Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Los Angeles Galaxy vs New York Red Bulls 26/04/2021

Los Angeles Galaxy LAG

Chi tiết trận đấu

New York Red Bulls NY
Los Angeles Galaxy LAG

Phỏng đoán

New York Red Bulls NY
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 65%
    1
  • 30%
    x
  • 5%
    2
  • Los Angeles Galaxy LAG

    Chi tiết trận đấu

    New York Red Bulls NY
    48 %
    Sở hữu bóng
    52 %
    5 (1)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    5 (3)
    6
    Tổng số mũi chích ngừa
    9
    0
    Ảnh bị chặn
    1
    3
    Thủ môn cứu thua
    2
    12
    Fouls
    14
    2
    Thẻ vàng
    2
    14
    Đá phạt
    12
    1
    Đá phạt góc
    7
    26
    Ném biên
    23

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Los Angeles Galaxy LAG

    Số liệu thống kê H2H

    New York Red Bulls NY
    • 80% 4thắng
    • 0rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 9
    • Ghi bàn
    • 5
    • 3
    • Thẻ vàng
    • 4
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 08/12/24 05:00
    Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy New York Red Bulls New York Red Bulls
    2 1
    TTG 18/02/24 02:00
    Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy New York Red Bulls New York Red Bulls
    2 0
    TTG 16/02/23 02:30
    Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy New York Red Bulls New York Red Bulls
    0 1
    TTG 14/02/22 03:30
    Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy New York Red Bulls New York Red Bulls
    2 1
    TTG 26/04/21 05:30
    Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy New York Red Bulls New York Red Bulls
    3 2

