5 50
10 34 13 11 10 42:38 4 50
11 34 14 7 13 52:49 3 49
12 34 14 6 14 53:51 2 48
13 34 13 9 12 54:46 8 48
14 34 11 12 11 50:57 -7 45
15 34 13 5 16 52:55 -3 44
16 34 12 6 16 58:63 -5 42
17 34 10 12 12 55:47 8 42
18 34 12 5 17 47:60 -13 41
19 34 12 4 18 49:59 -10 40
20 34 10 8 16 39:47 -8 38
21 34 10 8 16 49:67 -18 38
22 34 9 10 15 44:52 -8 37
23 34 8 10 16 37:59 -22 34
24 34 6 6 22 31:75 -44 24
# Hình thức Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 21 9 4 85:37 48 72
2 34 16 8 10 52:49 3 56
3 34 16 5 13 46:41 5 53
4 34 15 8 11 52:43 9 53
5 34 16 3 15 58:59 -1 51
6 34 14 7 13 52:49 3 49
7 34 13 9 12 54:46 8 48
8 34 13 5 16 52:55 -3 44
9 34 12 6 16 58:63 -5 42
10 34 12 4 18 49:59 -10 40
11 34 10 8 16 49:67 -18 38
12 34 8 10 16 37:59 -22 34
  • Playoffs
# Hình thức Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 12 3 2 36:14 22 39
2 17 11 5 1 34:16 18 38
3 17 10 4 3 36:19 17 34
4 17 9 4 4 34:26 8 31
5 17 8 7 2 37:18 19 31
6 17 9 3 5 29:18 11 30
7 17 8 4 5 23:19 4 28
8 17 8 3 6 23:22 1 27
9 17 7 6 4 25:22 3 27
10 17 6 5 6 21:22 -1 23
11 17 6 3 8 26:29 -3 21
12 17 3 3 11 15:36 -21 12
# Hình thức Major League Soccer TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 3 1 48:20 28 42
2 17 12 3 2 36:14 22 39
3 17 11 5 1 34:16 18 38
4 17 12 1 4 31:15 16 37
5 17 11 4 2 34:21 13 37
6 17 10 6 1 38:16 22 36
7 17 10 6 1 29:13 16 36
8 17 11 1 5 36:25 11 34
9 17 10 4 3 36:19 17 34
10 17 10 4 3 31:19 12 34
11 17 10 2 5 32:20 12 32
12 17 9 4 4 34:26 8 31
13 17 8 7 2 37:18 19 31
14 17 9 3 5 29:18 11 30
15 17 9 2 6 36:29 7 29
16 17 8 4 5 29:20 9 28
17 17 8 4 5 23:19 4 28
18 17 8 3 6 23:22 1 27
19 17 7 6 4 25:22 3 27
20 17 7 4 6 30:30 1 25
21 17 6 5 6 21:22 -1 23
22 17 6 3 8 26:29 -3 21
23 17 5 5 7 16:23 -7 20
24 17 3 3 11 15:36 -21 12
# Hình thức Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 3 1 48:20 28 42
2 17 12 1 4 31:15 16 37
3 17 11 4 2 34:21 13 37
4 17 10 6 1 38:16 22 36
5 17 10 6 1 29:13 16 36
6 17 11 1 5 36:25 11 34
7 17 10 4 3 31:19 12 34
8 17 10 2 5 32:20 12 32
9 17 9 2 6 36:29 7 29
10 17 8 4 5 29:20 9 28
11 17 7 4 6 30:30 1 25
12 17 5 5 7 16:23 -7 20
# Hình thức Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 7 5 5 29:26 3 26
2 17 6 5 6 17:16 1 23
3 17 6 3 8 22:31 -9 21
4 17 6 1 10 22:29 -7 19
5 17 4 7 6 23:26 -3 19
6 17 5 3 9 24:33 -9 18
7 17 3 8 6 27:38 -11 17
8 17 3 7 7 18:23 -5 16
9 17 4 3 10 18:25 -7 15
10 17 4 2 11 24:38 -14 14
11 17 3 3 11 16:39 -23 12
12 17 2 5 10 18:29 -11 11
# Hình thức Major League Soccer TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 8 6 3 37:17 20 30
2 17 7 5 5 29:26 3 26
3 17 6 5 6 17:16 1 23
4 17 6 3 8 23:29 -6 21
5 17 6 3 8 22:31 -9 21
6 17 6 1 10 22:29 -7 19
7 17 5 4 8 18:28 -10 19
8 17 4 7 6 23:26 -3 19
9 17 5 3 9 24:33 -9 18
10 17 5 2 10 23:30 -7 17
11 17 5 2 10 22:34 -12 17
12 17 3 8 6 27:38 -11 17
13 17 4 4 9 15:26 -11 16
14 17 3 7 7 18:23 -5 16
15 17 4 3 10 18:25 -7 15
16 17 4 2 11 24:38 -14 14
17 17 3 5 9 21:36 -15 14
18 17 3 4 10 22:34 -12 13
19 17 3 4 10 19:37 -18 13
20 17 3 3 11 16:30 -14 12
21 17 3 3 11 20:35 -15 12
22 17 3 3 11 16:39 -23 12
23 17 2 5 10 18:29 -11 11
24 17 2 0 15 18:40 -22 6
# Hình thức Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 8 6 3 37:17 20 30
2 17 6 3 8 23:29 -6 21
3 17 5 4 8 18:28 -10 19
4 17 5 2 10 23:30 -7 17
5 17 5 2 10 22:34 -12 17
6 17 4 4 9 15:26 -11 16
7 17 3 5 9 21:36 -15 14
8 17 3 4 10 22:34 -12 13
9 17 3 4 10 19:37 -18 13
10 17 3 3 11 16:30 -14 12
11 17 3 3 11 20:35 -15 12
12 17 2 0 15 18:40 -22 6

Sự kiện trận đấu

Thành tích sân nhà của LOS ANGELES FC mùa giải này là: 3-0-0.

Carlos Vela đã hỗ trợ nhiều bàn thắng nhất cho LOS ANGELES FC với 4 lần. Kenny Saief là cầu thủ hỗ trợ nhiều nhất cho FC CINCINNATI (2 lần).

Eduard Atuesta bị nhiều thẻ vàng (3) hơn tất cả các cầu thủ khác ở LOS ANGELES FC. Leonardo Bertone của FC CINCINNATI bị 3 thẻ.

LOS ANGELES FC đã bất bại 7 trận gần đây nhất.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Tư 2019, 10:30
Trọng tài:
Fischer Drew, Canada
Sân vận động:
Banc of California Stadium, Los Angeles, Mỹ
Dung tích:
22000