Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Motherwell FC vs HIBERNIAN EDINBURGH U20 31/03/2016

Motherwell FC MOT

Chi tiết trận đấu

HIBERNIAN EDINBURGH U20 HIE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Motherwell FC MOT

Số liệu thống kê H2H

HIBERNIAN EDINBURGH U20 HIE
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 5thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 14
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 30/04/18 21:00
HIBERNIAN EDINBURGH U20 HIBERNIAN EDINBURGH U20 Motherwell FC Motherwell FC
4 2
TTG 28/11/17 22:00
Motherwell FC Motherwell FC HIBERNIAN EDINBURGH U20 HIBERNIAN EDINBURGH U20
1 2
TTG 18/10/16 21:00
Motherwell FC Motherwell FC HIBERNIAN EDINBURGH U20 HIBERNIAN EDINBURGH U20
0 3
TTG 06/09/16 20:00
HIBERNIAN EDINBURGH U20 HIBERNIAN EDINBURGH U20 Motherwell FC Motherwell FC
3 1
TTG 31/03/16 01:00
Motherwell FC Motherwell FC HIBERNIAN EDINBURGH U20 HIBERNIAN EDINBURGH U20
1 2

Resultados mais recentes: Motherwell FC

Resultados mais recentes: HIBERNIAN EDINBURGH U20

Motherwell FC MOT

Bảng xếp hạng

HIBERNIAN EDINBURGH U20 HIE
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 28 4 0 71:15 56 88
2 32 19 5 8 66:48 18 62
3 32 16 6 10 58:42 16 54
4 32 15 7 10 61:50 11 52
5 32 15 6 11 52:52 0 51
6 32 13 8 11 50:45 5 47
7 32 13 4 15 41:46 -5 43
8 32 10 10 12 64:57 7 40
9 32 10 10 12 45:55 -10 40
10 32 11 6 15 49:50 -1 39
11 32 10 8 14 55:64 -9 38
12 32 10 8 14 39:54 -15 38
13 32 11 4 17 47:54 -7 37
14 32 9 9 14 39:52 -13 36
15 32 10 6 16 39:55 -16 36
16 32 10 5 17 53:65 -12 35
17 32 7 4 21 38:63 -25 25
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 15 1 0 46:8 38 46
2 16 12 2 2 37:17 20 38
3 16 11 1 4 36:20 16 34
4 16 9 5 2 35:21 14 32
5 16 7 5 4 27:22 5 26
6 16 8 1 7 22:23 -1 25
7 16 6 6 4 39:26 13 24
8 16 7 3 6 20:23 -3 24
9 16 6 5 5 23:20 3 23
10 16 7 2 7 24:27 -3 23
11 16 6 3 7 22:25 -3 21
12 16 5 5 6 29:31 -2 20
13 16 6 1 9 25:24 1 19
14 16 4 7 5 23:25 -2 19
15 16 5 3 8 22:27 -5 18
16 16 4 3 9 22:29 -7 15
17 16 4 2 10 20:27 -7 14
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 13 3 0 25:7 18 42
2 16 8 4 4 28:25 3 28
3 16 7 3 6 27:25 2 24
4 16 7 3 6 29:31 -2 24
5 16 7 1 8 25:25 0 22
6 16 6 3 7 22:30 -8 21
7 16 5 5 6 22:22 0 20
8 16 5 5 6 24:26 -2 20
9 16 6 2 8 26:29 -3 20
10 16 5 3 8 19:23 -4 18
11 16 5 3 8 26:33 -7 18
12 16 5 2 9 31:38 -7 17
13 16 4 4 8 25:31 -6 16
14 16 4 3 9 17:30 -13 15
15 16 3 5 8 19:31 -12 14
16 16 3 2 11 18:36 -18 11
17 16 2 4 10 12:30 -18 10

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Ba 2016, 01:00