    Resultados mais recentes: Los Angeles Galaxy

    Resultados mais recentes: New York Red Bulls

    Los Angeles Galaxy LAG

    Bảng xếp hạng

    New York Red Bulls NY
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 22 7 5 65:41 24 73
    2 34 14 12 8 48:35 13 54
    3 34 12 18 4 55:33 22 54
    4 34 14 9 11 56:36 20 51
    5 34 13 12 9 45:37 8 51
    6 34 13 12 9 50:48 2 51
    7 34 13 9 12 39:33 6 48
    8 34 14 5 15 56:54 2 47
    9 34 13 8 13 46:45 1 47
    10 34 12 10 12 46:44 2 46
    11 34 12 5 17 36:53 -17 41
    12 34 9 7 18 36:54 -18 34
    13 34 6 10 18 39:66 -27 28
    14 34 4 8 22 37:74 -37 20
    • Semifinal
    • Playoffs
    # Tập đoàn Overall TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 22 7 5 65:41 24 73
    2 34 17 10 7 51:35 16 61
    3 34 17 9 8 53:33 20 60
    4 34 17 7 10 58:40 18 58
    5 34 17 4 13 56:52 4 55
    6 34 14 12 8 48:35 13 54
    7 34 12 18 4 55:33 22 54
    8 34 14 9 11 56:36 20 51
    9 34 13 12 9 45:37 8 51
    10 34 13 12 9 50:48 2 51
    11 34 13 10 11 42:44 -2 49
    12 34 12 13 9 45:45 0 49
    13 34 14 6 14 55:54 1 48
    14 34 13 9 12 39:33 6 48
    15 34 13 9 12 50:54 -4 48
    16 34 14 5 15 56:54 2 47
    17 34 13 8 13 46:45 1 47
    18 34 12 10 12 46:44 2 46
    19 34 12 9 13 53:51 2 45
    20 34 12 5 17 36:53 -17 41
    21 34 10 11 13 46:54 -8 41
    22 34 9 7 18 36:54 -18 34
    23 34 7 12 15 47:56 -9 33
    24 34 9 4 21 35:56 -21 31
    25 34 6 12 16 36:54 -18 30
    26 34 6 10 18 39:66 -27 28
    27 34 4 8 22 37:74 -37 20
    • Champions League
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 17 10 7 51:35 16 61
    2 34 17 9 8 53:33 20 60
    3 34 17 7 10 58:40 18 58
    4 34 17 4 13 56:52 4 55
    5 34 13 10 11 42:44 -2 49
    6 34 12 13 9 45:45 0 49
    7 34 14 6 14 55:54 1 48
    8 34 13 9 12 50:54 -4 48
    9 34 12 9 13 53:51 2 45
    10 34 10 11 13 46:54 -8 41
    11 34 7 12 15 47:56 -9 33
    12 34 9 4 21 35:56 -21 31
    13 34 6 12 16 36:54 -18 30
    • Semifinal
    • Playoffs
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 12 3 2 31:18 13 39
    2 17 11 3 3 25:10 15 36
    3 17 11 1 5 32:17 15 34
    4 17 10 4 3 37:13 24 34
    5 17 10 3 4 33:22 11 33
    6 17 8 9 0 35:18 17 33
    7 17 9 5 3 25:14 11 32
    8 17 9 4 4 29:23 6 31
    9 17 8 7 2 29:18 11 31
    10 17 8 6 3 19:11 8 30
    11 17 7 5 5 23:18 5 26
    12 17 7 2 8 26:35 -9 23
    13 17 4 7 6 24:27 -3 19
    14 17 1 5 11 17:29 -12 8
    # Tập đoàn Overall TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 12 3 2 31:18 13 39
    2 17 11 3 3 25:10 15 36
    3 17 11 2 4 35:22 13 35
    4 17 11 1 5 32:17 15 34
    5 17 10 4 3 37:13 24 34
    6 17 9 7 1 31:14 17 34
    7 17 10 3 4 33:22 11 33
    8 17 10 3 4 24:14 10 33
    9 17 10 3 4 25:17 8 33
    10 17 8 9 0 35:18 17 33
    11 17 9 5 3 32:17 15 32
    12 17 9 5 3 25:14 11 32
    13 17 9 4 4 30:21 9 31
    14 17 9 4 4 29:23 6 31
    15 17 8 7 2 29:18 11 31
    16 17 8 6 3 34:23 11 30
    17 17 8 6 3 19:11 8 30
    18 17 8 5 4 28:15 13 29
    19 17 8 5 4 29:22 7 29
    20 17 7 5 5 23:18 5 26
    21 17 6 6 5 21:22 -1 24
    22 17 7 2 8 27:25 2 23
    23 17 7 2 8 26:35 -9 23
    24 17 5 7 5 25:21 4 22
    25 17 5 5 7 25:24 1 20
    26 17 4 7 6 24:27 -3 19
    27 17 1 5 11 17:29 -12 8
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 2 4 35:22 13 35
    2 17 9 7 1 31:14 17 34
    3 17 10 3 4 24:14 10 33
    4 17 10 3 4 25:17 8 33
    5 17 9 5 3 32:17 15 32
    6 17 9 4 4 30:21 9 31
    7 17 8 6 3 34:23 11 30
    8 17 8 5 4 28:15 13 29
    9 17 8 5 4 29:22 7 29
    10 17 6 6 5 21:22 -1 24
    11 17 7 2 8 27:25 2 23
    12 17 5 7 5 25:21 4 22
    13 17 5 5 7 25:24 1 20
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 10 4 3 34:23 11 34
    2 17 4 9 4 20:15 5 21
    3 17 5 5 7 21:30 -9 20
    4 17 4 7 6 20:23 -3 19
    5 17 5 3 9 20:22 -2 18
    6 17 5 3 9 10:18 -8 18
    7 17 3 9 5 23:25 -2 18
    8 17 4 5 8 19:23 -4 17
    9 17 3 6 8 17:21 -4 15
    10 17 3 5 9 13:23 -10 14
    11 17 3 4 10 24:37 -13 13
    12 17 3 3 11 20:45 -25 12
    13 17 2 3 12 15:39 -24 9
    14 17 2 2 13 13:36 -23 8
    # Tập đoàn Overall TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 10 4 3 34:23 11 34
    2 17 9 4 4 25:18 7 31
    3 17 8 3 6 20:21 -1 27
    4 17 8 2 7 26:23 3 26
    5 17 5 6 6 21:30 -9 21
    6 17 4 9 4 20:15 5 21
    7 17 6 2 9 21:30 -9 20
    8 17 5 5 7 21:30 -9 20
    9 17 5 4 8 21:32 -11 19
    10 17 4 7 6 20:23 -3 19
    11 17 5 3 9 20:22 -2 18
    12 17 5 3 9 10:18 -8 18
    13 17 3 9 5 23:25 -2 18
    14 17 5 2 10 25:33 -8 17
    15 17 4 5 8 19:23 -4 17
    16 17 3 7 7 18:30 -12 16
    17 17 2 10 5 20:28 -8 16
    18 17 4 3 10 19:28 -9 15
    19 17 3 6 8 17:21 -4 15
    20 17 3 5 9 13:23 -10 14
    21 17 3 4 10 24:37 -13 13
    22 17 3 3 11 20:45 -25 12
    23 17 2 5 10 22:35 -13 11
    24 17 2 3 12 15:39 -24 9
    25 17 2 2 13 13:36 -23 8
    26 17 2 2 13 8:31 -23 8
    27 17 0 6 11 15:32 -17 6
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 9 4 4 25:18 7 31
    2 17 8 3 6 20:21 -1 27
    3 17 8 2 7 26:23 3 26
    4 17 5 6 6 21:30 -9 21
    5 17 6 2 9 21:30 -9 20
    6 17 5 4 8 21:32 -11 19
    7 17 5 2 10 25:33 -8 17
    8 17 3 7 7 18:30 -12 16
    9 17 2 10 5 20:28 -8 16
    10 17 4 3 10 19:28 -9 15
    11 17 2 5 10 22:35 -13 11
    12 17 2 2 13 8:31 -23 8
    13 17 0 6 11 15:32 -17 6

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Los Angeles Galaxy và New York Metrostars khi Los Angeles Galaxy chơi trên sân nhà là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Los Angeles Galaxy và New York Metrostars là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Los Angeles Galaxy wins 1st half in 16% of their matches, New York Metrostars in 21% of their matches.

    Los Angeles Galaxy wins 16% of halftimes, New York Metrostars wins 21%.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    26 Tháng Tư 2021, 05:30
    Trọng tài:
    Rivas Victor, Mỹ
    Sân vận động:
    Dignity Health Sports Park, Carson, Mỹ
    Dung tích:
    27000